Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A collection of problems on the equations of mathematical physics / A.V. Bitsadze . - M. : Mir, 1980 . - 333 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00276-Pm/Lv 00279
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.1
  • 2 Analyse mathèmatique 1ère et 2e parties / G. Chilov . - M. : Mir, 1975 . - 550 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00094-Pm/Lv 00096
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 3 Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 332 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01441-Pm/vt 01444
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 4 Complex variables and applications / James Ward Brown, Ruel V. Churchill . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill-INC, 1996 . - 385 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00302
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 5 Differential and integral calculus. Vol. 1 / N. Piskunov . - M. : Mir, 1974 . - 471 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00006-Pm/Lv 00009
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 6 Differential and integral calculus. Vol. 2 / N. Piskunov . - M. : Mir, 1974 . - 576 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00010-Pm/Lv 00012
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 7 Differential and integralrechnung. Vol. 2 / Haus Grauert . - Berlin : KNxb, 1968 . - 216 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00479, Pm/Lv 00480
  • Chỉ số phân loại DDC: 515.5
  • 8 Differential and inteqral calculus / Ya Bugrov . - M. : Mir, 1982 . - 464 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00202-Pm/Lv 00206
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 9 Differentialgleichugen losungsmethoden und losungen / E. Kamke . - Germany : KNxb, 1956 . - 666 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00212
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 10 Equations differentielles ordinaires / V. Arnold . - M. : Mir, 1974 . - 268 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00072-Pm/Lv 00076
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 11 Equations of mathematical physics / A.V. Bitsadze . - M. : Mir, 1980 . - 318 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00271-Pm/Lv 00275
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.1
  • 12 Fonctions spéciales de la physique mathématique / A. Nikiforov . - M. : Mir, 1983 . - 339 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00428
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.15
  • 13 Formulas and theorems for the special functions of mathematical physics / Magnus Wilhelm . - New York : KNxb, 1966 . - 508 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00022
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.1
  • 14 Fourier series and boundary value problems / James Wafd Brow . - 6th ed. - New York : McGraw Hill, 2001 . - 360p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00268
  • Chỉ số phân loại DDC: 511
  • 15 Introduction to elementary functions / J. Wilfred . - New York : KNxb, 1962 . - 343 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00048
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 16 Journal of differential equations. Tập 20 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 527 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00153
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 17 Journal of differential equations. Tập 21 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 527 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00154
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 18 Journal of the mathematical analysis and applications. Tập 56 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 752 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00161
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 19 Lectures on the theory of integral equations / I.G. Petrovsky . - M. : Mir, 1971 . - 135 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00193
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 20 Lý thuyết phương pháp đạo hàm riêng/ Nguyễn Minh Trí, Nguyễn Minh Thương . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 286 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01651
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 21 Mathematic . - Karl Mars Ataclt : KNxb, 1965 . - 159 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00201
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 22 Mathematic IV. Vol. 1 . - Dresden : KNxb, 1963 . - 288 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00513
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 23 Mathematical methods in engineering and physics / E. David . - New York : Ronald press, 1965 . - 273 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00018
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 24 Multiple integrals, field theory and series / B.M. Budak . - M. : Mir, 1973 . - 640 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00032
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.14
  • 25 Operational methods / V.P. Malslov . - M. : Mir, 1976 . - 550p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00034, Pm/Lv 00035
  • Chỉ số phân loại DDC: 511.3
  • 26 Ordinary differential equations / Heading John . - London : Elek science, 1975 . - 342 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00207
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 27 Phương pháp sai phân giải các bài toán biên / R.D. Rikhơmaye, K.W. Moocton, Hoàng Tuấn Hưng,...[dịch] . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1978 . - 311 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01426, Pm/vt 01427
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 28 Problems in the theory of functions of a complex variable / L. Volkovysky . - M. : Mir, 1972 . - 332p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00079, Pm/Lv 00080
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 29 Recueil de problemss d'équations de physique mathématique / V. Vladimirov . - M. : Mir, 1974 . - 263 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00421
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.1
  • 30 Recueil de problèmes sur la thèorie des fonctions analytiques / M. Evgrafov . - M. : Mir, 1974 . - 444 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00107-Pm/Lv 00109
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 1 2
    Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :