1 | | Các giải pháp ngăn ngừa bám bẩn của sinh vật biển liên hệ thống ống, thiết bị và vỏ tàu thủy / Nguyễn Ngọc Hoàng, Phạm Văn Việt . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.15-19 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Đánh giá độ bền dọc chung thân tàu khi hoạt động trong khu vực biển Việt Nam / Lê Văn Hạnh; Nghd.: Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 135tr. ; 30cm + 01 tóm tắt, 01 phụ lục Thông tin xếp giá: SDH/TS 00005, SDH/TS 00005-1, SDH/TS 00005-2 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000005%20-%20LE%20VAN%20HANH-10p.pdf |
3 | | Fiberglass boat design and construction / Robert.T Scott . - 2nd. - Newjesey, 1996 . - 140 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01006 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Fitting out your boat in fibreglass or wood / Michael Naujok . - Gemany, 2003 . - 158p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01002 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu biến dạng thứ cấp của kết cấu hàn và các giải pháp công nghệ nhằm hạn chế biến dạng thứ cấp trong kết cấu hàn vỏ tàu / Vũ Anh; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 115 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00686 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nghiên cứu chuyển pha và các dạng khuyết tật tổ chức của mối hàn thép cacbon trong kết cấu vỏ tàu thủy / Lê Thị Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01060 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
7 | | Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu số của vỏ tàu và chân vịt trong thiết kế đóng mới tàu biển cho khai thác kỹ thuật/ Phạm Văn Ngọc, Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 30tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01551 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2 = Rules for the classification and construction of sea - going steel ships : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21 : 2010/BGTVT / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 459tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04930 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 3 = Rules for the classification and construction of sea - going steel ships : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21 : 2010/BGTVT / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 618tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04931 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 4 = Rules for the classification and construction of sea - going steel ships : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21 : 2010/BGTVT / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 446tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04932 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 5 = Rules for the classification and construction of sea - going steel ships : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21 : 2010/BGTVT / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 295tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04933 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 6 = Rules for the classification and construction of sea - going steel ships : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21 : 2010/BGTVT / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 607tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04934 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 7 = Rules for the classification and construction of sea - going steel ships : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21 : 2010/BGTVT / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 227tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04935 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Sổ tay công nghệ đóng tàu / Đỗ Thái Bình . - H. : Xây dựng, 2018 . - 686tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07024-PD/VT 07026, PM/VT 09458-PM/VT 09464 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu bách hoá trọng tải 15.000t, vận tốc 14 hl/h chạy tuyến Sài Gòn - Nhật Bản / Trương Đức Bình;Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 203 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08428, PD/TK 08428 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu chở dầu chạy tuyến Dung Quất (Việt Nam)- Tây Âu, trọng tải 25000T, lắp máy 15000CV / Nguyễn Quang Trung; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 201 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08427, PD/TK 08427 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 13.500T, tốc độ 14 hl/h chạy cấp không hạn chế / Nguyễn Huy Tuấn; Nghd.: Ths Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 161 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08429, PD/TK 08429 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 17000T tốc độ 14 hl/h chạy tuyến Vũng Tàu - Nhật Bản / Vũ Ngọc Đoan; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 179 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08445, PD/TK 08445 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tàu chở gỗ Ph=9500T vận tốc - 12,5 hl/h.Chạy tuyến miền Trung Việt Nam - Nhật Bản / Bùi Đình Vinh; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 167 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08425, PD/TK 08425 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu chở hàng container sức chở 650 TEU tốc độ 16,5 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Sài Gòn. / Lê Quang Huy; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 171 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08448, PD/TK 08448 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế tàu chở hàng container sức chở 724 TEU, tốc độ 17 hl chạy tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Nguyễn Văn Hào; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 214 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08431, PD/TK 08431 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế tàu chở hàng khô sức chở 6700T, vận tốc 13 hl/h chạy tuyến Đông Nam Á / Tiêu Văn Hợp; Nghd.: th.s Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 112 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08441, PD/TK 08441 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 34.000T, tốc độ 16 hải lý, chạy tuyến không hạn chế, với sự hỗ trợ của phần mềm autoship / Nguyễn Viết Phúc; Nghd.; PGS.TS Lê Hồng Bang . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 168 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08447, PD/TK 08447 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế tàu chở quặng Ph=8000T vận tốc 13,5 hải lý/giờ chạy tuyến Việt Nam - Hàn Quốc / Nguyễn Huy Khoa; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 199 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08426, PD/TK 08426 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tàu hàng bao kiện trọng tải 11500T, vận tốc 15,5 hl/h chạy tuyến Sài Gòn - Cộng hoà Pháp / Bùi Sỹ Mạnh ; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 287 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08424, PD/TK 08424 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế tàu hàng bao kiện trọng tải 9000T, vận tốc 12,8 hl/h chạy tuyến biển không hạn chế. / Trần Tuấn Thành; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 232 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08432, PD/TK 08432 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu hàng khô sức chở 5.500T, tốc độ 13,5 hl/h chạy cấp hạn chế II / Đỗ Thành Long; Nghd: Th.s Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 128 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08443, PD/TK 08443 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu hàng rời chạy tuyến biển không hạn chế, trọng tải 25660T, lắp máy 9600CV / Mai Văn Năm; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 167 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08430, PD/TK 08430 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu hàng rời trọng tải 11.500Tấn, tốc độ 13,5 hl/h chạy cấp không hạn chế / Hoàng Tuấn Anh; Nghd.: Th.s Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 150 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08442, PD/TK 08442 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu khách cao tốc chở 80 khách, vận tốc 18 hl/h chạy tuyến Sài Gòn- Vũng Tàu / Nguyễn Hoàng Sơn; Nghd.: Th.s Trần Văn Duyên . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08444, PD/TK 08444 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |