Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 638 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Acoustical impulse response functions of music performance halls / Douglas Frey, Victor Coelho, Rangaraj M. Rangayyan . - KNxb : Morgan&Claypool, 2013 . - 90 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02832
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 2 Advanced Concept Maps in STEM education : Emerging research and opportunities / Michael Tang, Arunprakash T. Karunanithi . - Hershey, PA : IGI Global, Information Science Reference, 2017 . - viii, 173p. : illustrations ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 372.35/044 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/222.%20Advanced%20Concept%20Maps%20in%20STEM%20Education.pdf
  • 3 An analysis of marketing mix strategy of LVMH group in Asia / Vuong Thi Mai Trang, Nguyen Thi Thao Phuong, Truong Thi Ngoc Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 93tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • 4 Bài giảng Phân tích hiệu quả đầu tư/ Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng : Khoa Công trình thủy, 2018 . - 122tr. ; 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20giang%20phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu.pdf
  • 5 Bài tập kỹ thuật đo / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 151tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06339-PD/VT 06341, PM/VT 08593, PM/VT 08594
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 6 Bài tập tính ngắn mạch trong hệ thống điện / Ngô Minh Khoa . - H. : Xây dựng, 2018 . - 158tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05962, PD/VT 05963, PM/VT 08303, PM/VT 08304
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.319
  • 7 Biện pháp đẩy mạnh công tác đào tạo bồi dưỡng cán bộ Công đoàn tại Liên đoàn Lao động tỉnh hải Dương / Hồ Thị Hiên; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 90tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02900
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Biện pháp nâng cao kết quả kinh doanh của VNPT Hải Phòng, giai đoạn 2023 - 2028/ Bùi Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05048
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 9 Biện pháp phát triển dịch vụ Logistics tại Cảng Đoạn Xá Hải Phòng/ Phạm Hoàng Long; Nghd. : Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04963
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Biện pháp tăng cường công tác quản lý tài chính công đoàn tại thành phố Hải Phòng / Đào Trọng Trung; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02021
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 11 Bộ câu hỏi trắc nghiệm kinh tế lượng / Phạm Thị Thu Hằng, Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 153tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07785, PM/VT 10505
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.01
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Bo-cau-hoi-trac-nghiem-kinh-te-luong_Pham-Thi-Thu-Hang_2022.pdf
  • 12 Case studies in finance : Managing for corporate value creation / Robert F. Bruner, Kenneth M. Eades, Michael J. Schill . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2018 . - 607p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Case-studies-in-finance_Managing-for-corporate-value-creation_8ed_Robert-Bruner_2018.pdf
  • 13 Case studies in finance : Managing for corporate value creation / Robert F. Bruner, Kenneth M. Eades, Michael J. Schill . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2014 . - 765p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03373, SDH/LT 03374
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003373-74%20-%20Case-studies-in-finance_Managing-for-corporate-value-creation_7ed_Robert-Bruner_2014.pdf
  • 14 Các nhân tố quyết định đến sự thành công trong hoạt động Logistics của tập đoàn Amazon / Phạm Thị Thu Phương, Phạm Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thu Hà; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19630
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 15 Cán cân thanh toán quốc tế tỉ giá hối đoái và vấn đề kinh tế đối ngoại/ Nguyễn Đình Tài . - H.: Giáo dục, 1994 . - 141 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01298, Pd/vv 01299, Pm/vv 00298
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 16 Chẩn đoán bệnh qua mặt & tay / Dương Ngọc Đan biên soạn . - H.: Dân trí, 2017 . - 271tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06478, PD/VT 06479, PM/VT 08807
  • Chỉ số phân loại DDC: 615.8
  • 17 Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô / Nguyễn Thanh Bắc, Nguyễn Đức Phú . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1986
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22181
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 18 Chế tạo Panel thí nghiệm phục vụ môn học kĩ thuật đo lường / Phạm Văn Khơi; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15260
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Chiến lược kinh doanh của tập đoàn viễn thông quân đội Viettel / Ngô Thu Hằng, Phạm Thị Thủy, Trương Thị Thoa; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 101 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17409
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 20 Chuẩn đoán sự cố cho hệ thống khởi động và đảo chiều động cơ chính trên tàu Sao Biển / Đỗ Ngọc Toàn; Nghd.:Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 90tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00403
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 21 Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Wester Field, Jeffrey Jaffe . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005 . - 942p. ; 30cm + 01 CD ROM
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01272
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15
  • 22 Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Wester Field, Jeffrey Jaffe . - 8th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008 . - 926p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Corporate-finance_8ed_Stephen-A.Ross_2008.pdf
  • 23 Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Wester Field, Jeffrey Jaffe . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003 . - 961p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Corporate-finance_6ed_Stephen-A.Ross_2003.pdf
  • 24 Công đoàn Việt nam 80 năm chặng đường qua hai thế kỷ (1929-2009) . - H : Lao động, 2009 . - 856 tr. ; 27 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 331.88
  • 25 Công đoàn Việt Nam 80 năm chặng đường qua hai thế kỷ(1929-2009) . - H : Lao động, 2009 . - 856 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03312
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.2
  • 26 Công ước quốc tế về đo dung tích tàu biển 1969 : Công ước London, 1969 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - KNxb. : KNxb., 1969 . - 23tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-uoc-quoc-te-ve-do-dung-tich-tau_1969.pdf
  • 27 Cơ sở đo lường điện tử / Khoa Kỹ thuật điện tử 1. Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông . - H : Knxb, 20?? . - 186tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-do-luong-dien-tu.pdf
  • 28 Cơ sở kỹ thuật đo / Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Thị Lan Hương, Phạm Thị Ngọc Yến . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 265tr ; 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%C6%A1%20s%E1%BB%9F%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20%C4%91o.pdf
  • 29 Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử Vũ Quý Điểm, Phạm Văn Tuân, Đỗ Lê Phú . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2001 . - 475tr ; 27cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%C6%A1%20s%E1%BB%9F%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20%C4%91o%20l%C6%B0%E1%BB%9Dng%20%C4%91i%E1%BB%87n%20t%E1%BB%AD.pdf
  • 30 Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử (CTĐT)/ Vũ Quí Điềm (cb.), Phạm Văn Tuân, Nguyễn Thuý Anh, .. . - In lần 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 484tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CSDLDT 0001-CSDLDT 0091, Pd/vt 02992-Pd/vt 02994, PD/VT 04129, PD/VT 04130, Pm/vt 05373-Pm/vt 05377, PM/VT 06053-PM/VT 06055, SDH/Vt 01206, SDH/Vt 01207
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006053-55%20-%20Co-so-ky-thuat-do-luong-dien-tu_Vu-Quy-Diem_2007.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
    Tìm thấy 638 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :