Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Calculus/ Minton, RolanB . - Boston : MC Graw - Hill, 2000 . - 547 tr: 1sted ; cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02246, Pd/Lt 02247, Pd/Lt 02378
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 2 Computational physics / Potter David . - London : KNxb, 1973 . - 304 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00243
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.1
  • 3 Cours de physique generale / G. Bruhat . - Pari : KNxb, 1962 . - 547 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00519
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 4 Diferentiation expalained / V.G. Boltyansky . - M. : Mir, 1977 . - 62 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00016, Pm/Lv 00017
  • 5 Équations de la physique manthématique / S. Godounov . - M. : Mir, 1973 . - 452 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00431, Pm/Lv 00432
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.15
  • 6 Journal of computational physics. Tập 20 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 116 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00138-Pm/Lv 00140
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 7 Journal of computational physics. Tập 21 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 250 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00141, Pm/Lv 00142
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 8 Journal of computational physics. Tập 22 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 130 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00143-Pm/Lv 00145
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 9 Mathematical methods in physics / J.S.R. Chisholm . - North-Holand : Amsterdam, 1964 . - 719p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00001
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 10 Methodes mathematiques pour les sciences physiques / Schwatz Laurent . - Paris : KNxb, 1965 . - 392 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00253
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.1
  • 11 Physics for students of science and engineering. Vol. 1 / Halliday David . - NewYork : KNxb, 1964 . - 49 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00031
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 12 Recueil de problemes d'equations de physique mathematique / V. Vladimirov . - M. : Mir, 1974 . - 263 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00014, Pm/Lv 00015
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 13 Vật lý hiện đại, lý thuyết và bài tập / William Savin . - H. : Giáo dục, 1997 . - 489tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01547, Pd/vv 01548, Pm/vv 00709-Pm/vv 00711
  • Chỉ số phân loại DDC: 539
  • 1
    Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :