Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Applications of automation technology to fatigue and fracture testing (CTĐT) / Arthur A. Braun, Noel E. Ashbaugh, Fraser M. Smith . - Philadelphia : ASTM, 1990 . - 287p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00348
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Application-of-automation_A.Braun_1990.pdf
  • 2 Dimesion stone cladding: design, construction, evaluation and repair / Kurt R. Hoigard . - West Conshohocken : ASTM, 2000 . - 184 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00363, SDH/Lt 00364
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • 3 Định mức vật tư trong xây dựng cơ bản/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1999 . - 213 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01721, Pd/vt 01722, Pm/vt 03286-Pm/vt 03288
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 4 Engineering materials properties and selection / Kenneth G. Budinskis . - 7th. ed. - New Jersey : Prentice, 2002 . - 830p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00100
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000100%20-%20Engineering%20Materials.pdf
  • 5 Materiaux et elements de contruction / A. Komar . - M. : Mir, 1978 . - 539 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00628-Pm/Lv 00630
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • 6 Ứng dụng vải lưới địa kỹ thuật trong xây dựng công trình / Bùi Đức Hợp . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 205tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01485, Pd/vt 01486, Pm/vt 03614-Pm/vt 03616, Pm/vt 03649-Pm/vt 03658
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 7 Vật liệu xây dựng (CTĐT) / Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1997 . - 343tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VLXD 0049, VLXD 0066, VLXD 0083, VLXD 0090, VLXD 0125
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2000541-43%20-%20Vat-lieu-xay-dung-1996.pdf
  • 8 Vật liệu xây dựng / Ngô Xuân Quang . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 270tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01536, Pd/vt 01537, Pm/vt 03611-Pm/vt 03613, VLXD 0001-VLXD 0044, VLXD 0116-VLXD 0118, VLXD 0120
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • 1
    Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :