Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 2109 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tài liệu học tập Luật tố tụng hình sự/ Khoa Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 223tr. ; 27cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/t%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20m%C3%B4n%20lu%E1%BA%ADt%20t%E1%BB%91%20t%E1%BB%A5ng%20h%C3%ACnh%20s%E1%BB%B1.docx
  • 2 " Khun Chương" khảo dị / Quán Vi Miên . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 899tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07497
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • 3 100 bí mật kinh đô Huế : Bí sử vương triều Việt / Minh Châu chủ biên . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 319tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07780, PD/VV 07781, PM/VV 06005, PM/VV 06006
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 4 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam / Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh,... biên soạn . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 254tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04626-PD/VV 04635, PD/VV 05841
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-cau-hoi-dap-ve-bien-dao_2013.pdf
  • 5 100 giáo sư Việt Nam : Trọn đời cống hiển. T. 3 / Nhiều tác giả . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 649tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07873
  • Chỉ số phân loại DDC: 920.0597
  • 6 100 lễ tiết cần học hỏi trong cuộc đời / Bích Lãnh, Phan Quốc Bảo . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 257tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09146-PD/VV 09148, PM/VV 06232, PM/VV 06233
  • Chỉ số phân loại DDC: 302.2
  • 7 144 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán Việt Nam / Hồ Ngọc Cẩn . - H. : Thống kê, 2002 . - 231tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02755-Pd/Vv 02757, Pm/vv 02445, Pm/vv 02446
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6
  • 8 30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945 - 1975) / Nguyễn Huy Toàn . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 39tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15908
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 9 30 năm thu hút đầu tư nước ngoài tại Việt Nam : Tầm nhìn và cơ hội trong kỷ nguyên mới / Bộ kế hoạch và đầu tư . - H. : HNxb., 201? . - 226tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/30-nam-thu-hut-dau-tu-nuoc-ngoai-tai-Viet-Nam.pdf
  • 10 35 năm kinh tế Việt Nam 1945 - 1980 / Viện kinh tế học; Đào Văn Tập chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1980 . - 282 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01879
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 11 40 năm đại thắng mùa xuân 1975 bản hùng ca toàn thắng / Nguyễn Đức Cường, Phạm Lan Hương, Nguyễn Anh Minh sưu tầm biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015 . - 413 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05618
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 12 40 năm nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Sự thật, 1985 . - 166 tr.: 1 bản đồ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01892
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 13 45 năm kinh tế Việt Nam (1945- 1990)/ Viện khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 427 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00215, Pm/vt 01002
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.597
  • 14 50 - Hồi ký không định xuất bản / Quốc Bảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn : Saigonbooks, 2017 . - 242tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06973, PD/VV 06974, PM/VV 05526-PM/VV 05528
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 15 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam : 1959-2009 . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 155tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04939
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 16 50 năm xây dựng và phát triển (1/7/1970-1/7/2020) / Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 191tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07718
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 17 55 ca khúc về biển đảo và tình yêu quê hương / Hồ Bắc, Lê Việt Khanh, Hồng Đăng ... ; Song Minh tuyển soạn . - Tái bản lần 1. - H. : Âm nhạc ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 140tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06548, PD/VT 06549, PM/VT 08850
  • Chỉ số phân loại DDC: 782.4
  • 18 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ(7/5/1954-7/5/2009) . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 180tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03172-PD/VT 03178, SDH/VT 01652-SDH/VT 01654
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 19 55 năm xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân. Một số vấn đề lý luận và thực tiến/ Lê Hữu Nghĩa chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 4243 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02549, Pd/vv 02550
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704 42
  • 20 60 năm nhà nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam / Lê Hải Triều . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 549tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00057, SDH/Vt 00744
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704
  • 21 70 năm nhìn lại nạn đói năm 1945 ở Việt nam một sự thật lịch sử . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 532 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05634, PD/VT 05635
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 22 70 năm thi đua yêu nước (1948 - 2018) . - H. : Thông tấn, 2018 . - 258tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06431, PM/VT 08772
  • Chỉ số phân loại DDC: 302
  • 23 80 năm Đảng cộng sản Việt Nam. Những chặng đường thắng lợi / Bùi Thị Thu Hà . - H. : Từ điển Bách khoa, 2009 . - 599tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01528-SDH/VT 01530
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 24 86 năm thơ tuyển và những lời bình / Phạm Phú Thang . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 327tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08436, PD/VV 08437
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008436-37%20-%2086-nam-tho-tuyen-va-nhung-loi-binh_Pham-Phu-Thang_2020.pdf
  • 25 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 - 2020 = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Thông tấn xã Việt Nam ; B.s.: Lê Thị Thu Hương, Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Ngọc Bích, .. . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 398tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07663
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 26 A study on the Vietnam coast station system in GMDSS / Le Kim Khanh, Tran Hoang Quan, Mac Van Thang; Nghd.: Nguyen Thai Duong . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18051
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 27 An analysic of marketing strategy of pepsico Vietnam 2018-2021 / Tran Thi Giang, Tran Thi Thao, Nguyen Hoang Yen, Nguyen Thi Thuy Trang; Nghd.: Phan Thi Minh Chau . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20343
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 An evaluation on the effectiveness of the textbook "American english file" for high quality students at Vietnam maritime university = Đánh giá tính hiệu quả của giáo tình tiếng Anh "American English file" đối với sinh viên các lớp chất lượng cao tại Đại học Hàng hải Việt Nam / Đỗ Thị Anh Thư . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 39tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00969
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 29 Anh cả Nguyễn Lương Bằng . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 427tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/VV 00307-Pd/VV 00309
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 30 Anh đom đóm; Quê nội; Ngày tết của Trâu Xe : Thơ. Tiểu thuyết. Truyện. / Võ Quảng . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 547tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04653, PD/VV 04679
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71
    Tìm thấy 2109 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :