1 | | 20 dạng câu hỏi thi, kiểm tra môn Triết học Mác - Lênin / Trần Việt Dũng (ch.b); Nguyễn Thị Kim Hồng, Nguyễn Thị Thu Lan, Bùi Thúy Tuyết Anh, Trương Thị Anh Đào, Hoàng Bích Thủy . - Hải Phòng : Nxb. Hàng Hải, 2019 . - 163tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07474, PM/VT 10027 Chỉ số phân loại DDC: 335.43 |
2 | | Bài học của lịch sử / Will Durant, Ariel Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch . - TP. HCM : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016 . - 201tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06821, PD/VV 06822, PM/VV 05165 Chỉ số phân loại DDC: 901 |
3 | | Bàn về tư duy dưới góc độ triết học : Sách tham khảo / Trần Việt Dũng . - Hải Phòng : Nxb.Hàng hải, 2021 . - 114tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 335.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Ban-ve-tu-duy-duoi-goc-do-triet-hoc_Tran-Viet-Dung_2021.pdf |
4 | | Bút ký triết học / V.I. Lênin . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 853tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03006, Pd/vv 03007, Pm/vv 02848-Pm/vv 02850, SDH/Vv 00282 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
5 | | Các nguyên lý của triết học pháp quyền hay đại cương pháp quyền tự nhiên và khoa học về nhà nước = Grundlinien der philosophie des rechts oder naturrecht und staatswissenschaft im grundrisse / G. W. F. Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn dịch, chú giải . - H. : Tri thức, 2010 . - 914tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-nguyen-ly-cua-triet-hoc-phap-quyen_2010.pdf |
6 | | Các triết thuyết lớn / Dominique Folscheid ; Huyền Giang dịch . - H. : Thế giới, 1999 . - 173tr. ; 18cm Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
7 | | Cãi gì cũng thắng : 50 nguyên tắc tư duy thông suốt và hiệu quả. Tập 2 / Brandon Royal ; Khánh Chương dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2016 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06379, PD/VV 06380, PM/VV 04957, PM/VV 04958 Chỉ số phân loại DDC: 153.4 |
8 | | Câu chuyện triết học hỏi trái tim mình: Thay đổi nhận thức - mở rộng tư duy / Park Nam Hee; Dịch: Ngọc Quỳnh . - H. : Dân trí, 2018 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07548-PD/VT 07550, PM/VT 010159, PM/VT 010160 Chỉ số phân loại DDC: 100 |
9 | | Chống Đuy-ring/ Ph.Ăng-ghen . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 768tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02945, Pd/vv 02946, Pm/vv 02748-Pm/vv 02751 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
10 | | Chu dịch với dự đoán học / Thiệu Vĩ Hoa ; Mạnh Hà dịch . - In lần thứ 4, có bổ sung. - H. : Văn hoá Thông tin, 2003 . - 798tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 181 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chu-dich-voi-du-doan-hoc_Thieu-Vy-Hoa_2003.pdf |
11 | | Chủ nghĩa nhân đạo của triết học và triết học của chủ nghĩa nhân đạo/ Viện thông tin khoa học xã hội; Nguyễn Lộc dịch . - H.: Viện thông tịn khoa học xã hội, 1989 . - 83 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00662, Pd/vv 00663 Chỉ số phân loại DDC: 170 |
12 | | Giáo trình logic hình thức : Dùng cho sinh viên khoa Luật / Bùi Thanh Quất chủ biên ; Nguyễn Tuấn Chi . - H. : Trường Đại học Tổng hợp, 1994 . - 232tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 160 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-logic-hinh-thuc_Bui-Thanh-Quat_1994.pdf |
13 | | Giáo trình logic học / Lê Doãn Tá, Ngô Duy Hợp, Vũ Trọng Dung chủ biên . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2007 . - 333tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 160 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-logic-hoc_Le-Doan-Ta_2007.pdf |
14 | | Giáo trình logic học / Lê Thanh Thập biên soạn . - H. : Công an nhân dân, 2009 . - 255tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 160 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Logic-hoc_2009.pdf |
15 | | Giáo trình logic học hình thức : Chương trình bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm bậc II / Nguyễn Thị Xuân Thanh chủ biên . - H. : NXB. Hà Nội, 2006 . - 116tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 160 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-logic-hoc-hinh-thuc_Nguyen-Thi-Xuan-Thanh_2006.pdf |
16 | | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin , tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ giáo dục và đào tạo . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012 . - 491tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03351-PD/VV 03355 Chỉ số phân loại DDC: 335.41 |
17 | | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Viết Thông, Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan,... ch.b . - Xuất bản lần thứ 11. - H. : Chính trị quốc gia-Sự thật, 2018 . - 491tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.41 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nhung-nguyen-ly-co-ban-cua-chu-nghia-mac-lenin_2018.pdf |
18 | | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Viết Thông, Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan,... ch.b . - Xuất bản lần thứ 10. - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2017 . - 490tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06038, PM/VV 04766, PM/VV 04767 Chỉ số phân loại DDC: 335.41 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nhung-nguyen-ly-co-ban-cua-chu-nghia-mac-lenin_2017.pdf |
19 | | Giáo trình triết học : Chương trình sau đại học. T. 1 / Đào Duy Thanh . - HCM. : Đại học Công nghiệp TP. HCM., 2011 . - 282tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.401.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Triet-hoc_chuong-trinh-SDH_T.1_Dao-Duy-Thanh_2011.pdf |
20 | | Giáo trình triết học : Dùng cho cao học không chuyên ngành Triết học / Trần Văn Phong chủ biên . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Lý luận chính trị, 2019 . - 258tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Triet-hoc_Tran-Van-Phong_2019.pdf |
21 | | Giáo trình triết học : Dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành Triết học / Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 446tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-triet-hoc_Cao-hoc_2005.pdf |
22 | | Giáo trình triết học : Dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành Triết học / Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : Lý luận Chính trị, 2007 . - 558tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.401.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-triet-hoc_Danh-cho-cao-hoc_2007.pdf |
23 | | Giáo trình triết học : Dùng cho khối không chuyên ngành Triết học trình độ thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ / Hồ Sĩ Quý, Phạm Văn Đức chủ biên . - Xuất bản lần thứ sáu. - H. : Chính trị quốc gia, 2023 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03392 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Triet-hoc_Ho-Si-Quy_2023.pdf |
24 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin / Vũ Tình, Nguyễn Hữu Vui chủ biên (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002 . - 521tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02831-Pd/Vv 02836 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 |
25 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 . - 495tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10228, PD/VV 10229, PM/VV 06627-PM/VV 06629 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Triet-hoc-Mac-Lenin_2021.pdf |
26 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dùng trong các trường đại học và cao đẳng / Bộ giáo dục và đào tạo (CTĐT) . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 521tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: THML 00041, THML 00070, THML 00076, THML 00122, THML 00145, THML 00167, THML 00205, THML 00248, THML 00274, THML 00293, THML 00309, THML 00346, THML 00353, THML 00437, THML 00453, THML 00456, THML 00470, THML 00481, THML 00482, THML 00499, THML 00543, THML 00611, THML 00625, THML 00659, THML 00818, THML 00841, THML 00862, THML 00905, THML 00940, THML 00958, THML 00960, THML 00974, THML 00984, THML 01006, THML 01070, THML 01170, THML 01253, THML 01293, THML 01309, THML 01368, THML 01411, THML 01426, THML 01450, THML 01560, THML 01561, THML 01642, THML 01661, THML 01694, THML 01702, THML 01846, THML 01871, THML 01887, THML 01937, THML 01943, THML 01954, THML 01976, THML 01984, THML 02008, THML 02014, THML 02027, THML 02033, THML 02043, THML 02063, THML 02103 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 |
27 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo (CTĐT) . - Tái bản lần 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2006 . - 407tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03664, THM6 00030, THM6 00031, THM6 00055, THM6 00081, THM6 00093, THM6 00143, THM6 00201, THM6 00236, THM6 00243, THM6 00262, THM6 00282 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Triet-hoc-Mac-Lenin_Nguyen-Ngoc-Long_2006.pdf |
28 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin : Phần chủ nghĩa duy vật biện chứng / Lê Hữu Nghĩa (c.b), Đào Hữu Hải, Vũ Văn Thuấn . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 156tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02989, Pd/vv 02990, Pm/vv 02826-Pm/vv 02828 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 |
29 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin : Phần chủ nghĩa duy vật lịch sử / Trần Thành, Nguyễn Phúc Thăng [c.b] (CTĐT) . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 252tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02987, Pd/vv 02988, Pm/vv 02823-Pm/vv 02825 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 |
30 | | Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Trình độ Đại học. Đối tượng: Khối các ngành ngoài lý luận chính trị / Phạm Văn Đức (ch.b) . - H. : KNxb, 2019 . - 248tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 335.401.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Triet-hoc-Mac-Lenin_Pham-Van-Duc_2019.pdf |
|