Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 801 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Lê Đình Anh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 328tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01827, Pd/vv 01828, Pm/vv 01137-Pm/vv 01139, Pm/vv 03803-Pm/vv 03805, SDH/Vv 00292
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 2 3D AutoCAD 2002 : One step at a time / Timothy Sean Sykes . - New Jersey : Pearson Education, Inc, 2003 . - 661p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00386
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 3 A course in digital signal processing / Boaz Porat . - American : John Wiley & Sons, 1997 . - 602p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00007
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000007%20-%20A-course-in-digital-signal-processing.pdf
  • 4 A course of english for seafarers . - New York : Hall International, 1987 . - 288 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: ACES 0001-ACES 0042
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 5 A guide to the web / Robert Harris . - Dushkin : McGraw-Hill, 1999 . - 148p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02876
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6
  • 6 A professional approach word core / Deborah HinKle . - New York : MC Graw Hill, 2002 . - 600tr ; 27cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01106
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.3
  • 7 A Professional approachu exel core / Kathleen Stewart . - New York : MC Graw Hill, 2002 . - 384 tr ; 27 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01096
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.3
  • 8 A real-time approach to process control / William Y. Svreck . - Chichester : John Wiley & Sons, 2000 . - 307p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00035
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000035%20-%20A-real-time-approach-to-process-control_William-Y.Svrcek_2000.pdf
  • 9 Access thiết kế và xây dựng ứng dụng cơ sở dữ liệu/ Hoàng Ngọc Liên . - H. : Giao thông vận tải, 1998 . - 936tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02115, Pd/vv 02116, Pm/vv 01587-Pm/vv 01589
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • 10 Advanced control system technology / P.A. Wilson, C.J. Chesmond . - London : Edward Arnold, 1991 . - 391p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00745-Pd/Lt 00747, Pm/Lt 02105-Pm/Lt 02121
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Advanced microcomputer applications/ Robert Grauer . - New york: Mitchell Mc Graw- hall, 1993 . - 394 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00435
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 12 An introduction to computer science using java / Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas . - 2 nd. - Boston : MC Graw Hill, 2002 . - 753 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01114
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 13 An introduction to computers / N. Sergeev . - M. : Mir, 1976 . - 304 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00340
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 14 An introduction to object oriented programming with Java / C. Thomas Wu . - Boston : McGraw-Hill, 2001 . - 863p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00305
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 15 An introduction to object oriented programming with Java TM / C. Thomas Wu . - 3rd ed. - Boston : Mc Graw Hill, 2004 . - 962p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01064
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 16 An toàn điện trong quản lý, sản xuất và đời sống / Đinh Hạnh Thưng . - H. : Giáo dục, 1994 . - 156tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: ATDQS 0001-ATDQS 0039, ATDQS 0041-ATDQS 0043, Pd/vv 01256, Pd/vv 01257
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.37
  • 17 Applications of computer to engineering design manufacturing and management . - Amsterdam : North-Holland, 1989 . - 337p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00428
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 18 Applying Autocad 2002 advanced / Terry T. Wohles . - New York : McGraw Hill, 2003 . - 458p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01060, SDH/LT 01061
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 19 Aractional horsepower electrical machines / E.V. Armensky . - M. : Mir, 1978 . - 334 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00533
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 20 Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R.12. T. 3 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1997 . - 413tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00830, Pd/vt 00831, Pm/vt 02302-Pm/vt 02314
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 21 Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R12. T. 1 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1997 . - 322tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00826, Pd/vt 00827, Pm/vt 02276-Pm/vt 02288
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 22 Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R12. T. 2 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1996 . - 398tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00828, Pd/vt 00829, Pm/vt 02289-Pm/vt 02301
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 23 Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R12. T. 4 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1997 . - 431tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00832, Pd/vt 00833, Pm/vt 02315-Pm/vt 02327, SDH/Vt 00753
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 24 Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R12. T. 5 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1997 . - 400tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00834, Pd/vt 00835, Pm/vt 02328-Pm/vt 02340
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 25 AutoCad cho tự động hóa thiết kế (CTĐT) / Nguyễn Văn Hiến . - H. : Giáo dục, 2005 . - 163tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00135, Pd/vt 00136, Pm/vt 00727-Pm/vt 00733, SDH/Vt 00798
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 26 Autocad in 3 dimensions : Using autocad 2002 / Stephen J. Ethier . - New Jersey : Prentice Hall, 2002 . - 494p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00170
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Autocad-in-3-dimensions-using-autocad-2002_Stephen-J.Ethier_2002.pdf
  • 27 Autocad R 14 : Những kỹ năng cơ bản. T. 1 / Bùi Kiến Quốc . - H. : Giáo dục, 1998 . - 308tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01321, Pm/vt 03358-Pm/vt 03361
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 28 Autocad R13C4 toàn tập / Nguyễn Ngọc Tuấn . - H. : Thống kê, 1997 . - 917tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01596, Pd/vv 01597, Pm/vv 00772-Pm/vv 00787
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 29 Autocad R14 : Những kỹ năng nâng cao. T. 2 / Bùi Kiến Quốc . - H. : Giáo dục, 1998 . - 424tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01322, Pm/vt 03362-Pm/vt 03365
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 30 Automatic Control:The power of feedback using MATLAB / Theodore E. Djaferis . - Boston : PWS, 1998 . - 144 tr.; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00043
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
    Tìm thấy 801 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :