1 | | A career in theoretical physics / P. W. Anderson . - Singapore : World Scientific, 1994 . - 678p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04720-PD/LT 04723, SDH/LT 02123 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
2 | | A career in theoretical physics / Philip W. Anderson . - 2nd ed. - Hackensack, N.J. : World Scientific, 2004 . - xix, 862p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 530.1 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-career-in-theoretical-physics_2ed_P.W.Anderson_2004.pdf |
3 | | A collection of problems on the equations of mathematical physics / A.V. Bitsadze . - M. : Mir, 1980 . - 333 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00276-Pm/Lv 00279 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
4 | | A primer of analytical mechanics / Franco Strocchi . - Cham, Switzerland : Springer International Publishing AG, 2018 . - xi, 114p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 531.01 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-primer-of-analytical-mechanics_Franco-Strocchi_2018.pdf |
5 | | An introduction to the mathematical structure of quantum mechanics : A short course for mathematicians / Lecture notes by F. Strocchi . - 2nd ed. - Hackensack, N.J. : World Scientific, 2008 . - xii, 188p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.12 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-the-mathematical-structure-of-quantum-mechanics_A-short-course-for-mathematicians_2ed_Franco-Strocchi_2008.pdf |
6 | | Annual reviews of computational physics. V / Dietrich Stauffer editor . - Singapore : World Scientific, 1997 . - 311p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04522, PD/LT 04523, PD/LT 04576, SDH/LT 02030, SDH/LT 02031 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
7 | | Annual reviews of computational physics. VI / Edited by Dietrich Stauffer . - Singapore ; River Edge, N.J. : World Scientific, 1999 . - vii, 346p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.15 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Annual-reviews-of-computational-physics-VI_Dietrich-Stauffer_1999.pdf |
8 | | Computational physics / Potter David . - London : KNxb, 1973 . - 304 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00243 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
9 | | Equations of mathematical physics / A.V. Bitsadze . - M. : Mir, 1980 . - 318 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00271-Pm/Lv 00275 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
10 | | Équations de la physique manthématique / S. Godounov . - M. : Mir, 1973 . - 452 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00431, Pm/Lv 00432 Chỉ số phân loại DDC: 530.15 |
11 | | Fonctions spéciales de la physique mathématique / A. Nikiforov . - M. : Mir, 1983 . - 339 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00428 Chỉ số phân loại DDC: 530.15 |
12 | | Formulas and theorems for the special functions of mathematical physics / Magnus Wilhelm . - New York : KNxb, 1966 . - 508 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00022 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
13 | | Mathematical methods in physics / J.S.R. Chisholm . - North-Holand : Amsterdam, 1964 . - 719p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00001 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
14 | | Mathematical methods in physics / Samuel D. Lindenbaum . - Singapore : World Scientific Publishing Co. Pte. Ltd., 1996 . - xi, 464p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 530.15 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mathematical-methods-in-physics_Samuel-D.Lindenbaum_1996.pdf |
15 | | Methodes mathematiques pour les sciences physiques / Schwatz Laurent . - Paris : KNxb, 1965 . - 392 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00253 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
16 | | Phương pháp phần tử hữu hạn / Hoàng Văn Nam, Lê Anh Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 208tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07766, PM/VT 10465 Chỉ số phân loại DDC: 530.15 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Phuong-phap-phan-tu-huu-han_Hoang-Van-Nam_2021.pdf |
17 | | Phương pháp phần tử hữu hạn / Trần Bình . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1978 . - 296tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00471 Chỉ số phân loại DDC: 530.15 |
18 | | Recueil de problemss d'équations de physique mathématique / V. Vladimirov . - M. : Mir, 1974 . - 263 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00421 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |