1 | | Comparative approaches to biotechnology development and use in developed and emerging nations / Tomas Gabriel Bas and Jingyuan Zhao, editors . - 1 online resource (PDFs (591 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 660.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/36.%20Comparative%20Approaches%20to%20Biotechnology%20Development%20and%20Use%20in%20Developed%20and%20Emerging%20Nations.pdf |
2 | | Emerging research on bioinspired materials engineering / Mohamed Bououdina editor . - 1 online resource (441 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 660.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/83.%20Emerging%20Research%20on%20Bioinspired%20Materials%20Engineering.pdf |
3 | | Laboratory applications in microbiology : A case stydy approach / Barry Chess . - 2nd ed. - New York : Mc Graw Hill, 2009 . - 610p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02627-SDH/LT 02629 Chỉ số phân loại DDC: 579 |
4 | | Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm sinh học trong xử lý chế phẩm nông nghiệp thành phân vi sinh quy mô hộ gia đình tại xã Thụy Việt, Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình / Nguyễn Thị Mai; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16552 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Nghiên cứu, đánh giá khả năng chuyển hoá các chất hữu cơ trong quá trình sinh hoạt bằng phương pháp lọc vi sinh hiếu khí trên thiết bị PILOT tại phòng thí nghiệm xử lý môi trường - Trường Đại học Hàng hải / Nguyễn Thị Anh Thư; Nghd.: Ths. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/TK 07334 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
6 | | Structure and function of the bacterial genome / Charles J. Dorman . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2020 . - xiv, 395p. : illustrations (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04167 Chỉ số phân loại DDC: 572.865 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004167%20-%20Structure-and-function-of-the-bacterial-genome_Charles-J.Dorman_2020.pdf |
7 | | Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vi - hóa sinh ứng dụng trong công nghệ môi trường / Nguyễn Thị Sơn, Trần Lệ Minh . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2008 . - 141tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06032, PD/VT 06307 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công Phòng thí nghiệm công nghệ tế bào và vi sinh Hà Nội / Trần Trọng Huy; Nghd.: Lê Văn Cường, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 242 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17129, PD/TK 17129 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Vi hóa sinh kỹ thuật môi trường / Nguyễn Xuân Sang, Bùi Đình Hoàn . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 263tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07782, PM/VT 10500 Chỉ số phân loại DDC: 571.9 |
10 | | Vi sinh vật học(CTĐT) / Nguyễn Lân Dũng (c.b) ; Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2007 . - 519tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03000-Pd/vt 03004, Pm/vt 05404-Pm/vt 05415, SDH/Vt 01213-SDH/Vt 01215 Chỉ số phân loại DDC: 579 |
11 | | Vi sinh vật môi trường / Đỗ Hồng Lan Chi, Bùi Lê Thanh Khiết, Nguyễn Thị Thanh Kiều, Lâm Minh Triết . - Tái bản. - TP. HCM Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh 2014 . - 234tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06038, PM/VT 08365 Chỉ số phân loại DDC: 579 |
12 | | Vi sinh vật nước và nước thải = Microbiology of water and wastewater / Lâm Minh Triết, Lê Hoàng Việt . - H. : Xây dựng, 2018 . - 339tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05892, PD/VT 05893, PM/VT 08207, PM/VT 08208 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
13 | | Wastewater microbiology / Gabriel Bitton . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Liss, John Wiley & Sons, ©2005 . - xiv, 746p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 628.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Wastewater-microbiology_3ed_Gabriel-Bitton_2005.pdf |