1 | | Advanced mathematics for engineers and scientists / Paul DuChateau . - Mineola, N.Y. : Dover Publications, 2011 . - viii, 391p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04198 Chỉ số phân loại DDC: 515 22 |
2 | | Basic mathematical skills with geometry / Donald Hutchison, Barry Bergman, Stefan Baratto . - Boston : McGraw-Hill, 2005 . - 784p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01625, SDH/LT 01626 Chỉ số phân loại DDC: 512.9 |
3 | | Basic mathematical skills with geometry/ Donald Hutchison . - WCB: McGraw Hill, 1998 . - 842 tr. : 28 cm ; 01 đĩa CD-ROM Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02250 Chỉ số phân loại DDC: 512.9 |
4 | | Bài tập giải sẵn giải tích: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 3 / Trần Bình . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 343 tr.; 21 cm. - ( Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và kỹ sư ) Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02717-Pd/Vv 02719, Pm/vv 02220-Pm/vv 02236 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
5 | | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 332 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01441-Pm/vt 01444 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
6 | | Bài tập toán cao cấp. T. 3, Phép tính tích phân - Lý thuyết chuỗi - Phương trình vi phân / Nguyễn Thuỷ Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 328tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Toan-cao-cap_T.2_Nguyen-Thuy-Thanh_2006.pdf |
7 | | Bài tập toán học phổ thông. Tập 2 Xuân Giao dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 317 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01738-Pd/vv 01740, Pm/vv 00929-Pm/vv 00935 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
8 | | Data-driven modeling and scientific computation : Methods for complex systems and big data / J. Nathan Kutz . - 1st ed. - Oxford : Oxford University Press, 2013 . - xvii, 638p. : illustrations (some color) ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04170 Chỉ số phân loại DDC: 004.33 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Data-driven-modeling-and-scientific-computation_J.Nathan-Kutz_2013.pdf |
9 | | Differential equations a modeling perspective / Jenifer Switkes, Robert L. Borrelli, Courtney S. Coleman . - 2nd ed. - New York : John Wiley&Sons, 2004 . - 52tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01282 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
10 | | Differential equations: A modeling approach / Glenn Ledder . - 1st ed. - Boston : MC Graw Hill, 2005 . - 659tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01261, SDH/LV 00413, SDH/LV 00414 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
11 | | Đánh giá tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và việc gia nhập tổ chức thương mại thế giới (WTO) đến tăng trưởng kinh tế thành phố Hải Phòng, giai đoạn 1989-2015 / Vương Toàn Thu Thủy . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.58-62 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh . - H. : ĐH & THCN, 1970 . - 241tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00470, Pm/vt 01458 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
13 | | Đại số tuyến tính / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 360tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02290, Pd/vv 02291, Pm/vv 01831-Pm/vv 01833, Pm/vv 01909-Pm/vv 01913 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
14 | | Equations differentielles ordinaires / V. Arnold . - M. : Mir, 1974 . - 268 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00072-Pm/Lv 00076 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
15 | | Giáo trình phương pháp tính (CTĐT) / Dương Thuỷ Vỹ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 168tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02722-Pd/Vv 02724, Pm/vv 02261-Pm/vv 02277, Pm/vv 03893 Chỉ số phân loại DDC: 512.9 |
16 | | Giáo trình phương trình đạo hàm riêng / Nguyễn Thừa Hợp . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2006 . - 439tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-phuong-trinh-dao-ham-rieng_Nguyen-Thua-Hop_2006.pdf |
17 | | Giáo trình phương trình đạo hàm riêng. T. 2 / Nguyễn Thừa Hợp . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 1976 . - 439tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-phuong-trinh-dao-ham-rieng_T.2_Nguyen-Thua-Hop_1976.pdf |
18 | | Giáo trình quy hoạch và phân tích thực nghiệm / Nguyễn Hữu Lộc . - HCM. : Đại học quốc gia TP. HCM., 2021 . - 490p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quy-hoach-va-phan-tich-thuc-nghiem_Nguyen-Huu-Loc_2021.pdf |
19 | | Giải tích số / Phạm Kỳ Anh (CTĐT) . - H. : Đại học Quốc gia, 2000 . - 280tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02732-Pd/Vv 02734, Pm/vv 02431-Pm/vv 02437 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
20 | | Introduction to engineering design and problem solving / M. David Burghardt . - Boston : McGraw-Hill, 1999 . - 215p. ; 23cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02376, Pd/Lt 02377 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
21 | | Journal of differential equations. Tập 20 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 527 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00153 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
22 | | Journal of differential equations. Tập 21 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 527 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00154 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
23 | | Journal of differential equations. vol 20 . - Knxb : Knxb, 1976 . - 281 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01222 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
24 | | Nghiên cứu đưa ra thuật toán tìm nghiệm nguyên của hệ phương trình tuyến tính hệ số hữu tỉ / Vũ Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00965 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
25 | | Nghiên cứu một số phương pháp thiết lập phương trình vi phân chuyển động của hệ nhiều vật chịu liên kết HÔLÔNÔM và phi HÔLÔNÔM / Vũ Thị Phương Thảo, Nguyễn Hữu Dĩnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01140 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
26 | | Nghiên cứu phương pháp dùng phương trình ảnh hưởng để xây dựng hệ số nguy hiểm trong điều động tránh va / Lương Tú Nam . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01442 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Nguyên lý ánh xạ Co Banach và ứng dụng trong lý thuyết phương trình hàm / Hoàng,Văn Hùng; Hoàng Kim Chi . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01143 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
28 | | Numerical and analytical solutions for solving nonlinear equations in heat transfer / Davood Domiri Ganji, Roghayeh Abbasi Talarposhti . - Hershey, PA : IGI Global, Information Science Reference, 2018 . - viii, 275p. ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402/201515252 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/227.%20Numerical%20and%20Analytical%20Solutions%20for%20Solving%20Nonlinear%20Equations%20in%20Heat%20Transfer.pdf |
29 | | Numerical grid generation : Foundations and applications / Joe F. Thompson, Z.U.A. Warsi, C. Wayne Mastin . - New York : North-Holland : Elsevier Science Pub. Co. [distributor], ©1985 . - xv, 483p. : ill. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 519.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Numerical-grid-generation_Foundations-and-applications_1985.pdf |
30 | | Phương pháp số - Thuật toán và chương trình bằng Turbo Pascal / Trần Văn Minh . - Tái bản lần 3. - H : Giao thông vận tải, 2005 . - 350tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05687-PD/VV 05691, PM/VV 04672-PM/VV 04676, PPS 0001-PPS 0021, PPS 0024, PPS 0033 Chỉ số phân loại DDC: 518 |