1 | | 100 selected stories / O. Henry . - Ware, Hertfordshire : Wordsworth Editions Limited, 1995 . - 735p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00923 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 F 20 |
2 | | Antipodean America : Australasia and the constitution of U.S. literature / Paul Giles . - 1 online resource (xiv, 575 pages) Chỉ số phân loại DDC: 810.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/14.%20Antipodean%20America.pdf |
3 | | Âm mưu ngày tận thế : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Nguyễn Bá Long dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 518tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04840 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
4 | | Bi kịch cuối cùng / Ellery Queen ; Đinh Trọng Nhân dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 428tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06082, PM/VV 04819 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 |
5 | | Bóng tối kinh hoàng : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Lan Châu dịch . - Tái bản lần 2. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 467tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06095, PM/VV 04831 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
6 | | Câu chuyện đời tôi : Người mù điếc đầu tiên trên thế giới tốt nghiệp đại học / Helen Keller ; Nguyễn Thành Nhân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2017 . - 428tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06725, PD/VT 06726, PM/VT 09146, PM/VT 09147 Chỉ số phân loại DDC: 818.503 |
7 | | Con đường dữ dội / Diana Nyad; Người dịch: Huỳnh Trọng Khánh . - H. : Văn học, 2018 . - 318tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07855, PD/VV 07856, PM/VV 05887, PM/VV 05888 Chỉ số phân loại DDC: 797 |
8 | | Dòng máu : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon; Người dịch: Trần Hoàng Cương . - Tái bản lần 2. - H. : Văn học, 2016 . - 528tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07871, PD/VV 07872, PM/VV 05908, PM/VV 05909 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
9 | | Hành trình của Ruth : Hậu cuốn theo chiều gió / Donald McCaig ; Thanh Tâm dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 386tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06474, PD/VT 06631, PD/VT 06632, PM/VT 08820 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
10 | | Hãy kể giấc mơ của em : Tiểu thuyết = Tell me your dream / Sidney Sheldon ; Trần Hoàng Cương dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Công an nhân dân ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 387tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04842 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
11 | | Không có gì là mãi mãi : Tiểu thuyết = Nothing lasts forever/ Sidney Sheldon ; Phạm Hương Trà dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 459tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06097, PD/VV 06098, PM/VV 04834, PM/VV 04835 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
12 | | Lộ mặt : Tiểu thuyết = The naked face/ Sidney Sheldon ; Dịch : Kim Loan, Phan Hoàng My . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04838 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
13 | | Manh mối tử thần : Tiểu thuyết / Joanne Fluke; Người dịch: Đỗ Ngọc Quỳnh Thư . - H. : Lao động, 2017 . - 472tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07877, PD/VV 07878, PM/VV 05893, PM/VV 05894 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
14 | | Mây, hồ, tháp : Tổng tập truyện ngắn. Q.2 / Vladimir Nabokov ; Thiên Lương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2016 . - 314tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07107, PD/VV 07108, PM/VV 05508-PM/VV 05510 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
15 | | Milton and the people / Paul Hammond . - First edition . - 1 online resource (xiii, 271 pages .) Chỉ số phân loại DDC: 821 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/13.Milton%20and%20the%20People.pdf |
16 | | Mỗi ngày nhìn lại : Tiểu thuyết = Every day / David Levithan; Người dịch: Nguyễn Lan Anh . - H. : Văn học, 2017 . - 394tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07756, PD/VV 07757, PM/VV 05982, PM/VV 05983 Chỉ số phân loại DDC: 813.6 |
17 | | Mỹ nhân Nga : Tổng tập truyện ngắn. Q.1 / Vladimir Nabokov ; Thiên Lương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2016 . - 245tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07085, PD/VV 07086, PM/VV 05406-PM/VV 05408 Chỉ số phân loại DDC: 813.51 |
18 | | Nanh trắng : Tủ sách Văn học kinh điển / Jack London ; Dịch : Bảo Hưng, Trung Dũng . - Tái bản lần 2. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06083, PM/VV 04820, PM/VV 04821 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 |
19 | | Người đàn bà quỷ quyệt : Tiểu thuyết = Master of the games/ Sidney Sheldon ; Nguyễn Bá Long dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 524tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06096, PM/VV 04832, PM/VV 04833 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
20 | | Người lạ trong gương : Tiểu thuyết = A tranger in the mirror / Sidney Sheldon ; Hồ Trung Nguyên dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 424tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04841 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
21 | | Những người quanh Rhett Butler : Hậu cuốn theo chiều gió / Donald McCaig ; Nguyễn Phương Anh dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 583tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06630 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 |
22 | | Phía bên kia nửa đêm : Tiểu thuyết = The other side of midnight/ Sidney Sheldon ; Bá Kim dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 679tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04839 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
23 | | Pnin / Vladimir Nabokov ; Thiên Lương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn học : Zenbooks, 2017 . - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07093, PD/VV 07094, PM/VV 05571-PM/VV 05573 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
24 | | Sao chiếu mệnh : Tiểu thuyết = If tomorrow comes/ Sidney Sheldon ; Vũ Đình Phòng dịch . - Tái bản lần 2. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 518tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06099, PM/VV 04836 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
25 | | Sáng, trưa và đêm : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Trần Hoàng Cương dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 392tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06094, PM/VV 04830 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
26 | | Scarlett : Hậu cuốn theo chiều gió / Alexandra Ripley ; Vũ Thùy Linh dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 771tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06473, PD/VT 06633, PD/VT 06634, PM/VT 08821 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
27 | | Sứ giả của thần chết : Tiểu thuyết = Windmill of the gods/ Sidney Sheldon ; Dịch : Sao Biển, Kim Loan . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 500tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04837 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
28 | | Tấn bi kịch X / Ellery Queen ; Nguyễn Đăng Thuần dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 432tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04823 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 |
29 | | Tấn bi kịch Y / Ellery Queen ; Ngô Anh Tuấn dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 368tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04824 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 |
30 | | Tấn bi kịch Z / Ellery Queen ; Nguyễn Quang Huy dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 384tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04825 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 |