1 | | Toàn bộ văn bản pháp luật lĩnh vực xây dựng / . - :Sb , . - 4Tr. ; m File đính kèm http://192.168.9.110/edata/ebooks/ebook-2023/van-ban-phap-luat-linh-vuc-xay-dung_1211093234.doc |
2 | | 180 câu hỏi đáp pháp luật Việt Nam về bảo vệ môi trường, xử phạt các vi phạm và hướng dẫn thi hành luật bảo vệ môi trường 2012 . - H. : Lao động, 2012 . - 435tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04224-PD/VT 04226, PM/VT 06299, PM/VT 06300 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
3 | | 2013 áp dụng luật cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong biên chê, báo cáo thống kê, quản lý hồ sơ, quy trình, nội dung thanh tra tuyển dụng, sử dụng quản lý công chức, viên chức . - H. : Lao động, 2013 . - 477tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04185-PD/VT 04187, PM/VT 06349, PM/VT 06350 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
4 | | 81 mẫu hợp đồng và văn bản quản lý/ Nguyễn Huy Anh . - H.: Thống kê, 1997 . - 377 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01189, Pd/vt 01190, Pm/vt 03022-Pm/vt 03029 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | A survey on ellipsis in nautical english texts / Vu Kim Chi, Vu Thi Hai Anh, Pham Ha Trang, Hoang Thi Thuy Van; Nghd.: Pham Van Don . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20367 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
6 | | Basic documents . - London : Knxb, 1989 . - 105p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00618-Pd/Lt 00620, Pm/Lt 01626-Pm/Lt 01642 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | Basic documents : Edition 1.0 / IALA . - 4th ed. - London : IALA, 2016 . - 55p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-documents_Edition-1.0_2016.pdf |
8 | | Basic documents : Edition 8.0 / IALA . - 4th ed. - London : IALA, 2023 . - 53p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-documents_Edition-8.0_2023.pdf |
9 | | Basic documents. Vol. 1 / IMO . - 4th ed. - London : IMO, 1986 . - 146p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00242 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-documents_Vol.1_4ed_1986.pdf |
10 | | Bình luận những điểm mới cơ bản của bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 / Võ Thị Kim Oanh chủ biên; Lê Huỳnh Tấn Duy, Lê Nguyên Thanh, Trịnh Duy Thuyên,.. . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 555tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06661, PD/VT 06662, PD/VT 07735, PD/VT 07736, PM/VT 08919-PM/VT 08921, PM/VT 08937-PM/VT 08951, PM/VT 10441, PM/VT 10442 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
11 | | Bộ luât lao động và quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp công đoàn, hỗ trợ lao động mất việc làm do suy giảm kinh tế / Bộ lao động - Thương binh xã hội . - H. : Lao động xã hội, 2009 . - 907tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01513 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
12 | | Bộ luật dân sự . - H. : Lao động, 2012 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04251-PD/VV 04253, PM/VV 04171, PM/VV 04172 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
13 | | Bộ luật dân sự : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2017 (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Tư pháp, 2018 . - 306tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06643, PD/VT 06644, PD/VT 07752, PD/VT 07753, PM/VT 08916-PM/VT 08918, PM/VT 09012-PM/VT 09021, PM/VT 10422, PM/VT 10423 Chỉ số phân loại DDC: 349.5 |
14 | | Bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003 . - 429tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09986 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
15 | | Bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Lao động Xã hội, 2007 . - 322tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10257 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
16 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2016 . - 250tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06700 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
17 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (hiện hành) : Sửa đổi, bổ sung năm 2018 . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 252tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06699 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
18 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành / Cục Hàng hải Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 728tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 02907, SDH/VT 01120 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
19 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 639tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01927, Pd/vt 01928, Pm/vt 04010, Pm/vt 04011, Pm/vt 04013-Pm/vt 04019 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
20 | | Bộ luật hình sự năm 1999 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 . - H. : Chính trị quốc gia-sự thật, 2013 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04305-PD/VV 04307, PM/VV 04145, PM/VV 04146 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
21 | | Bộ luật ISPS = ISPS code : Bộ luật quốc tế về an ninh tàu và bến cảng và bổ sung sửa đổi 2002 của Solas = International ship and port facility security code and Solas amendmént 2002 / Vũ Ngọc Huy biên tập, trình bày . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2002 . - 129tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 341.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Bo-luat-ISPS.pdf |
22 | | Bộ luật Lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 1994 . - 118tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01906, Pd/vv 01907 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
23 | | Bộ luật Lao động năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2017 . - 495tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11202 Chỉ số phân loại DDC: 344.5 |
24 | | Bộ luật số: 45/2019/QH14 : Bộ luật Lao động / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2019 . - 83tr Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Bo-luat-so-45.2019.QH14_Bo-luat-lao-dong_2019.pdf |
25 | | Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2011 (CTĐT) . - H. : Lao động, 2013 . - 357tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04284-PD/VV 04286, PM/VV 04183, PM/VV 04184 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
26 | | Bộ luật Tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị xã hội, 1995 . - 180tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01959, Pd/vv 01960 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
27 | | Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Lao động, 2013 . - 229tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04302-PD/VV 04304, PM/VV 04143, PM/VV 04144 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
28 | | Bộ luật Tố tụng hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam = Criminae procedure code of socilist republic of vietnam / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 1996 . - 347tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01359 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
29 | | Bộ luật Tố tụng hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Lao động Xã hội, 2009 . - 199tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10258 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
30 | | Business correspondence : A guide to everyday writing : Intermediate / Lin Lougheed . - 2nd ed. - New York : Longman, 2003 . - x, 149p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 808.06665 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-correspondence_A-guide-to-everyday-writing_2ed_Lin-Lougheed_2003.pdf |