1 |  | Bài tập vật lý đại cương. Tập 1: Cơ - Nhiệt/ Lương Duyên Bình; Nguyễn Hữu Hồ; Lê Văn Nghĩa,...[Chủ biên] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 195 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03106-Pd/vv 03110, PD/VV 03385, PD/VV 03421-PD/VV 03430, VATLB1 00403-VATLB1 01317, VatlyB1 00001-VatlyB1 00402 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
2 |  | Bài tập vật lý đại cương. Tập 2: Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình; Nguyễn Hữu Hồ; Lê Văn Nghĩa,...[Chủ biên ] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 155 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03111-Pd/vv 03115, PD/VV 03386, PD/VV 03441-PD/VV 03450, VATLB2 00461-VATLB2 01481, VatlyB2 00001-VatlyB2 00460 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
3 |  | Phương pháp toán cho vật lý. Tập1: Giải tích vectơ, phương trình vi phân, phương trình tích phân/ Nguyễn Văn Hùng, Lê Văn Trực . - In lần thứ ba. - H. : Đại học Quốc gia, 2007 . - 224 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00218, Pd/vv 00219 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
4 |  | Phương pháp toán cho vật lý. Tập2: Hàm biến phức, phép biến đổi laplace, phiếm hàm tuyến tính, hàm suy rộng. / Lê Văn Trực, Nguyễn Văn Thoả . - In lần thứ ba có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia, 2008 . - 235 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00220, Pd/vv 00221 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
5 |  | Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương / I.E. Irôpđôp, I.V. Xaveliep, O.I. Damsa; Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980 . - 342 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03156-Pd/Vv 03158, Pm/Vv 03361-Pm/Vv 03373 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
6 |  | Vật lý đại cương. Tâp1: Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình [Chủ biên] . - H. : Giáo dục, 2003 . - 267 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03093-Pd/vv 03097, PD/VV 03411-PD/VV 03420, VATL1 00558-VATL1 00894, VATL1 00896-VATL1 01543, VatlyL1 00001-VatlyL1 00557 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
7 |  | Vật lý đại cương. Tập 2: Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - In lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2002 . - 339 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03098-Pd/vv 03102, PD/VV 03431-PD/VV 03440, VATL2 00363-VATL2 01268, VATL2 01270-VATL2 01392, VatlyL2 00001-VatlyL2 00362 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
8 |  | Vật lý đại cương. Tập 3: Quang học - Vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình [chủ biên] . - H. : Giáo dục, 2002 . - 244 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03103-Pd/vv 03105, PD/VV 03387, PD/VV 03451-PD/VV 03460, VATL3 00624-VATL3 01604, VatlyL3 00001-VatlyL3 00623 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
|