Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 33 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập hóa học đại cương / Lâm Ngọc Thiềm,Cb . - H. : Đại học quốc gia, 2004 . - 378tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02960-Pd/vv 02962, PD/VV 04411, Pm/vv 02784-Pm/vv 02790
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 2 Chemistry / Raymond Chang . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill, 1998 . - 993 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00384
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 3 Chimie générale. Vol. 1 / N. Glinka . - M. : Mir, 1977 . - 383 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00311-Pm/Lv 00313
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 4 Chimie générale. Vol. 2 / N. Glinka . - M. : Mir, 1977 . - 398tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00314-Pm/Lv 00316
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 5 Chimie minerale / B. Nekrassov . - M. : Mir, 1969 . - 562 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00464
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 6 Chimie moderne / L. Nikolaiev . - M. : Mir, 1974 . - 550 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00465
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 7 Cơ sở hoá học vô cơ. P. 2 / G. Wilkison ; Lê Mậu Quyền dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 133tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01758-Pm/vt 01763
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 8 Cơ sở hoá học vô cơ. P. 3 / G. Wilkinson ; Lê Mậu Quyền dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 215tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01764, Pm/vt 01765
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 9 Cơ sở hóa học vô cơ. P. 1 / G. Wilkinson ; Lê Mậu Quyền dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 202tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01756, Pm/vt 01757
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 10 Cơ sở lý thuyết hoá học / Phạm Thúc Côn; Nguyễn Đình Chi biên tập . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 394tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01749
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 11 Cơ sở lý thuyết hoá học. T. 1, Cấu tạo chất (CTĐT) / Nguyễn Đình Chi . - Tái bản lần thứ 7 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 2001 . - 136tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LTHH1 00001-LTHH1 00174, LTHH1 00176-LTHH1 00701, LTHH1 00719-LTHH1 00865, LTHH1 0554, LTHH1 0556, LTHH1 0596, LTHH1 0619, PD/VV 03551-PD/VV 03560
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 12 Cơ sở lý thuyết hoá học. T. 2, Nhiệt động hoá học. Động hoá học. Điện hoá học / Nguyễn Hạnh . - H. : Giáo dục, 1992 . - 304tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LTHH2 00018, LTHH2 00025, LTHH2 00044, LTHH2 00047, LTHH2 00057, LTHH2 00077, LTHH2 00079, LTHH2 00099, LTHH2 00169, LTHH2 00177, LTHH2 00186, LTHH2 00260, LTHH2 00276, LTHH2 00285, LTHH2 00295, LTHH2 00314, LTHH2 00333, LTHH2 00345, LTHH2 00375, LTHH2 00380, LTHH2 00383, LTHH2 00400, LTHH2 00415, LTHH2 00439, LTHH2 00463, LTHH2 00470, LTHH2 00484, LTHH2 00512, LTHH2 00543, LTHH2 00548, LTHH2 00603, LTHH2 00605, LTHH2 00610, LTHH2 00635, LTHH2 00636, LTHH2 00660, LTHH2 00672, LTHH2 00704, LTHH2 00713, LTHH2 00719, LTHH2 00745, LTHH2 00755, LTHH2 00757, LTHH2 00761, LTHH2 00781
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 13 General chemistry / C.H. Sorum . - London : KNxb, 1963 . - 707p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00503
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 14 Giáo trình thực tập hóa vô cơ / Trịnh Ngọc Châu chủ biên . - H. : Đại học quốc gia, 2004 . - 146tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02963-Pd/vv 02965, Pm/vv 02777-Pm/vv 02783
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 15 Hoá đại cương. T. 1 / Rene Didier, Lê Mạnh Quyền; Vũ Đăng Độ dịch . - In lần thứ 19 dịch từ tiếng Pháp. - H. : Giáo dục, 1997 . - 168tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00838, Pd/vt 00839, Pm/Vt 00061-Pm/Vt 00080, Pm/vt 05210, Pm/vt 05211
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 16 Hoá đại cương. T. 2 / Rene Didier, Đàm Trung Bảo; Vũ Đăng Độ dịch . - In lần thứ 2, dịch từ tiếng Pháp. - H. : Giáo dục, 1997 . - 171tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00840, Pd/vt 00841, Pm/vt 00081-Pm/vt 00100, Pm/vt 05212, Pm/vt 05213
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 17 Hoá đại cương. Tập 3 / Rene Didier . - H. : Giáo dục, 1997 . - 119 tr. : Dịch từ tiếng Pháp) ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00101-Pm/Vt 00122
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 18 Hoá học đại cương. T. 3 / Rene Didier, Đàm Trung Bảo; Vũ Đăng Độ dịch . - H. : Giáo dục, 1997 . - 119tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00842, Pd/vt 00843
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 19 Hoá học phân tích. T. 1, Cơ sở lý thuyết các phương pháp hoá học phân tích (CTĐT) / Từ Vọng Nghi . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2007 . - 319tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00226, Pd/vv 00227
  • Chỉ số phân loại DDC: 543
  • 20 Hoá học vô cơ. T. 1, Lý thuyết đại cương về hóa học / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2004 . - 275tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: HHVC1 00001-HHVC1 00070, Pd/vt 00013, Pd/vt 00014, Pm/vt 04821-Pm/vt 04827, SDH/Vt 00768
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000013-14%20-%20Hoa-hoc-vo-co_T.1_Hoang-Nham_2004.pdf
  • 21 Hoá học vô cơ. T. 2, Các nguyên tố hóa học điển hình / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006 . - 291tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: HHVC2 00001-HHVC2 00070, Pd/vt 00015, Pd/vt 00016, Pm/vt 04828-Pm/vt 04834, SDH/Vt 00769
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000015-16%20-%20Hoa-hoc-vo-co_T.2_Hoang-Nham_2006.pdf
  • 22 Hoá học vô cơ. T. 3, Các nguyên tố chuyển tiếp / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo Dục, 2005 . - 327tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-vo-co_T.3_Hoang-Nham_2004.pdf
  • 23 Hoá học vô cơ. T. 3, Các nguyên tố chuyển tiếp / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo Dục, 2004 . - 327tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: HHVC3 00001-HHVC3 00070, Pd/vt 00017, Pd/vt 00018, Pm/vt 04835-Pm/vt 04841, SDH/Vt 00770
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 24 Hoá kỹ thuật / Helmut Stape; Nguyễn Công Chương dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1977 . - 219 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01592, Pm/vt 01593
  • Chỉ số phân loại DDC: 542
  • 25 Hoá vô cơ / Lê Mậu Quyền . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 . - 301tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02020, Pd/vv 02021, Pm/vv 01468-Pm/vv 01485
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 26 Laboratory experiments in general chemistry / Z. Vasilyeva . - M. : Mir, 1974 . - 363p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00305-Pm/Lv 00310
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 27 Những quy luật cơ bản của hoá học / Phạm Ngọc Thanh, Lê Nguyên Tảo . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 154 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vv 03401, Pm/Vv 03402
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 28 Problems and exercises in chemistry / S.I. Vasyuchenko . - M. : Mir, 1974 . - 158 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00333
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 29 Problems and exercises in chemistry / S.I. Vasyuchenko . - M. : Mir, 1974 . - 158 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00496
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 30 Sai số đo đạc. Tập 1/ Bùi Đức Tiến . - H.: Nông thôn, 1972 . - 368 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00924
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.9
  • 1 2
    Tìm thấy 33 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :