1 | | 2013 áp dụng luật cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong biên chê, báo cáo thống kê, quản lý hồ sơ, quy trình, nội dung thanh tra tuyển dụng, sử dụng quản lý công chức, viên chức . - H. : Lao động, 2013 . - 477tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04185-PD/VT 04187, PM/VT 06349, PM/VT 06350 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
2 | | 30 lý do bạn không được tuyển dụng : 30 reasons you didn't get hired / Wendy Burbridge; Nguyễn Tư Thắng dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 181tr. : ảnh, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06844, PD/VV 06845 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại công ty TNHH ABB / Đoàn Công Luyến; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04638 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng và đào tạo của Tổng Công ty Bảo đảm An toàn Hàng hải miền Bắc / Ngô Thị Lan; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Thanh Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02341 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng và đào tạo hoa tiêu tại công ty hoa tiêu hàng hải khu vực 1 / Đào Xuân Thành; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05127 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tuyển dụng và đào tạo chuyên viên quan hệ khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại cổ phần quân đội-chi nhánh Hải Phòng (MB Hải Phòng) / Phạm Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02111 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao công tác tuyển dụng tại công ty cổ phần nhiệt điện Hải Phòng / Trịnh Văn Đại, Bùi Phương Liên, Nguyễn Ngọc Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20901 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực cao Công ty TNHH Vật liệu Nam châm SHIN - ETSU Việt Nam / Nguyễn Thị Hà; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02739 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Cẩm nang cán bộ làm công tác tổ chức nhà nước / Tô Tử Hạ chủ biên; Nguyễn Văn Dấu, Trần Quang Minh, Trần Hữu Thắng biên soạn . - H. : Lao động - xã hội, 2004 . - 1134 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03194, Pd/vv 03195, Pm/vv 03637-Pm/vv 03639 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
10 | | Chế độ, chính sách mới về tuyển dụng, quản lý, đào tạo, sử dụng, nâng nghạch, bổ nhiệm, luân chuyển cán bộ quyền lợi, nghĩa vụ, trách nhiệm đối với cán bộ, công chức và người lao động . - H : Tài chính, 2009 . - 879 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01520, SDH/VT 01521 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
11 | | Công tác tuyển dụng nhân lực tại công ty TNHH thương mại và vận tải KHải Huy / Tăng Minh Anh, Tô Dương Minh Anh, Trần Việt Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20910 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Cuộc đua triệu đô la : Cẩm nang hướng dẫn của chuyên gia tuyển dụng / Kirk Hallowell ; Ngọc Tuấn dịch . - H. : Hồng Đức, 2017 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06673, PD/VV 06674, PM/VV 05187 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
13 | | Evaluating recruitment and dismissal policies in Tan Cang 128, Hai Phong joint stock company / Nguyen Hoang Anh; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16632 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Evaluating the procedure of seafarer recruitment in eastern dragon shipping Co.Ltd / Tran Thi Thao Linh; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17377 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Giải pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân sự tại công ty Vận tải và thuê tàu biển Việt Nam / Nguyễn Đức Hiếu; Nghd.: TSKH. Phan Nhiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 91 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00455 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Giải pháp hỗ trợ việc làm cho sinh viên ngành đi biển bằng chương trình hợp tác học bổng, thực tập sinh từ cấp khoa / Nguyễn Mạnh Cường . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.120-124 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Hệ thống văn bản pháp luật về : Quy chế tuyển dụng, đào tạo, bổ nhiệm, luân chuyển, biệt phái, miễm nhiệm, từ chức, bồi dưỡng thiệt hại, khiếu nại đối với cán bộ công chức / Hoàng Trọng Chỉ Sưu tầm và biên soạn . - H. : Thống kê, 2006 . - 608tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02814-Pd/vt 02817, PM/VT 11223, SDH/VT 00916 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
18 | | Hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân sự của Công ty Cổ phần Thương mại Châu Thanh / Trần Thị Minh Thu, Bùi Thị Quỳnh Anh, Nguyễn Thị Nguyệt; Nghd.: Phạm Thị Thùy Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18375 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân sự của Công ty Cổ phần Thương mại và Logistis Việt Nam / Lê Thị Minh Phương, Bùi Thị Phương, Đoàn Thị Vui; Nghd.: Phạm Thị Thùy Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18369 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân sự tại công ty TNHH đầu tư thương mại ABA Việt Nam / Trần Đức Toại; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05131 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Hoàn thiện công tác tuyển dụng, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty TNHH thương mại và logistics Thái Bình Dương / Phạm Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05177 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Hỏi đáp về tuyển dụng lao động và cho thôi việc theo cơ chế mới . - H. : Thống kê, 2004 . - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02973, Pm/vv 02801 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
23 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam (Vosco) / Đào Vân Hà; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04675 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng và đánh giá nhân sự tại Công ty TNHH đóng tàu Damen - Sông Cấm / Nguyễn Thị Hồng Nhung; Nghd.: GS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 94 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02390 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác tuyển dụng đào tạo và phát triển nhân sự của công ty cổ phần cơ khí xây dựng AMECC / Nguyễn Đức Kiên, Lê Thị Huyền, Lê Thị Thu Hà; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21210 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác tuyển dụng và thực hiện hợp đồng lao động tại doanh nghiệp và và nhỏ trong ngành may mặc Hải Phòng / Đỗ Thị Bích Ngọc, Đoạn Đằng Phong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00798 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Nhanh hơn khao khát hơn = Fast forward / Jonathan Yabut ; Hoàng Long dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2017 . - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07083, PD/VV 07084, PM/VV 05364-PM/VV 05366 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
28 | | Phân tích hoạt động tuyển dụng nhân sự của Công ty CP công nghiệp Điện Hải Phòng / Vũ Thị Như Quỳnh, Vũ Thị Thu Quỳnh, Lê Thị Phương Nam; Nghd.: Phan Thị Minh Châu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20289 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Phân tích hoạt động tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân lực của Công ty Cp Cơ khí xây dựng AMECC / Lương Ánh Tuyết, Lê Thị Ngọc, Lê Khắc Nam; Nghd.: Lê Hồng Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20291 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Phân tích quy trình tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân sự tại công ty TNHH sản xuất và thương mại Quang Minh / Ngô Thị Yến; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15128 Chỉ số phân loại DDC: 658 |