1 | | 150 câu hỏi - đáp về nghiệp vụ hành chính văn phòng / Nguyễn Thị Thu Vân, Nguyễn Thị Thu Hà (ch.b.), Nguyễn Thị La.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2013 . - 271tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 651.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/150-cau-hoi-dap-ve-nghiep-vu-hanh-chinh-van-phong_Nguyen-Thi-Thu-Van_2013.pdf |
2 | | Bài giảng tin học văn phòng : Dùng cho sinh viên nghành: Công nghệ Thông tin / Hồ Thị Hương Thơm, Trịnh Thị Ngọc Hương, Võ Văn Thưởng, .. . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2019 . - 193tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Tin-hoc-van-phong-Khoa-CNTT_2019.pdf |
3 | | Bài giảng Tin học văn phòng Microsotf Office 2016 . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 153tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Tin-hoc-van-phong-Microsotf-Office-2016_17102_2016.pdf |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở với tài sản khác gắn liền với đất tại chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh / Trần Bảo Toàn; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03533 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty trách nhiệm hữu hạn công nghệ máy văn phòng Kyocera Việt Nam / Phạm Tiến Thành; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04614 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả xuất khẩu sản phẩm vở của công ty cổ phần văn phòng phẩm Hải Phòng / Vũ Thị Hoài Thu; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 105 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01997 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | BKED 6.2 : Chương trình soạn thảo và xử lý tiếng Việt trên máy tính / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục, 1995 . - 144tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01233, Pd/vv 01442, Pd/vv 01443, Pm/vv 00498-Pm/vv 00505 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
8 | | Cẩm nang tổ chức và quản trị hành chính văn phòng (CTĐT) / Hồ Ngọc Cẩn . - H. : Tài chính, 2003 . - 679tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02920, Pd/Vv 02921, Pm/vv 02687-Pm/vv 02689 Chỉ số phân loại DDC: 352.2 |
9 | | Excel applications for investments / Troy A. Adair . - Boston; McGraw-Hill, 2006 . - 254 tr. ; 30 cm + 01 CD-ROM Thông tin xếp giá: SDH/LT 01607, SDH/LT 01608 Chỉ số phân loại DDC: 005.54 |
10 | | Giáo trình nghiệp vụ thư ký văn phòng thương mại. Tập 1 / Nguyễn Hồng Hà . - H. : NXB Hà nội, 2006 . - 245tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 651.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nghiep-vu-thu-ky-van-phong-thuong-mai_T.1_Nguyen-Hong-Ha_2006.pdf |
11 | | Giáo trình nghiệp vụ thư ký văn phòng thương mại. Tập 2 / Nguyễn Hồng Hà . - H. : NXB Hà nội, 2006 . - 236tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 651.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nghiep-vu-thu-ky-van-phong-thuong-mai_T.2_Nguyen-Hong-Ha_2006.pdf |
12 | | Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Điệp, Trần Phương Hiền chủ biên (CTĐT) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 343tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04571, PD/VV 04572, PD/VV 09992-PD/VV 09994, PM/VV 04245-PM/VV 04247 Chỉ số phân loại DDC: 651.3 |
13 | | Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Thị Thảo chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2005 . - 248tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10190-PD/VV 10192, PM/VV 06497-PM/VV 06500 Chỉ số phân loại DDC: 651.3 |
14 | | Giáo trình tin học văn phòng : Microsoft Office 2010 / Lê Quốc Định, Phạm Trung Minh, Lê Trí Thành, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 272tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tin-hoc-van-phong_Le-Quoc-Dinh_2014.pdf |
15 | | Giáo trình tin học văn phòng Microsoft Office 2019 / Hồ Thị Hương Thơm, Nguyễn Kim Anh chủ biên ; Võ Văn Thưởng, Nguyễn Cảnh Toàn tham gia ; Nguyễn Hữu Tuân hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 405tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08076, PM/VT 11047 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Illustrated course guide : Microsoft office 365 & Excel 2016 : Intermediate / Lynn Wermers . - Boston : Cengage Learning, 2017 . - 142p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03906 Chỉ số phân loại DDC: 005.52 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003906%20-%20MICROSOFT%20OFFICE%20365%20EXCEL%202016.pdf |
17 | | Illustrated course guide : Microsoft Office 365 & PowerPoint 2016 / David W. Beskeen . - Boston : Cengage Learning, 2017 . - 112p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03879 Chỉ số phân loại DDC: 005.52 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003879%20-%20POWER-POINT%202016.pdf |
18 | | Illustrated course guide : Microsoft Office 365 & Word 2016 : Advanced / Carol M. Cram . - Boston : Cengage Learning, 2017 . - 118p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03880 Chỉ số phân loại DDC: 005.52 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003880%20-%20MICROSOFT%20OFFICE%20365%20WORD%202016.pdf |
19 | | Interactive computing series Microsoft PowerPoint 2002 / Kenneth C. Laudon . - KNxb. : McGraw-Hill, 2002 . - 72p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00876 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
20 | | Khu nhà văn phòng 8 tầng Duy Tân / Nguyễn Hà Huy, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Tiến Được; Nghd.: Trần Văn Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 213tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20442 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Lecture of office software : Microsoft Office 2013 . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 152tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Lecture-of-office-software-Microsoft-Office-2013_17102E_2017.pdf |
22 | | Machine learning for text / Charu C. Aggarwal . - Cham, Switzerland : Springer International Publishing AG, 2018 . - xxiii, 493p. : illustrations (some color) ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 006.31 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Machine-learning-for-text_Charu-C.Aggarwal_2018.pdf |
23 | | Mastering VBA for Microsoft Office 2016 / Richard Mansfield . - Indiana : John Wiley & Sons, 2016 . - 946p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03189, SDH/LT 03190 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003189-90%20-%20Mastering-VBA-for-Microsoft-Office-2016_Richard-Mansfield_2016.pdf |
24 | | Mẫu soạn thảo văn bản thông dụng : Hành chính - Lao động - Kinh tế - Đất đai - Xây dựng / Minh Ngọc biên soạn . - H. : Lao động, 2012 . - 795tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07702 Chỉ số phân loại DDC: 351.597 |
25 | | Microsoft Word 2002 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary . - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 678p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01093, SDH/Lt 01169 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
26 | | Microsoft Excel 2003 : Brief edition / Glen J. Coulthard . - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 230p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01280 Chỉ số phân loại DDC: 005.54 |
27 | | Microsoft Excel 2010 / Nguyễn Thành Trung . - H. : IIG Việt Nam, 2012 Thông tin xếp giá: PM/KD 15263 |
28 | | Microsoft Excel 2013 : Step by step / Curtis Frye . - Redmond, Washington : Microsoft Press, a division of Microsoft Corporation, 2013 . - xx, 484p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 005.54 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Microsoft-Excel-2013_Step-by-step_C.Frye_2013.pdf |
29 | | Microsoft Excel 2016 : Step by step / Curtis Frye . - Redmond, Washington : Microsoft Press, a division of Microsoft Corporation, 2015 . - xx, 520pages : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 005.54 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Microsoft-Excel-2016_Step-by-step_C.Frye_2015.pdf |
30 | | Microsoft Excel : Step by step (Office 2021 and Microsoft 365) / Joan Lambert, Curtis Frye . - USA : Person Education, 2022 . - 458p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04502 Chỉ số phân loại DDC: 004 |