|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Nghiên cứu đánh giá các mô hình truyền thông không dây / Lê Hà Anh; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16452 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Power efficiency in broadband wireless communications / Pooria Varahram, Somayeh Mohammady, Borhanuddin Mohd Ali, .. . - Boca Raton : CRC Press, 2015 . - 326p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03271, SDH/LT 03479 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003479%20-%20Power%20efficiency%20in%20broadband%20wireless%20communications.pdf |
3 | | Spread spectrum systems for GNSS and wireless communications / Jack K. Holmes . - Boston : Artech House, 2007 . - 855p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03494 Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003494%20-%20Spread-spectrum-systems-for-GNSS-and-wireless-communications_Jack-K.Holmes_2007.pdf |
4 | | Thiết kế hệ thống giám sát nhiệt độ, độ ẩm nhiều vùng, sử dụng mạng truyền thông không dây. Đi sâu thiết kế giao diện trên máy tính / Lê Văn Thắng; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 71 tr. ; 30 cm + 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08986, PD/TK 08986 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Wireless networking handbook / James T. Geier . - Indianapolis, Ind. : New Riders, 1996 . - xiv, 413 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01785 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
|
|
1
|
|
|
|