Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Thiên văn học / Chu Công Phùng dịch . - H. : Khoa học xã hội, 1996 . - 312tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01653
  • Chỉ số phân loại DDC: 520
  • 2 Fundamental and applied aspects of modern physics . - New Jersey : World Scientific, 2000 . - 607p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00054
  • Chỉ số phân loại DDC: 539.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000054%20-%20Fundamental%20and%20Applied%20aspects%20of%20modern%20physics.pdf
  • 3 Giáo trình thiên văn/ Nguyễn Đình Noãn . - H.: Giáo dục, 1995 . - 284 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01285-Pd/vv 01287, Pm/vv 00260-Pm/vv 00266
  • Chỉ số phân loại DDC: 520
  • 4 Laboratoires dans l'espace / G. Jdanov . - M. : Langues etrangeres, 1957 . - 189 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00392
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.7
  • 5 Năng lượng nguyên tử / K.A .Gladkov; Trần Đại Nghiệp, Chu Đình Can dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1981 . - 406 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03192, Pd/Vv 03193
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.792
  • 6 Quatre lecon sur la theorie de l'origine de la terre / O. Schmidt . - M. : KNxb, 1959 . - 146 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00249
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.7
  • 7 Radioastronomie / I. Chklôvski . - M. : KNxb, 1958 . - 324 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00369
  • Chỉ số phân loại DDC: 523
  • 8 Về vật lý và vật lý thiên văn / V.L. Ginzburg; Nguyễn Hiển dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1983 . - 120 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03176, Pm/vv 03419-Pm/vv 03421
  • Chỉ số phân loại DDC: 523.01
  • 9 Vũ trụ của chúng ta/ Nguyễn Trị An . - H.: Giáo dục, 1993 . - 95 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01422, Pd/vv 01423, Pm/vv 00547-Pm/vv 00549
  • Chỉ số phân loại DDC: 523.1
  • 1
    Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :