1 | | 5 bước tự xem phong thủy / Quách Quản Lộ . - Cà Mau : Phương Đông, 2017 . - 399tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07090, PD/VT 07091, PM/VT 09483, PM/VT 09484 Chỉ số phân loại DDC: 747 |
2 | | Collaboration and student engagement in design education / Richard Tucker, editor . - 410p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 745.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/44.%20Collaboration%20and%20Student%20Engagement%20in%20Design%20Education.pdf |
3 | | Designing with light : The art, science, and practice of architectural lighting design / Jason Livingston . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2014 . - 320p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02700, SDH/LT 02701 Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Designing-with-light_Jason-Livingston_2014.pdf |
4 | | Fitting out your boat in fibreglass or wood / Michael Naujok . - Gemany, 2003 . - 158p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01002 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty TNHH quảng cáo & trang trí nội thất Minh Long / Lê Phương Thảo, Cao Thị Mỹ Uyên, Nguyễn Phương Uyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20745 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Interior design : Illustrated / Francis D.K. Ching, Corky Binggeli . - 4th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2018 . - vi, 394p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 729 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Interior-design_Illustrated-4ed_Francis-D.K.Ching_2018.pdf |
7 | | Khai thác động cơ chính lắp trên tàu hàng 22.500 T (7UEC45LA) / Tống Văn Bằng; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 158 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09630, PD/TK 09630 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu hàng 22.500 T máy chính 7UEC45LA / Phạm Hồng Sơn; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09663, PD/TK 09663 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình khảo sát và sửa chữa động cơ Guangzhou 8320Zcd-6 x 2.200 CV / Nguyễn Duy Thanh; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 110 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09633, PD/TK 09633 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 7.200 T, lắp máy chính GN8320ZC2B / Trần Trọng Tuấn; Nghd.: Ths. Phạm Ngọc Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 129 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09624, PD/TK 09624 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng Quang Minh Star trọng tải 8.800 T / Nguyễn Đình Cảnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 111 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09662, PD/TK 09662 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu dầu 5.200 T / Nguyễn Văn Đây; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09660, PD/TK 09660 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục máy chính tàu chở hàng 22.500 T lắp máy 7UEC45LA / Phan Văn Sáng; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 144 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09655, PD/TK 09655 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình sửa chữa cấp trung tu động cơ 8S26MC/MCE / Nguyễn Thanh Hoàng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 123 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10100, PD/TK 10100 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình sửa chữa hệ động lực tàu hàng 5.000 T lắp máy 6LU-46A / Phạm Đức Thoan; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09659, PD/TK 09659 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình sửa chữa hệ động lực tàu hàng khô 6.500 T lắp 01 máy chính 9H25/33P / Trương Tờ Đốc; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 89 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09668, PD/TK 09668 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu hàng khô 7.200 T / Phạm Huy Hà; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09635, PD/TK 09635 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu hàng khô 7.200 DWT / Bùi Huy Hoàng; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09634, PD/TK 09634 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập và quản lý dự án lắp ráp hệ động lực tàu hút bùn chứa bụng 2.800 m3 Elbe / Đinh Văn Long; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09611, PD/TK 09611 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập và quản lý dự án sửa chữa động cơ họ R6160 / Bùi Văn Hiếu; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 114 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09656, PD/TK 09656 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập và quản lý dự án sửa chữa động cơ Z8170ZC / Doãn Thị Chang; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 174 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10101, PD/TK 10101 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Ship design and construction. Vol. 2 / Thomas Lamb . - Tersey city : The society of naval, 2004 . - 799p. ; 27cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01045, SDH/LT 01046 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001045%20-%20SHIP_DESIGN_AND_CONTRUCTION_VOL2.pdf |
23 | | Thi công kiến trúc cao tầng. T. 3 / Hồ Thế Đức, ... {et al.} chủ biên ; Nguyễn Xuân Trọng dịch . - H. : Giao thông vận tải, 2002 . - 429tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 690.383 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thi-cong-kien-truc-cao-tang_T.3_Ho-The-Duc_2002.pdf |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến trang trí 10.000 DWT nhà máy đóng tàu X51 HQ. / Nguyễn Công Cầu; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 148 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11047, PD/TK 11047 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu trang trí 6000.DWT Nhà máy Đóng tàu AKERY ARDS, Khu Công nghiệp Đông Xuyên - Thành phố Vũng Tàu / Vũ Linh Sơn, Nguyễn Thanh Bình, Bùi Quốc Hoàn ; Nghd.: Lê Thi Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 120tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18832 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế động cơ diesel công suất 480 KW / Vũ Quang Vinh; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 87 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09650, PD/TK 09650 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế động cơ diesel công suất 7.480 KW / Nguyễn Vũ Anh; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 105 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09653, PD/TK 09653 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế hệ động lực tàu chở hàng 37.000 T, máy chính MAN B & V 6S50MC6 / Bùi Trung Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 134 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09667, PD/TK 09667 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 6.800 T, máy chính MAK 6M32C / Hoàng Ngọc Duy; Nghd.: Ths. Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 98 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09669, PD/TK 09669 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng rời 20.500 T, lắp 02 máy chính MAK 6M32C / Nguyễn Đình Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 113 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09629, PD/TK 09629 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |