1 | | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh cho lái xe taxi = 10000 communicative sentences for taxi drives / Thanh Mai . - H. : Văn hóa thông tin, 2012 . - 179 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04423, PM/VV CD04423, PNN 00320-PNN 00323, PNN/CD 00320-PNN/CD 00323 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | A community of readers : A thematic approach to reading / Roberta Alexander, Jan Jarrell . - 8th ed. - Boston : Cengage Learning, 2021 . - xxiv, 375p. : color illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04201 Chỉ số phân loại DDC: 428.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-community-of-readers_8ed_Roberta-Alexander_2021.pdf |
3 | | A first introduction to quantum computing and information / Bernard Zygelman . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2018 . - xvii, 233p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-first-introduction-to-quantum-computing-and-information_Bernard-Zygelman_2018.pdf |
4 | | A Professional approachu exel core / Kathleen Stewart . - New York : MC Graw Hill, 2002 . - 384 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01096 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
5 | | Academic listening encounters : Life in society : Listening, note taking, discussion (Student's book) / Kim Sanabria . - Cambridge : Cambridge University Press, 2004 . - xxiii, 160p. : illustrations ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PD/LT 04894, PD/LT 04895, PM/LT 06799, PM/LT 06800, PM/LT CD06799, SDH/LT 02145 Chỉ số phân loại DDC: 428.24 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Academic-listening-encounters_Life-in-society_Student's-book_Kim-Sanabria_2004.pdf |
6 | | Active skills for reading. 1 / Neil J. Anderson . - 3rd ed. - Boston, Mass. : National Geographic Learning ; Heinle Cengage Learning, 2013 . - 176p. : color illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 428.4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Active-skills-for-reading-1_3ed_Neil-J.Anderson_2013.pdf |
7 | | Active skills for reading. 2 / Neil J. Anderson (CTĐT) . - 3rd ed. - Boston, Mass. : National Geographic Learning ; Heinle Cengage Learning, 2013 . - 176p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06502-PM/LT 06504, PNN 01920, PNN 01921, SDH/LT 01984, SDH/LT 01985, SDH/LT 04017, SDH/LT 04362 Chỉ số phân loại DDC: 428.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Active-skills-for-reading-2_3ed_Neil-J.Anderson_2013.pdf |
8 | | Active skills for reading. 3 / Neil J. Anderson . - 3rd ed. - Boston, Mass. : National Geographic Learning ; Heinle Cengage Learning, 2014 . - 240p. : color illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 428.4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Active-skills-for-reading-3_3ed_Neil-J.Anderson_2014.pdf |
9 | | Active skills for reading. 4 / Neil J. Anderson . - 3rd ed. - Boston, Mass. : National Geographic Learning ; Heinle Cengage Learning, 2014 . - 240p. : color illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 428.4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Active-skills-for-reading-4_3ed_Neil-J.Anderson_2014.pdf |
10 | | Active skills for reading. Intro / Neil J. Anderson . - 3rd ed. - Boston, Mass. : National Geographic Learning ; Heinle Cengage Learning, 2013 . - 176p. : color illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 428.4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Active-skills-for-reading_Intro_3ed_Neil-J.Anderson_2013.pdf |
11 | | Advanced electric drive vehicles / Ali Emadi . - Boca Raton : CRC Press, 2015 . - 602p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02551 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-electric-drive-vehicles_Ali-Emadi_2015.pdf |
12 | | Advanced grammar in use : A reference and practice book for advanced learners of English / Martin Hewings . - 3rd ed. - Cambridge, England : Cambridge University Press, 2013 . - ix, 294p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428.24 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-grammar-in-use_3ed_Martin-Hewings_2013.pdf |
13 | | Advanced grammar in use : A reference and practice book for advanced learners of English / Martin Hewings . - 2nd ed. - Cambridge, England : Cambridge University Press, 2005 . - ix, 264p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428.24 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-grammar-in-use_2ed_Martin-Hewings_2005.pdf |
14 | | Advanced grammar in use : A self-study reference and practice book for advanced learners of English, with answers / Martin Hewings . - 4th ed. - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2023 . - xxiii, 293p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04498 Chỉ số phân loại DDC: 428.24 23 |
15 | | An introduction to management science : Quantitative approaches to decision making / David R. Anderson [and 6 others] . - 15th ed. - Boston : Cengage, 2019 . - xxvii, 760p. ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 658.403 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-management-science_15ed_D.R.Anderson_2019.pdf |
16 | | An introduction to management science : Quantitative approaches to decision making / David R. Anderson [and others] . - Revised 13th ed. - Mason, Ohio : South-Western/Cengage Learning, 2012 . - xxx, 863p. : color illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 658.403 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-management-science_13ed_David-R.Anderson_2012.pdf |
17 | | Auto audio : Choosing, installing, and maintaining car stereo systems / Andrew Yoder . - 2nd ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2000 . - 392tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01429, SDH/LT 01430 Chỉ số phân loại DDC: 629.27 |
18 | | Automotive control systems : For enginer, driveline, and vehicle : With 345 figures and 13 tables / Uwe Kiencke, Lars Nielsen . - 2nd ed. - New York : Springer, 2005 . - 512p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03434, SDH/LT 03435 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-control-systems_2ed_Uwe-Kiencke_2005.pdf |
19 | | Automotive engine repair and rebuilding : Shop manual / Check-Chart, Jeffrey Rehkopf, James D. Halderman . - Ohio : Prentice Hall, 2005 . - 375p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00983 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-engine-repair-and-rebuilding_Shop-manual_4ed_Chek-Chart_2005.pdf |
20 | | Automotive handbook . - 9th ed. - England : Wiley, 2014 . - 1544p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02731 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
21 | | Battery management algorithm for electric vehicles / Rui Xiong . - 1st ed. - Beijing : China Machine Press, 2020 . - xvii, 297p. : illustrations (some color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00857 Chỉ số phân loại DDC: 621.31/26 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Battery-management-algorithm-for-electric-vehicles_1ed_Rui-Xiong_2020.pdf |
22 | | Bảo dưỡng sửa chữa xe Hyundai Santafe / Trịnh Minh Hiếu, Nguyễn Trường Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21036 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
23 | | Bảo dưỡng và sửa chữa một số hệ thống của xe Hyundai Santafe 2019 / Vũ Đức Huy, Đỗ Tiến Đạt, Trần Văn Tân; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20398 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống làm mát, phân phối khí, nhiên liệu trên xe Toyota Vios 2019 / Hoàng Anh Đức, Chu Sĩ Hùng, Vũ Đức Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21023 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
25 | | Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phanh và hệ thống làm mát trên xe Mercedes GLC 300 / Phan Hồng Thái, Vũ Minh Dương; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21180 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
26 | | Biện pháp đẩy mạnh hoạt động xếp dỡ hàng Container tại cảng Vip Green Port / Trần Thành Quang, Trần Việt Anh, Trần Thành Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20657 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Biện pháp nâng cao an toàn lao động trong hoạt động xếp dỡ hàng hóa tại Công ty TNHH MTV dịch vụ cảng xanh Greenport / Phạm Đức Tú; Trần Tiến Thành; Phạm Thị Thanh Thảo; Nguyễn Phương Thảo, ; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21156 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Biện pháp nâng cao chất lượng kiểm định tại Công ty Cổ phần Đăng kiểm xe cơ giới đường bộ Tỉnh Quảng Ninh / Lê Trần Hiền; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03933 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Biện pháp phát triển mô hình tuyến xe buýt xanh tại thành phố Hồ Chí Minh / Lê Thu Yên; Nghd.: Nguyễn Hải Quang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01857 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực tại trung tâm đăng kiểm xe cơ giới Hải Dương / Nguyễn Minh Đức; Nghd.: Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03110 Chỉ số phân loại DDC: 658 |