1 |  | Design of a small shipyard facility layout optimised for production and repair . - 30p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_C%C6%A1%20s%E1%BB%9F%20thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20quy%20ho%E1%BA%A1ch%20trong%20nh%C3%A0%20m%C3%A1y%20%C4%91%C3%B3ng%20t%C3%A0u_513/Design%20of%20a%20small%20shipyard%20facility%20layout%20optimised%20for%20production%20and%20repair.pdf |
2 |  | Dismantling and reassembly in repair shops / V. Cherkun . - M. : Mir, 1974 . - 135 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00587 Chỉ số phân loại DDC: 670 |
3 |  | Đánh giá hiện trạng chất thải rắn tại công ty cổ phần Trung Thủy xưởng gỗ cơ sở 2 và đề xuất các giải pháp cải thiện cho xưởng / Nguyễn Anh Quân, Nguyễn Anh Kỳ, Phạm Hồng Vân; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18153 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 |  | Handbuch der werften / K. Wendel . - Humburg : KNxb., 1967 . - 340p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00632 Chỉ số phân loại DDC: 623.803 |
5 |  | Hướng dẫn tính toán thiết kế xưởng / Nguyễn Văn Thuyên chủ biên, Nguyễn Thoại Anh, Nguyễn Anh Ngọc . - H. : Xây dựng, 2021 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08011, PM/VT 10814, PM/VT 10815 Chỉ số phân loại DDC: 690.54 |
6 |  | Lập dự án đầu tư xưởng xe Chung Thành / Hoàng Xuân Thành, Nguyễn Liên Chung; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17815 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 |  | Modelling, simulation and optimization of a shipbuilding workshop . - 11p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_C%C3%B4ng%20ngh%E1%BB%87%20hi%E1%BB%87n%20%C4%91%E1%BA%A1i%20trong%20%C4%91%C3%B3ng%20t%C3%A0u_511/Modeling,%20Simulation%20and%20Optimization%20of%20a%20shipbuilding%20workshop.pdf |
8 |  | Một số biện pháp quản trị thực hiện dự án đầu tư khu nhà xưởng cho thuê tại KCN Nam Cầu Kiền - Hải Phòng / Nguyễn Anh Minh; Nghd.: Đào Văn Thi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04576 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 |  | Nghiên cứu, phân tích hiện trạng các mô hình xưởng đóng tàu kết hợp đào tạo thực hành và sản xuất, đề ra các giải pháp nâng cao năng lực thực hành của trường Cao đẳng GTVTTW II / Nguyễn Bá Tùng ; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 82tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03410 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 |  | Plant and machinery failure prevention / A. A. Hattangadi . - Boston: McGraw-Hill, 2005 . - 458 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01619, SDH/LT 01620 Chỉ số phân loại DDC: 658.2 |
11 |  | Tài liệu học tập Thiết kế xưởng và nhà máy đóng tàu / Bộ môn Kết cấu tàu và Công trình nổi. Khoa Đóng tàu . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 110tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLHT%20Thiet%20ke%20xuong%20va%20NMDT%2023226%20_%202021.pdf |
12 |  | Technology of machine tools / Steve F. Krar, Arthur R. Gill, Peter Smid . - 7th ed. - New York : McGraw Hill, 2011 . - x, 925p. : illustrations (some color) ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.902 23/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Technology-of-machine-tools_7ed_Steve-F.Krar_2011.pdf |
13 |  | The Philadelphia navy yard : From the birth of the U.S. navy to the nuclear age / Jeffery M. Dorwart, Jean K. Wolf . - Philadelphia : University of Pennsylvania, 2001 . - 271p. ; 2cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00984 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000984%20-%20The-Philadelphia-navy-yard_Jeffery-M.Dorwart_2001.pdf |
14 |  | Thiết kế bán cổng trục sức nâng 20T x 23m sử dụng trong phân xưởng lắp ráp nhà máy đóng tàu (Hay các nhà máy công nghiệp khác) / Phạm Ngọc Nam; Nghd.: ThS. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2008 . - 89 tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07656, Pd/Tk 07656 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 |  | Thiết kế bản vẽ thi công Phân xưởng dập nguội Nhà máy quy chế Từ Sơn / Phạm Văn Kiên; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn, Ths. Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 268 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07893, PD/TK 07893 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 |  | Thiết kế cổng trục Q=25T, H=12m,L=30m cho xưởng sửa chữa cano và tàu tải trọng nhỏ / Nguyễn Xuân Tráng, Mai Thị Lệ, Trần Anh Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18294, PD/TK 18294 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 |  | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Nhà xưởng sản xuất Công ty TNHH Aroma Bay Candles - Hải Phòng, Việt Nam / Nguyễn Thế Ngọc, Phạm Bá Long, Nguyễn Thị Loan; Nghd.: Nguyễn Văn Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 287tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19771 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 |  | Thiết kế thông gió công nghiệp/ Hoàng Thị Hiền . - H.: Xây dựng, 2000 . - 375 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01799, Pd/vt 01800, TKTGCN 0001-TKTGCN 0048 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
19 |  | Thiết kế, chế tạo mô hình robot dò line gắp nguyên liệu trong nhà xưởng / Đào Văn Vỹ, Đào Văn Thể, Phạm Văn Tiến, Phạm Đức Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21048 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
20 |  | Thiết kế, chế tạo mô hình robot tự động dọn nhà xưởng / Đoàn Văn Minh, Trần Văn Tân, Nguyễn Văn Thịnh, Đào Xuân Trình, Nguyễn Duy Trượng; Nghd.: Hoàng Mạnh Cường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17524 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
21 |  | Thiết kế, chế tạo mô hình xe nâng tự động vận chuyển trong nhà xưởng / Vũ Anh Đức, Nguyễn Đức ANh, Trịnh Đức Phong, Đinh Văn Quang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21049 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
22 |  | Thực trạng và biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại xưởng may 7-5 cục Hậu cần Hải quân / Nguyễn Thị Tươi; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15103 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 |  | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4514:2012 : Xí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế / Bộ Xây dựng . - Xuất bản lần hai. - H. : Bộ Xây dựng, 2012 . - 48tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TCVN-4514.2012.pdf |
24 |  | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 3904:1984 : Nhà của các xí nghiệp công nghiệp - Thông số hình học / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1984 . - 2tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/QCVN-04.2021.BXD.pdf |
25 |  | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4604:1988 : Xí nghiệp công nghiệp – Nhà sản xuất – Tiêu chuẩn thiết kế / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1988 . - 17tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TCVN-4604.1988.pdf |
26 |  | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4611:1988 : Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước cho thiết bị nâng chuyển trong nhà công nghiệp / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1988 . - 17tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TCVN-4611.1988.pdf |