1 |  | Cơ sở lý thuyết điều kiển tự động/ Nguyễn Văn Hoà . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 216 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01115, Pd/vt 01116, Pm/vt 02721-Pm/vt 02728 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 |
2 |  | Cơ sở lý thuyết tự động điều chỉnh và điều khiển. Tập 1/ Đặng Văn Uy . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1995 . - 314 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: CLTDK1 00001-CLTDK1 00024, Pd/vv 01218-Pd/vv 01220, Pm/vv 00231, Pm/vv 00232 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
3 |  | Cơ sở lý thuyết tự động điều chỉnh và điều khiển. Tập 2/ Đặng Văn Uy . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1995 . - 97 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: CLTDK2 0001-CLTDK2 0028, Pd/vv 01215-Pd/vv 01217, Pm/vv 00233, Pm/vv 00234 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
4 |  | Lý thuyết điều khiển tự động hiện đại/ Nguyễn Thương Ngô . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 238 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01823, Pd/vt 01824, Pm/vt 03845-Pm/vt 03862 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 |
5 |  | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo thiết bị mô phỏng ra da tự động tránh va ARPA / Nguyễn Sỹ Hạnh; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00477 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
6 |  | Theorie du controle automatique / I.N. Roitenberg . - M. : Mir, 1974 . - 494 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00596, Pm/Lv 00597 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
|