Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Dụng cụ bán dẫn. T. 1 / Đỗ Xuân Thụ . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985 . - 215tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01390-Pm/Vt 01393
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 2 Đèn điện tử và đèn bán dẫn. T. 1 / Ngô Đức Dũng, Trần Đức Hân . - H. : ĐH&THCN, 1972 . - 158tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00100
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 3 Điện tử công suất (CTĐT)/ Võ Minh Chính, Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 392tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02702, PD/VT 03741
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-cong-suat_Vo-Minh-Chinh_2004.pdf
  • 4 Điện tử công suất - kỹ thuật điện. 100 bài tập và bài giải/ Nguyễn Bính . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1995 . - 249tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01260, Pd/vv 01261, PM/VV 04692
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Điện tử công suất : Phần tử và hệ thống / Thân Ngọc Hoàn . - H. : Xây dựng, 2004 . - 182tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: DTCST 0001-DTCST 0291, Pd/vt 00189, Pd/vt 02796-Pd/vt 02798, PD/VT 03748, Pm/vt 05124-Pm/vt 05129, SDH/vt 00904
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Điện tử công suất lớn / Thân Ngọc Hoàn . - H. : Giao thông vận tải, 1991 . - 262tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cyril W. Lander . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 492tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01810, Pd/vv 01811, Pm/vv 01152-Pm/vv 01154, Pm/vv 03618-Pm/vv 03622, Pm/vv 03624-Pm/vv 03636, Pm/vv 03898
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 8 Điện tử công suất/ Nguyễn Bính . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 284 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: DTCSB 0001-DTCSB 0058, Pd/vv 01262, Pd/vv 01263
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Điện tử học : Không có gì đơn giản hơn / J.P. Oehmichen ; Mai Thanh Thụ dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1984 . - 406tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00900
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • 10 Electron devices / V. Dulin . - M. : Mir, 1980 . - 424 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00536-Pm/Lv 00540
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 11 Electron optics and electron-beam devices / A. Zhigarev . - M. : Mir, 1975 . - 562 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00331
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 12 Giáo trình điện tử thông tin/ Phạm Hồng Liên; Nguyễn Đức Phong biên tập . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 1996 . - 298 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02018, Pd/vv 02019, Pm/vv 01491-Pm/vv 01495
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 13 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Quyết, Nguyễn Viết Nguyên, . - H. : Giáo dục, 2003 . - 272 tr : Tái bản lần thứ 11 ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02700
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 14 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,.. . - H. : Giáo dục, 1995 . - 272tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: KTDTL 0001-KTDTL 0020, KTDTL 0022-KTDTL 0168, Pd/vt 00253, Pm/vt 02055-Pm/vt 02059
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 15 Kỹ thuật điện tử qua sơ đồ / H. Schreiber . - H. : Khoa học và kinh tế, 1997 . - 300tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01041, Pd/vt 01042, Pm/vt 02791-Pm/vt 02798
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • 16 Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 1998 . - 304tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: KTDTS 00001-KTDTS 00054
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • 17 Kỹ thuật xung / Nguyễn Tấn Phước . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 1999 . - 103tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 00404, Pm/vt 00405, Pm/vt 00570
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Mô phỏng hệ thống điện tử công suất và truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2002 . - 254tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: MPDTCS 0001-MPDTCS 0095
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.37
  • 19 Power electronies / D.A. Bradley . - England : Van Nostrand Reinhold, 1987 . - 165p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00722-Pd/Lt 00724, Pm/Lt 02070-Pm/Lt 02076
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • 20 Semiconductor devices / V. Stupelman . - M. : Mir, 1981 . - 270 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00525-Pm/Lv 00527
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 21 Semiconductors testing and adjusting / G. Green . - M. : Mir, 1972 . - 204 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00617
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 22 Sổ tay kỹ sư điện tử/ Donald G. Finnk; Nguyễn Đức Ái dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 1382 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01033, Pd/vt 01034, Pm/vt 02614-Pm/vt 02621
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 1
    Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :