1 | | " Khun Chương" khảo dị / Quán Vi Miên . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 899tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07497 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
2 | | 10 huyền thoại Viking hay nhất mọi thời đại / Michael Cox; Nguyễn Tuấn Việt dịch . - Tp. HCM. : NXB Trẻ, 2013 . - 216tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 398.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-huyen-thoai-Viking-hay-nhat-moi-thoi-dai_Michael-Cox_2013.pdf |
3 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học vũ trụ / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 622tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 520 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-vu-tru_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
4 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vũ trụ / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 200tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 523.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Vu-tru_Duc-Anh_2016.pdf |
5 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vũ trụ kỳ bí / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 179tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 523.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Vu-tru-ky-bi_Mai-Vinh_2015.pdf |
6 | | 100 selected stories / O. Henry . - Ware, Hertfordshire : Wordsworth Editions Limited, 1995 . - 735p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00923 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 F 20 |
7 | | 1988 tôi muốn trò chuyện với thế giới / Hàn Hàn ; Dương Phong, Diệu Linh dịch . - H. : Lao động, 2013 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03896-PD/VV 03900 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
8 | | 21st century astronomy / Jeff Hester, David Burstein, Ronald Greeley . - New York : W. W. Norton & Company, 2000 . - 615tr. ; 28cm + 01 CD Rom Thông tin xếp giá: SDH/LT 01374, SDH/LT 01375 Chỉ số phân loại DDC: 520 |
9 | | 24 giờ trong đời người đàn bà / Zweig Stefan ; Người dịch: Dương Tường, Phùng Đệ, Lê Thi . - H. : Văn học, 2016 . - 394tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07865, PD/VV 07866, PM/VV 05912, PM/VV 05913 Chỉ số phân loại DDC: 833.912 |
10 | | 50 - Hồi ký không định xuất bản / Quốc Bảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn : Saigonbooks, 2017 . - 242tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06973, PD/VV 06974, PM/VV 05526-PM/VV 05528 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
11 | | 50 sắc thái = Fifty shades freed. Tập 3, Tự do / E. L. James ; Người dịch: Đăng Ngọc . - H. : Lao động, 2015 . - 711 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05367-PD/VV 05370, PM/VV 04590 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
12 | | 50 sắc thái = Fifty shades of darker. Tập 2, Đen / E. L. James ; Người dịch: Vân Khánh, Đăng Ngọc . - H. : Lao động, 2014 . - 659 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05359-PD/VV 05362, PM/VV 04597 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
13 | | 50 sắc thái = Fifty shades of grey. Tập 1, Xám / E. L. James ; Người dịch: Tường Vy . - H. : Lao động, 2015 . - 631 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05355-PD/VV 05358, PM/VV 04589 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
14 | | 50 sắc thái: Xám / E. L. James ; Người dịch: Thiên Vu, Cẩm Chi . - H. : Lao động, 2015 . - 755 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05363-PD/VV 05366, PM/VV 04557 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
15 | | 80 ngày vòng quanh thế giới = Around the world in eighty days / Jules Verne ; Phương Nhung dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 144tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06850, PD/VT 07143, PM/VT 09537, PM/VT 09538 Chỉ số phân loại DDC: 843 |
16 | | 86 năm thơ tuyển và những lời bình / Phạm Phú Thang . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08436, PD/VV 08437 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008436-37%20-%2086-nam-tho-tuyen-va-nhung-loi-binh_Pham-Phu-Thang_2020.pdf |
17 | | A sequence for academic writing / Laurence Behrens, Leonard J. Rosen . - 6th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - 335p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02311, SDH/LT 02312 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
18 | | A sequence for academic writing / Laurence Behrens, Leonard J. Rosen . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2018 . - 285p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 808 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-sequence-for-academic-writing_7ed_Laurence-Behrens_2018.pdf |
19 | | A will to believe [recurso electrónico] : Shakespeare and religion / David Scott Kastan . - Oxford : Oxford University Press, 2014 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 822.33 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/6.A%20Will%20to%20Believe.pdf |
20 | | A writer's workshop : Crafting paragraphs, buiding essays / Bob Brannan . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005 . - 688p. ; 28cm + 01 CD-ROM Thông tin xếp giá: SDH/LT 01593 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
21 | | Academic writing : A handbook for international students / Stephen Bailey . - 5th ed. - London : Routledge, 2018 . - 312p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04525 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
22 | | Academic writing : A handbook for international students / Stephen Bailey . - 4th ed. - London : Routledge; Taylor & Francis Group, 2015 . - xviii, 284p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 808.0428 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Academic-writing_A-handbook-for-international-students_4ed_Stephen-Bailey_2015.pdf |
23 | | Academic writing : A handbook for international students / Stephen Bailey . - 3rd ed. - London : Routledge, 2011 . - 290p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02279, SDH/LT 02280 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
24 | | Ai ngọt ngào hơn : Tiểu thuyết / Sa Lạc Mỹ; Thanh Hương dịch . - H.: Văn học, 2012 . - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06139, PD/VV 06878, PD/VV 06879, PM/VV 05151 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
25 | | Alice ở xứ sở diệu kỳ & Alice ở thế giới trong gương / Lewis Carroll ; Thanh Hương dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06848, PD/VT 07128 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
26 | | Anh đom đóm; Quê nội; Ngày tết của Trâu Xe : Thơ. Tiểu thuyết. Truyện. / Võ Quảng . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 547tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04653, PD/VV 04679 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
27 | | Anh là định mệnh trong đời / Toàn Mộc; Phương Nhung dịch . - H.: Văn học, 2015 . - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06100, PD/VV 06101, PD/VV 06809, PD/VV 06810, PM/VV 04914, PM/VV 05138 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
28 | | Antipodean America : Australasia and the constitution of U.S. literature / Paul Giles . - 1 online resource (xiv, 575 pages) Chỉ số phân loại DDC: 810.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/14.%20Antipodean%20America.pdf |
29 | | Ao làng; Chị Cả Phây: Tiểu thuyết, tập truyện ngắn / Ngô Ngọc Bội . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 648tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04767, PD/VV 04768 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
30 | | AQ chính truyện / Lỗ Tấn ; Trương Chính dịch . - H. : Văn học, 2017 . - 346tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06566, PD/VV 07883 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |