1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác vận tải thủy trên tuyến Hải Phòng - Bắc Ninh / Đỗ Xuân Trường, Nguyễn Phương Nam, Lê Thu Huyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20773 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp phát triển vận tải đường thủy nội địa Thành phố Hải Phóng / Nguyễn Trọng Đại; Nghd. : Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03081 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp phát triển vận tải thủy nội địa khu vực miền Bắc / Lê Văn Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00936 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | Biện pháp phát triển vận tải thủy vận chuyển hàng container trên các tuyến vận tải thủy Việt Nam-Campuchia / Khúc Thị Nguyệt Hảo; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04906 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Cargo theft, loss prevention, and supply chain security / Dan Burges . - Boston : Butterworth-Heinemann, ©2013 . - xx, 366p. : illustrations, maps ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04292, SDH/LT 04383 Chỉ số phân loại DDC: 658.4/73 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cargo-theft,-loss-prevention,-and-supply-chain-security_Dan-Burges_2013.pdf |
6 | | Các giải pháp kinh tế kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả khai thác hệ thống tàu chở sà lan LASH tại Việt Nam / Nguyễn Hồng Minh;Nghd.: TS Lê Hữu Thụ . - TP. Hồ Chí Minh: Đại học Hàng hải; 1997 . - 83 tr.;29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00010 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Chương trình đào tạo chuyên ngành kinh tế vận tải thủy - Đại trà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Thông tin xếp giá: PM/KD 15015 |
8 | | Commercial shipping handbook / Peter Brodie . - 3rd ed. - Oxon : Informa law from Routledge, 2015 . - 331p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03320, SDH/LT 03321 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Commercial-shipping-handbook_3ed_Peter-Brodie_2015.pdf |
9 | | Công nghiệp tàu thủy Việt Nam / Hội Khoa học kỹ thuật công nghiệp tàu thủy Việt Nam . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: TC00118 |
10 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Công ty cổ phần thương mại dịch vụ giao nhận Glory/ Đặng Thị Ánh Ngọc, Phạm Kỳ Duyên, Đàm Xuân Duy; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21150 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
11 | | Đề xuất tổ chức vận tải thuỷ sản đông lạnh từ thị trường phía nam đi Trung Quốc qua cảng trung chuyển Hải Phòng của Vosco / Hồ Diệu Yến; Nghd.: TS. Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10181 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Địa lý vận tải thuỷ / Nguyễn Văn Hinh (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 1991 . - 252tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DLVT 00002, DLVT 00006, DLVT 00016, DLVT 00021, DLVT 00025 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
13 | | Địa lý vận tải thủy nội địa : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải thủy / Bộ môn Kinh tế đường thủy. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2016 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15201 0001-HH/15201 0072 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
14 | | Economics of maritime transport : Theory and practice / James McConville . - KNxb. : Witherby, 1999 . - 424p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 15067 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
15 | | Gia nhập WTO thời cơ và thách thức mới của ngành vận tải thuỷ nội địa Việt Nam / Trần Đắc Sửu . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 28-30 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
16 | | Giáo trình tổ chức lao động và tiền lương trong vận tải thuỷ (CTĐT) / Bộ môn Quản lý và khai thác cảng. Khoa Kinh tế vận tải thủy. Trường đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 182tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LDTLV 0001-LDTLV 0032, Pd/vv 01888, Pd/vv 01889, Pm/vv 01231-Pm/vv 01233 Chỉ số phân loại DDC: 331.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-To-chuc-lao-dong-va-tien-luong-trong-van-tai-thuy_1999.pdf |
17 | | Giáo trình tổ chức và khai thác vận tải thủy nội địa / Vương Toàn Thuyên, Bùi Bá Khiêm, Nguyễn Tiến Lợi . - Hải Phòng : ĐH Hải Phòng, 2007 Thông tin xếp giá: PM/KD 15346 |
18 | | Giải pháp kết nối các phương thức vận tải nhằm nâng cao hiệu quả vận tải thủy nội địa khu vực Đồng bằng sông Cửu Long / Đỗ Thị Mai Thơm . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.77-80 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Hoàn thiện chiến lược phát triển thị trường vận tải thủy nội địa giai đoạn 2017-2022 của công ty Tân Cảng Sài Gòn / Nguyễn Văn Nghĩa; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03175, SDH/LA 03191 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Hoàn thiện công tác quản lý phương tiện vân tải thủy cho đơn vị S49 - Tổng Cục Hậu cần / Mai Hữu Hùng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04134 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code : Supplement / IMO . - London : IMO, 1994 . - various pagings ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00932 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 1, Incorporating amendment 40 - 20 / IMO . - 2020 ed. - London : IMO, 2020 . - 530p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/IMDG-code_International-maritime-dangerous-goods-code_Vol.1_2020.pdf |
23 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 2, Amendment 38 - 16 / IMO . - 2016 ed. - London : IMO, 2016 . - 373p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03805 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/IMDG-code_International-maritime-dangerous%20goods-code_Vol.2_IMO_2016.pdf |
24 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 2, Class 1 - Class 2 - Class 3 / IMO . - London : IMO, 1994 . - 2396p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00929 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 2, Incorporating amendment 40 - 20 / IMO . - 2020 ed. - London : IMO, 2020 . - 383p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/IMDG-code_International-maritime-dangerous-goods-code_Vol.2_2020.pdf |
26 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 3, Class 4 - Class 5 / IMO . - London : IMO, 1994 . - 1241p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00930 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 4, Class 6 - Class 7- Class 8- Class 9 / IMO . - London : IMO, 1994 . - 3037p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00931 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | Khai thác hiệu quả thị trường bảo hiểm hàng hóa vận tải thủy nội địa ở Việt Nam tại công ty Bảo Việt / Nguyễn Thúy Vân, Lã Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Quỳnh Trang; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 2021 . - 121tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19503 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
29 | | Kinh tế vận chuyển đường thủy nội địa : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
30 | | Lập kế hoạch tổ chức vận chuyển hàng hoá bằng đường thuỷ nội địa của Công ty TNHH vận tải thương mại Khánh Minh trong quý IV/2023/ Mai Linh Chi, Lê Thị Phương Diệu, Nguyễn Ngọc Diệu Ly; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21151 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |