1 | | AutoCAD 2007 : User's guide . - USA : Autodesk, Inc., 2006 . - 1236p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.004 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/AutoCAD-2007_User's-guide_2006.pdf |
2 | | AutoCad 2D : Dùng cho phiên bản AutoCad 2018 / Nguyễn Văn Huy . - Kxđ. : Breesa, 2018 . - 225tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Autocad-2D_Nguyen-Van-Huy_2018.pdf |
3 | | Bài giảng vẽ kỹ thuật / Bộ môn Hình họa - Vẽ kỹ thuật . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Ve-ky-thuat-18302_Bo-mon-Hinh-hoa_2019.pdf |
4 | | Bài giảng vẽ kỹ thuật 1 / Bộ môn Hình họa - Vẽ kỹ thuật . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 57tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Ve-ky-thuat-1_18302_2018.pdf |
5 | | Bài tập vẽ kỹ thuật : Dùng cho hệ cao đẳng / Nguyễn Thị Mỵ . - Tp. HCM : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 100tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Ve-ky-thuat_Nguyen-Thi-My_2009.pdf |
6 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 167tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Ve-ky-thuat-co-khi_T.1_Tran-Huu-Que_2009.pdf |
7 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1997 . - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: VKTB1 00044, VKTB1 00045, VKTB1 00048, VKTB1 00086, VKTB1 00118, VKTB1 00123, VKTB1 00138, VKTB1 00144, VKTB1 00148, VKTB1 00159, VKTB1 00160, VKTB1 00163, VKTB1 00171, VKTB1 00182, VKTB1 00197, VKTB1 00205, VKTB1 00219, VKTB1 00221, VKTB1 00222, VKTB1 00224 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
8 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 166tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06404, PM/VT 08702, PM/VT 08703 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
9 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1, P. 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Giáo dục, 2009 . - 75tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai_tap_ve_ky_thuat_co_khi_tap_1_nxb_giao_duc_2009_tran_huu_que_169_trang_2_3467_2.pdf |
10 | | Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06406, PM/VT 08736, PM/VT 08737 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
11 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Giáo dục, 1994 . - 95tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: VKTB2 00001-VKTB2 00092 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
12 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1.P1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Giáo dục, 2009 . - 75tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai_tap_ve_ky_thuat_co_khi_tap_1_nxb_giao_duc_2009_tran_huu_que_169_trang_1_9523.pdf |
13 | | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng / Phạm Thị Lan, Nguyễn Thị Thảo Nguyên, Hoàng Công Vũ, Hứa Thành Thân . - H. : Xây dựng, 2021 . - 124tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07996, PM/VT 10984, PM/VT 10985 Chỉ số phân loại DDC: 624.076 |
14 | | Bài tập Vẽ kỹ thuật xây dựng. T. 1 / Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06402, PM/VT 08712, PM/VT 08713 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
15 | | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng. T. 1 / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1997 . - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03779, VKTXB1 00001-VKTXB1 00092 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
16 | | Bản vẽ kỹ thuật - tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế dịch . - H. : Giáo dục, 1998 . - 406tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01215, Pd/vt 01216, Pm/vt 00842, Pm/vt 03172-Pm/vt 03177 Chỉ số phân loại DDC: 604.202 |
17 | | Bản vẽ kỹ thuật tiêu chuẩn quốc tế . - H. : Giáo dục, 1998 . - 400tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01117, Pd/vt 01118, Pm/Vt 00257-Pm/Vt 00273, Pm/vt 02740-Pm/vt 02742, Pm/vt 05443, Pm/vt 05444 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
18 | | Building construction drawing / P. Barsukov . - M. : Mir, 1969 . - 311 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00377, Pm/Lv 00378 Chỉ số phân loại DDC: 604.202 |
19 | | Civil 3D 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. T. 1, Quy hoạch cao độ nền thoát nước đô thị / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng, 201 . - tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06182, PD/VT 06183, PM/VT 08517, PM/VT 08518 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Civil 3D 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. T. 2, Thiết kế đường-nút giao thông / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng, 2015 . - 414tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06184, PD/VT 06185, PM/VT 08519, PM/VT 08520 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
21 | | CSI analysis reference manual for SAP 2000, ETABS, and SAFE / CSI . - California : Computers and Structures, Inc., 2007 . - 450p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CSI-analysis-reference-manual-for-SAP-2000,-ETABS,-and-SAFE_2007.pdf |
22 | | Drawing of machines . - Kđ: Knxb, 19?? . - 183 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00334-Pd/Lt 00336, Pm/Lt 01130-Pm/Lt 01136 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Đồ họa kiến trúc. T. 1, Vẽ kỹ thuật kiến trúc / Nguyễn Hữu Trí chủ biên; Nguyễn Thị Kim Tú . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 204tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05072, PM/VT 07005, PM/VT 07006 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
24 | | Engineering drawing / A.W.Boundy . - 3rd ed. - NewYork : McGraw-Hill, 1987 . - 293p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00178 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-drawing_3ed_A.W.Boundy_1987.pdf |
25 | | Engineering drawing / M.B. Shah, B.C. Rana . - 2nd ed. - Delhi : Pearson Education, 2009 . - 567p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-drawing_2ed_M.B.Shah_2009.pdf |
26 | | Engineering drawing with worked examples. Vol. 1 / M.A. Parker . - 3rd ed. - Cheltenham : Stanley Thornes, 1991 . - 230p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00048 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-drawing-with-worked-examples_Vol.1_3ed_M.A.Parker_1991.pdf |
27 | | Engineering drawing with worked examples. Vol. 2 / M.A. Parker . - 3rd ed. - Cheltenham : Stanley Thornes, 1992 . - 272p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00047 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-drawing-with-worked-examples_Vol.2_3ed_M.A.Parker_1992.pdf |
28 | | Geometric and engineering drawing / Ken Morling, Stéphane Danjou . - 4th ed. - London : Routledge, 2022 . - 422p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04309 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Geometric-and-engineering-drawing_4ed_Ken-Morling_2022.pdf |
29 | | Giáo trình AutoCad 2D 2007 / Nguyễn Hải Hưng biên soạn . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2007 . - 129tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Autocad-2D-2007_Nguyen-Hai-Hung_2007.pdf |
30 | | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên . - H. : Xây dựng, 2018 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06200, PD/VT 06201, PM/VT 09216-PM/VT 09218 Chỉ số phân loại DDC: 604 |