Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công nghệ sửa chữa máy công cụ / Nguyễn Trọng Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 448tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00951
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • 2 Đọc và phân tích mạch điện máy cắt gọt kim loại/ Phạm Thế Hựu . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 299 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00475
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • 3 Đồ gá trên máy cắt kim loại. T. 1 / Nguyễn Văn Long . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1987 . - 103tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00457
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-tren-may-cat-kim-loai_T.1_Nguyen-Van-Long_1987.pdf
  • 4 Đồ gá trên máy cắt kim loại. T. 2 / Nguyễn Văn Long . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1987 . - 119tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00458
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-tren-may-cat-kim-loai_T.2_Nguyen-Van-Long_1987.pdf
  • 5 Giáo trình máy công cụ tự động hoá / Nguyễn Phương; Nguyễn Anh Tuấn biên tập . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 211tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00656-Pd/vt 00658, Pm/vt 01909-Pm/vt 01915
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 6 Kiến thức cơ bản về tiện/ Diệu Bình; Trương Thị Lương biên tập; Lê Bầu dịch . - H.: Bộ công nghiệp nặng, 1961 . - 233 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00857
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • 7 Kỹ thuật phay / Ph.A. Barơbasôp; Trần Văn Địch dịch . - H. : Công nhân kỹ thuật Hà Nội, 1984 . - 224tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01415
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2001415%20-%20Ky-thuat-phay_Ph.A.Barobasop_1984.pdf
  • 8 Kỹ thuật phay / Phạm Quang Lê . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1979 . - 371tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00490, Pm/vt 01414
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 9 Kỹ thuật phay. T. 1 / C.V. Avơruchin; Nguyễn Bá Toàn dịch . - H. : Công nghiệp, 1962 . - 249tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01416
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 10 Kỹ thuật tiện / Trần Văn Địch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 282tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02838
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 11 Kỹ thuật tiện. T. 2 / V.I. Dimenchiep; Phạm Văn Viên dịch . - H. : Bộ Công nghiệp nặng, 1961 . - 182tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00856
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • 12 Machine tool design. Vol. 1 / N. Lisitsyn . - M. : Mir, 1968 . - 599 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00541-Pm/Lv 00543
  • Chỉ số phân loại DDC: 670
  • 13 Machine tool design. Vol. 2 / A. Fedotyonok . - M. : Mir, 1968 . - 380 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00544-Pm/Lv 00547
  • Chỉ số phân loại DDC: 670
  • 14 Machine tool design. Vol. 3 / N. Acherkan . - M. : Mir, 1968 . - 327 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00548-Pm/Lv 00553
  • Chỉ số phân loại DDC: 670
  • 15 Metal cutting mechanics / Viktor. P. Astakhov . - London : CRC Press, 1999 . - 297 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01005
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • 16 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CNC trong gia công cắt gọt với chế độ cắt hợp lý / Lê Văn Cương; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 89tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00196
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • 17 Nguyên lý cắt kim loại / Nguyễn Duy, Trần Sỹ Tuý, Trần Văn Tự . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 . - 300tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01397
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2001397%20-%20Nguyen%20li%20cat%20kim%20loai.pdf
  • 18 Sách tra cứu chế độ cắt các vật liệu khó gia công/ Ya.L. Gurevits; Hồng Nguyên dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1981 . - 155 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01795
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • 19 Sách tra cứu chế độ cắt vật liệu khó gia công/ Ya.L. Gurevits; Hồng Nguyên dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1981 . - 154 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00572
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • 20 Sửa chữa máy công nghiệp/ G.Đ. Pekelic; Đỗ Trọng Hùng dịch . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1983 . - 416 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00950
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8028
  • 21 Thiết kế dụng cụ cắt kim loại. T. 2 / V.M. Matyusin, I.I. Xêmentsenko; Hoàng Ái dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1975 . - 378tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00460, Pm/vt 01349, Pm/vt 01350
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • 1
    Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :