1 | | Giáo trình cơ sở trắc địa công trình / Nguyễn Trọng Khuê (cb.), Đỗ Hồng Quân; Trần Đức Phú hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 131tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07767, PM/VT 10466 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Giáo trình cơ sở trắc địa công trình / Nguyễn Trọng Khuê (cb.), Đỗ Hồng Quân; Trần Đức Phú hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 117tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16133_Gi%C3%A1o%20tr%C3%ACnh%20C%C6%A1%20s%E1%BB%9F%20Tr%E1%BA%AFc%20%C4%91%E1%BB%8Ba%20C%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh.pdf |
3 | | Sai số và bình sai trong trắc địa / Vũ Thặng, Vũ Thái Hà . - H. : Xây dựng, 2016 . - 283tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05876, PD/VT 05877, PM/VT 08235, PM/VT 08236 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
4 | | Sổ tay trắc địa công trình : Dùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản / Phạm Văn Chuyên, Lê Văn Hưng, Phan Khang . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 265tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05073, PD/VT 05319, PD/VT 06010, PD/VT 06011, PM/VT 07007, PM/VT 07008, PM/VT 07451, PM/VT 08396, PM/VT 08397 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Tài liệu học tập môn cơ sở trắc địa công trình / Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2015 Thông tin xếp giá: PM/KD 10137 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
6 | | Trắc địa bản đồ biển / Trần Khánh Toàn (cb.), Lê Quốc Tiến, Lê Sỹ Xinh, ... ; Đào Văn Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 259tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Trac-dia-ban-do-bien_Tran-Khanh-Toan_2017.pdf |
7 | | Trắc địa công trình / G.P. Levtsuk . - H. : Cục Đo đạc và bản đồ Nhà nước, 1979 . - 335tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01021 Chỉ số phân loại DDC: 526.3 |
8 | | Trắc địa công trình biển / Lê Quốc Tiến (cb.) ; Trần Đức Phú hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 99tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Trac-dia-cong-trinh-bien_Le-Quoc-Tien_2017.pdf |
9 | | Trắc địa công trình ứng dụng/ Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng : Hàng Hải, 2021 . - 174tr. ;27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16148-%20TRAC%20DIA%20CONG%20TRINH%20UNG%20DUNG%20(T%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp).pdf |
10 | | Trắc địa cơ sở / Nguyễn Thị Hồng chủ biên, Nguyễn Xuân Thịnh, Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 222tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08066, PM/VT 11037 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
11 | | Trắc địa cơ sở / Nguyễn Thị Hồng chủ biên, Nguyễn Xuân Thịnh, Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 207tr Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Trac-dia-co-so_Nguyen-Thi-Hong_2021.pdf |