1 | | An toàn điện trong quản lý, sản xuất và đời sống / Đinh Hạnh Thưng . - H. : Giáo dục, 1994 . - 156tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: ATDQS 0001-ATDQS 0039, ATDQS 0041-ATDQS 0043, Pd/vv 01256, Pd/vv 01257 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
2 | | Applications of automation technology to fatigue and fracture testing (CTĐT) / Arthur A. Braun, Noel E. Ashbaugh, Fraser M. Smith . - Philadelphia : ASTM, 1990 . - 287p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00348 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Application-of-automation_A.Braun_1990.pdf |
3 | | Áp lực đất và tường chắn đất/ Phan Trường Phiệt . - H.: Xây dựng, 2001 . - 357 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01957, Pd/vt 01958, Pd/vt 02513, Pd/vt 02514, Pm/vt 04143-Pm/vt 04150, Pm/vt 04487-Pm/vt 04490 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Basic structural analysis / C.S. Reddy . - 2nd ed. - New Delhi : McGraw-Hill, 2002 . - 799p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00050 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000050%20-%20Basic%20structural%20analysis-%20Second%20edition.pdf |
5 | | Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 184 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01650, Pd/vt 01651 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
6 | | Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 2, Hệ siêu tĩnh / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 232 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01652, Pd/vt 01653 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
7 | | Bài tập cơ học đất / Bùi Anh Định, Đỗ Bằng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1975 . - 344tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00929 Chỉ số phân loại DDC: 624.107 6 |
8 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 1: Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 184tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CHKCB1 0001-CHKCB1 0080 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
9 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 231tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CHKCB2 0113-CHKCB2 0152, CHKCB2 0154-CHKCB2 0157, CHKCB2 0159, CHKCB2 0161-CHKCB2 0185, CHKCB2 0187-CHKCB2 0192, CHKCB2 0194-CHKCB2 0203, CHKCB2 0205-CHKCB2 0212, Pd/vt 02808-Pd/vt 02810, Pm/vt 05174-Pm/vt 05179 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
10 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CHKCB2 0020, CHKCB2 0023, CHKCB2 0063, CHKCB2 0066, CHKCB2 0092, CHKCB2 0098 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
11 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự chủ biên . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1998 . - 203 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VLXDB 0001-VLXDB 0085 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
12 | | Bản vẽ máy xây dựng. T. 1 / Đoàn Tài Ngọ . - H. : Đại học xây dựng, 1977 . - 279tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00580 Chỉ số phân loại DDC: 624.022 |
13 | | Bản vẽ máy xây dựng. T. 1 / Đoàn Tài Ngọ . - H. : Đại học Xây dựng, 1977 . - 165tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00106 Chỉ số phân loại DDC: 624.022 |
14 | | Bảng giá dự toán ca máy và thiết bị xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1998 . - 47tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01703, Pd/vt 01704, Pm/vt 03253-Pm/vt 03255 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
15 | | Bê tông . - H.: Xây dựng, 2001 . - 43 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01907, Pd/vt 01908, Pm/vt 03992-Pm/vt 03994 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
16 | | Blended cements in contruction . - London: Elsevier applied science, 1991 . - 508 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00418 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
17 | | Bộ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN ISO 9000 và hệ chất lượng trong xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 308tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01879, Pd/vt 01880, Pm/vt 03950-Pm/vt 03952 Chỉ số phân loại DDC: 624.02 |
18 | | Các bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Trần Hữu Uyển . - H. : Xây dựng, 2003 . - 256 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: CMTNB 0001-CMTNB 0090, Pd/vt 00185-Pd/vt 00187, Pm/vt 00834-Pm/vt 00839, SDH/Vt 00811 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng . - H.: Xây dựng, 1999 . - 214 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02223, Pd/vv 02224, Pm/vv 01705-Pm/vv 01707 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
20 | | Các phương pháp thực hành và những ví dụ tính toán kết cấu bê tông cốt thép / V.I. Konxtantinov; Đặng Tỉnh dịch . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1975 . - 270tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01598, Pm/vt 01864 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
21 | | Các tiêu chuẩn về vật liệu xây dựng . - H.: Xây dựng, 2000 . - 90 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01915, Pd/vt 01916, Pm/vt 04004-Pm/vt 04006 Chỉ số phân loại DDC: 624.02 |
22 | | Các tiêu chuẩn Việt nam về quy hoạch xây dựng . - H.: Xây dựng, 2000 . - 124 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01917, Pd/vt 01918, Pm/vt 04007-Pm/vt 04009 Chỉ số phân loại DDC: 711.02 |
23 | | Cải thiện môi trường ở trong điều kiện khí hậu Việt Nam/ Hoàng Hạnh Mỹ . - H.: Xây dựng, 1998 . - 136 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01751, Pm/vt 03294, Pm/vt 03295 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
24 | | Cấp thoát nước (CTĐT) / Hoàng Huệ . - H. : Xây dựng, 1993 . - 175tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01787, Pd/vt 01788 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
25 | | Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng / Nguyễn Đức Thiềm, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 287tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTND 0006, KTND 0007, KTND 0015, KTND 0016, KTND 0024, KTND 0035, KTND 0038, KTND 0040, Pd/vt 01251, Pd/vt 01252 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
26 | | Cẩm nang các công nghệ thích hợp xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn/ Lã Quang Bích biên soạn . - H.: Xây dựng, 1996 . - 184 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02045, Pm/vv 01516, Pm/vv 01517 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
27 | | Cẩm nang của người xây dựng / Trần Khắc Liêm; Nguyễn Đăng Sơn chủ biên . - H. : Xây dựng, 1999 . - 157tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02041, Pd/vv 02042, Pm/vv 01518-Pm/vv 01520 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
28 | | Cẩm nang giúp bạn xây nhà : Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà / Ngô Huy Nam . - H. : Xây dựng, 2000 . - 296tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02584, Pd/vv 02585, Pm/vv 02060-Pm/vv 02062 Chỉ số phân loại DDC: 692.03 |
29 | | Chế độ mới về quản lý tài chính trong đầu tư, xây dựng, đấu thầu/ Bộ tài chính . - H: Tài chính, 2001 . - 766 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02022 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
30 | | Chỉ dẫn kỹ thuật thi công và kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi (CTĐT) / Nguyễn Văn Quảng chủ biên . - H. : Xây dựng, 1998 . - 119tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02071, Pd/vv 02072, Pm/vv 01557-Pm/vv 01559 Chỉ số phân loại DDC: 721.028 |