1 | | Applied dynamics : With applications to multibody and mechatronic systems / Francis C. Moon . - Second, completely revised edition. - Wiley, 2008 . - 567p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03767, SDH/LT 03768 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-dynamics_With-applications-to-multibody-and-mechatronic-systems_2ed_Francis-C.Moon_2008.pdf |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị tài chính tại Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công trình thủy / Hoàng Tuấn Anh ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03281 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng công trình thủy / Bùi Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thanh Huyền; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17307 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Coastal and estuarine management / Peter W. French . - London : Routledge, 1997 . - 251p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03610 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coastal-and-estuarine-management_Peter-M.French_1997.pdf |
5 | | Computational modelling in hydraulic and coastal engineering / Christopher G. Koutitas, Panagiotis D. Scarlatos . - Boca Raton : CRC Press, 2016 . - 301p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03616 Chỉ số phân loại DDC: 627.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computational-modelling-in-hydraulic-and-coastal-engineering_Christopher-G.Koutitas_2016.pdf |
6 | | Cơ sở khoa học cho việc xây dựng và khai thác công trình biển di động trên vùng biển Việt Nam : Báo cáo tóm tắt tổng kết khoa học kỹ thuật đề tài / Nguyễn Tiến Khiêm . - H. : Viện Cơ học, 2003 . - 9tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-cho-viec-xay-dung-va-khai-thac-cong-trinh-bien-di-dong-tren-vung-bien-viet-nam.pdf |
7 | | Cơ sở khoa học cho việc xây dựng và khai thác công trình biển di động trên vùng biển Việt Nam: Báo cáo tổng kết đề tài KC.09.13 . T.2, Q.2: Giàn chân căng neo đứng / Nguyễn Tiến Khiêm . - H. : Viện Cơ học, 2003 . - 97tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-cho-viec-xay-dung-2T2.pdf |
8 | | Cơ sở khoa học cho việc xây dựng và khai thác công trình biển di động trên vùng biển Việt Nam: Báo cáo tổng kết đề tài KC.09.13 . T.2, Q.3: Giàn bán chìm / Nguyễn Tiến Khiêm . - H. : Viện Cơ học, 2003 . - 130tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-cho-viec-xay-dung-2T3.pdf |
9 | | Cơ sở khoa học cho việc xây dựng và khai thác công trình biển di động trên vùng biển Việt Nam: Báo cáo tổng kết đề tài KC.09.13 . T.5, Q.2: Phân tích đánh giá / Nguyễn Tiến Khiêm . - H. : Viện Cơ học, 2003 . - 97tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-cho-viec-xay-dung-5T2.pdf |
10 | | Đánh giá, nghiên cứu tình trạng hư hỏng và biện pháp thi công sửa chữa bê tông cốt thép trong các công trình bến cảng. / Nguyễn Văn Luyến; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01293 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng công trình thủy / Vũ Thị Thu Hiền, Trần Thị Ngọc Tú, Nguyễn Thị Hồng Nhung; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17813 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Kinh tế thủy lợi / Nguyễn Thượng Bằng, Ngô Tuấn Kiệt, Phan Tuấn Anh . - H. : Xây dựng, 2003 . - 168tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05938, PD/VT 05939, PM/VT 08261, PM/VT 08262 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Nền móng các công trình thủy / Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2012 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 14553 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Nền và móng công trình thủy / Nguyễn Thanh Sơn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06949, PD/VT 06950, PM/VT 09341-PM/VT 09345 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Nghiên cứu các chỉ tiêu kỹ thuật của nền san hô và tương tác giữa kết cấu công trình và nền san hô : Báo cáo tổng hợp kết quả khoa học công nghệ đề tài / Hoàng Xuân Lượng . - H. : Bộ Khoa học và Công nghệ, 2010 . - 259tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nghien-cuu-cac-chi-tieu-ky-thuat-cua-nen-san-ho.pdf |
16 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp ổn định tuyến chạy tàu trên đoạn sông phân lạch Trung Hà - Sông Đà / Nguyễn Quang Tâm; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 127 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01090 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp ứng dụng neo trong đất để gia cố mái đê / Phạm Thị Thanh Bình; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02679 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý thi công xây dựng công trình. / Nguyễn Xuân Hà.; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01513 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Nghiên cứu ứng dụng khối phủ Rakuna - IV trong thiết kế đê chắn sóng hỗn hợp ngang / Đặng Hải Đăng; Nghd.: Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02676 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật thi công cọc khoan nhồi trong xây dựng các công trình thuỷ / Nguyễn Thanh Phương; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 120 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00784 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Nghiên cứu, đề xuất giải pháp chống xói lở bảo vệ bờ bằng các khối đất hóa cứng bọc vải địa kỹ thuật / Đào Mạnh Cường ; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03437 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Nghiên cứu, hoàn thiện công tác quản lý và giám sát hoạt động nạo vét duy tu tuyến luồng vào cảng Hải Phòng / Nguyễn Cao Minh ; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03435 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Phân tích, đánh giá, hoàn thiện dự án đầu tư cải tạo tuyến sông Móng Cái đoạn từ Vạn Gia đến cầu Ka Long / Vũ Tuấn Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02678 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thi công công trình biển trọng lực bê tông / Đinh Quang Cường . - H. : Xây dựng, 2018 . - 268tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05926, PD/VT 05927, PM/VT 08283, PM/VT 08284 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến trang trí cho tàu pha sông biển 1200 DWT Công ty Cổ phần Đóng tàu Hoàng Gia - Cổ Phục Kim Lương - Kim Thành - Hải Dương / Trần Việt Anh, Trần Văn Trọng, Vũ Anh Toàn, Nguyễn Như Thoáng; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17447 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu trang trí 100.000 DWT Nhà máy Đóng tàu Dung Quất - Quảng Ngãi / Lương Tuấn Vũ, Đinh Duy Mạnh, Đỗ Văn Tiến; Nghd.: Phạm Văn Thứ, Phạm Văn Trung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 215tr. ; 30cm+ 04BV Thông tin xếp giá: PD/TK 17449 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu trang trí 6000.DWT Nhà máy Đóng tàu AKERY ARDS, Khu Công nghiệp Đông Xuyên - Thành phố Vũng Tàu / Vũ Linh Sơn, Nguyễn Thanh Bình, Bùi Quốc Hoàn ; Nghd.: Lê Thi Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 120tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18832 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Yên Thái sông Yên Mô - Ninh Bình / Hoàng Đức Lộc, Phạm Minh Hoàng, Mai Tùng Linh, Phạm Tuấn Anh; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 119tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17446 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế BVTC Bến chuyên dùng Công ty TNHH FLAT - Khu Kinh tế Đình Vũ - Hải An - Hải Phòng / Hoàng Anh Tuấn, Vũ Thanh Tuấn, Lê Hữu Quang, Nguyễn Hoàng Việt ; Nghd.: Bùi, Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 243tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18831 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế kỹ thuật bến container 15.000 DWT - Cảng Dịch vụ Dầu khí PTSC Vũng Tàu / Nguyễn Đình Quảng, Đoàn Lý Huỳnh, Đỗ Quang Khiển; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi, Nguyễn Thị Lệ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 245tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/TK 17450 Chỉ số phân loại DDC: 627 |