1 | | Molecular thermodynamics and transport phenomena: Complexities of scales in space and time / Michael H.Peters . - New York; McGraw-Hill, 2005 . - 177 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00385 Chỉ số phân loại DDC: 530.13 |
2 | | 1994-1995 : Antwerp port annual / F. J. Gould . - Knxb : Knxb, 1994 . - 799p. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01344-Pd/Lt 01346 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
3 | | 50 năm xây dựng và phát triển (1/7/1970-1/7/2020) / Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 191tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07718 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
4 | | A handbook of transport economics / Andre de Palma, Robin Lindsey, Emile Quinet, Roger Vickerman editors . - United Kingdom : Edward Elgar, 2011 . - 904p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03546 Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-handbook-of-transport-economics_Andre-de-Palma_2011.pdf |
5 | | A handbook to marine insurance/ Dover Victor . - UK. : Witherby , 1987 Thông tin xếp giá: PM/KD 14096 |
6 | | A short history of the world's shipping industry / C. Ernest Fayle . - London : Routledge, 2006 . - 320p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03119 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
7 | | A study on evaluationg the LCL import freight forwarding process at green sea transport logistics / Do Manh Thang; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17915 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | A study on the improvement of road transport services at Xuan Truong Hai trading and transport joint stock company / Ha Thi Thanh Hoai; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17910 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | A study on vessel traffic service(VTS) in Saigon-Vung Tau area / Do Tran Khuong Duy, Ha Minh Hieu, Nguyen Duc Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 39tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20480 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Advances in shipping data analysis and modeling : Tracking and mapping maritime flows in the age of big data / Edited: César Ducruet . - London : Routledge, 2018 . - 448p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03793, SDH/LT 03794, SDH/LT 03895 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-shipping-data-analysis-and-modeling_Cesar-Ducruet_2018.pdf |
11 | | An introduction to sustainable transportation : Policy, planning and implementation / Preston L. Schiller, Eric C. Bruun, Jeffrey R. Kenworthy . - London ; Washington : Earthscan, 2010 . - xxvi, 342p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 388.049 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-sustainable-transportation_Policy,-planning-and-implementation_Preston-L.Schiller_2010.pdf |
12 | | Analysic on the impact of covid-19 to business results of Hai Khanh freight forwarder JSC in the 1st quarter of 2020 / Nguyen Hai Nhu, Than Thuy Anh, Tran Thi Kieu Oanh; Sub: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19179 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Analysing service quality of public bus on the fixed route of Hanoi-Haiphong, using the servqual model / Nguyen Thi Hoa, Nguyen Hong Van, Hoang Thi Phuong Lan . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Analysis on airway imported goods freight forwarding activities at global logistics and transport company limited / Nguyen Phuong Linh, Tran Thuy Ngan, Hoang Thu Uyen . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20599 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Annex 5 - Resolution MSC.406 (96) (adopted on 13 May 2016) : Amendments to the international maritime dangerous goods (IMDG) Code . - 2016 . - 889p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/IMDG%20CODE%202016.pdf |
16 | | Application of ISM code to Vietnam shipping company / Lê Anh Đức, Lê Văn Đạt, Kiều Đình Đương, Đặng Xuân Trịnh; Nghd.: Nguyễn Đình Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18050 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | ASEAN integration & its roles to shipping and logistics 2015 : Proceedings of The 8th international conference of Asian Shipping and Logistics . - H. : Transport Publishing House, 2015 . - 438p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02530, SDH/LT 02531 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
18 | | Assessing and forecasting the result of the core logistics service at general trade and transportation joints stock company / Trần Phú May; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18118 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Assessing customer relation at global logistics and transport company limited / Nguyen Thi Bich Ngoc, Luu Thuy Duong, Tran Tuan Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20600 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Assessing risks in Ocean freight forwarding process for imported goods in MTL international transport Co.Ltd / Doan Thi Ha Trang; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 98tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17897 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Assessing the quality of freight forwarding service of imported FCL goods at key line logistics and transportation / Ngo Thu Thao, Tran Ha Dang, Nguyen Minh Hang; Sub: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19186 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Assessing the quality of multimodal transportation services at pink sun consultant and transportation joint stock company / Phan Tien Dung, Ngo Hoang Ngan, Vu Thi Tuyet . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20598 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Autonomous vessels in maritime affairs : Law and governance implications / Tafsir Matin Johansson, Jonatan Echebarria Fernandez, Dimitrios Dalaklis, ... editors Chỉ số phân loại DDC: 343.0962 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Autonomous-vessels-in-maritime-affairs_Law-and-governance-implications_Tafsir-M.Johansson_2023.pdf |
24 | | Basics of supply chain management / Lawrence D. Fredendall, Ed Hill . - Boca Raton : CRC Press, 2009 . - 237p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02293, SDH/LT 02294 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basics-of-supply-chain-management_Lawrence-D.Fredendall_2009.pdf |
25 | | Bài giảng Tổ chức khai thác thương vụ vận tải biển/ TS. Nguyễn Văn Sơn Thông tin xếp giá: PM/KD 13572 |
26 | | Bài tập kinh tế vận tải biển / Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 50tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KTVB 00001-KTVB 00028, Pd/vv 01209-Pd/vv 01211, Pm/vv 00239, Pm/vv 00240 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
27 | | Bài tập và bài giải hạch toán vận tải / Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 175tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02080, Pd/vv 02081 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
28 | | Bài tập và bài giải hạch toán vận tải / Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2004 . - 175tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
29 | | Bàn về vận tải và an toàn giao thông / Phạm Thế Minh . - H : Hội nhà văn, 2007 . - 358 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00143, PD/VV 00144 Chỉ số phân loại DDC: 353.9 |
30 | | Bản tin Khoa học và công nghệ giao thông vận tải / Trung tâm Thông tin khoa học kỹ thuật giao thông vận tải . - 60tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00088 |