Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập nguyên lý máy/ Trần Khang . - H.: Đại học Giao thông đường sắt - đường bộ, 1975 . - 166 tr. : Giải và hướng dẫn ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00101
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 2 Động lực học máy công cụ (CTĐT) / Phạm Thế Trường; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 219tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00689-Pd/vt 00691, Pm/vt 01916-Pm/vt 01922
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • 3 Động lực học máy trục / Trần Văn Chiến . - Hải Phòng : Hải Phòng, 2005 . - 187tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DLMT 0001-DLMT 0025, DLMT 0027-DLMT 0084, PD/Vt 00529-PD/Vt 00531, Pm/Vt 04848-Pm/Vt 04853, SDH/Vt 00833
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000529%20-%20Dong-luc-hoc-may-truc-2005.pdf
  • 4 Động lực học máy. T. 1 / Đinh Gia Thường . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982 . - 277tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00472, Pm/vt 01374-Pm/vt 01376
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 5 Engineering mechanics : Dynamics / R.C. Hibbeler . - New York : Machillan, 1986 . - 564p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01516, Pd/Lt 01517
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 6 Engineering mechanics : Statics / R.C. Hibbeler . - New york : [Knhxb], 1983 . - 568p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01514, Pd/Lt 01515
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 7 Engineering mechanics statics / L. G. Kraige . - New York : [KNxb], 1986 . - 571p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01518, Pd/Lt 01519
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 8 Engineering mechanics. Vol. 2, Dynamics / J.L. Meriam, L.G. Kraige . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons Inc, 1986 . - 641p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01520, Pd/Lt 01521
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PDLT%2001520-21%20-%20Engineering%20mechanics%20dynamics.%20Vol.%202.pdf
  • 9 Engineering vibration / Daniel J. Inman . - 2nd ed. - New Yersey : Prentice Hall, 2001 . - 621p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00963, SDH/LT 01862
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.3
  • 10 Kinematics, dynamics, and design of machinery / K.J. Waldron, G.L. Kinzel . - 2nd ed. - Hoboken : Wiley, 2004 . - 668p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00940
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000940%20-%20Kinematics,-dynamics,-and-design-of-machinery_2ed_K.J.Waldron_2004.pdf
  • 11 Mechanics of machines : Advanced theory and examples / John Hannah, R.C. Stephens . - London : [Knxb], 1963 . - 456p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01150-Pd/Lv 01152, Pm/Lv 01244-Pm/Lv 01250
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 12 Mechanics of machines : Elementary theory and examples / R.C. Stephens . - London : [Knxb], 1991 . - 298p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01153-Pd/Lv 01155, Pm/Lv 01223-Pm/Lv 01229
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 13 Nguyên lý máy / Lê Phước Ninh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 400 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NLML 0002, NLML 0012, NLML 0013, NLML 0019, NLML 0020, NLML 0024, NLML 0028, NLML 0029, NLML 0034, NLML 0039, NLML 0046, NLML 0052, NLML 0054, NLML 0057, NLML 0060, NLML 0072, NLML 0073, NLML 0077, NLML 0078, NLML 0081, NLML 0084-NLML 0086, NLML 0088, NLML 0090-NLML 0092, NLML 0095, NLML 0097, NLML 0101, NLML 0102, NLML 0107, NLML 0109, NLML 0117, NLML 0119, NLML 0124, NLML 0131, NLML 0132, NLML 0135, NLML 0137, NLML 0138, NLML 0149, NLML 0157, NLML 0158, NLML 0162, NLML 0170, NLML 0174-NLML 0176, NLML 0178, NLML 0181, NLML 0191, NLML 0192, NLML 0198, NLML 0202-NLML 0205, NLML 0207, NLML 0208, NLML 0210, NLML 0216, NLML 0220-NLML 0223, NLML 0227, NLML 0236, NLML 0241, NLML 0247, NLML 0249, NLML 0250, NLML 0252, NLML 0253, NLML 0255, NLML 0256, NLML 0258, NLML 0268, NLML 0275, NLML 0276, NLML 0283, NLML 0286, NLML 0296, NLML 0304, NLML 0308, NLML 0309, NLML 0313, NLML 0315, NLML 0319, NLML 0320, NLML 0324, NLML 0328, NLML 0330, NLML 0331, NLML 0345, NLML 0346, NLML 0361, NLML 0363, NLML 0366, NLML 0367, NLML 0370, NLML 0372, NLML 0374, NLML 0377, NLML 0380, NLML 0386, NLML 0388, NLML 0392-NLML 0400, NLML 0403, NLML 0406-NLML 0409, NLML 0412, NLML 0414, NLML 0415, Pd/vt 02748-Pd/vt 02750, Pm/vt 00574, Pm/vt 05024-Pm/vt 05029, SDH/vt 00860
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.82
  • 14 Nguyên lý máy, Tập 1 / Tạ Khánh Lâm, Đinh Gia Tường . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 387 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NLM 00039, NLM 00135
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 15 Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm . - H. : Giáo dục, 1998 . - 335 tr. ; 27 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.82
  • 16 Ship hydrostatics and stability / A.B. Biran . - Amsterdam : Butterworth - Heinemann, 2003 . - 344p. ; 22cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01026
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001026%20-%20Ship-hydrostatics-and-stability_Adrian-B.Biran_2003.pdf
  • 17 Theory of mechanisms and machines / V.L.A. Zinoviev . - M. : Higher school, 1963 . - 238 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00649-Pm/Lv 00652
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 18 Tính toán bộ giảm dao động xoắn sử dụng khớp nối mềm lò xo ống cuộn / Nguyễn Hồng Việt; Nghd: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học hàng hải; 2000 . - 91 tr. ; 29 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00179
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 19 Vibration damping of structural elements / C.T. Sun, Y.P. Lu . - London : Prentice Hall PTR, 1995 . - 372p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00953
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000953%20-%20Vibration-damping-of-structural-elements_C.T.Sun_1995.pdf
  • 1
    Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :