Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 11 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cẩm nang các công nghệ thích hợp xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn/ Lã Quang Bích biên soạn . - H.: Xây dựng, 1996 . - 184 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02045, Pm/vv 01516, Pm/vv 01517
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 2 Chuẩn bị kỹ thuật cho khu đất xây dựng đô thị / Trần Thị Hường . - H. : Xây dựng, 1999 . - 218tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01847, Pd/vt 01848, Pm/vt 03911-Pm/vt 03913
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 3 Đô thị Việt Nam. Tập2 / Đoàn Trung Phường . - H.: Xây dựng, 1995 . - 170 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01720, Pm/vt 03327, Pm/vt 03328
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 4 Kiến trúc cảnh quan đô thị / Hàn Tất Ngạn . - H. : Xây dựng, 1996 . - 215tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02090, Pm/vv 01540, Pm/vv 01541
  • Chỉ số phân loại DDC: 725
  • 5 Nghệ thuật vườn công viên/ Hàn Tất Ngạn . - H.: xây dựng, 2000 . - 186 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02576, Pd/vv 02577, Pm/vv 02072-Pm/vv 02074
  • Chỉ số phân loại DDC: 712
  • 6 Quy hoạch đầu mối giao thông đô thị/ Vũ Trường Hạo biên tập; Nguyễn Khải dịch . - H.: Xây dựng, 1997 . - 329 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02039, Pm/vv 01552, Pm/vv 01553
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.4
  • 7 Quy hoạch xây dựng các đô thị Việt Nam. Tập 1 / Bộ xây dựng; Trần Ngọc Chính biên soạn . - H.: Xây dựng, 1999 . - 323 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01760, Pm/vt 03319, Pm/vt 03320
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • 8 Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị / Nguyễn Thế Bá chủ biên ; Lê Trọng Bình biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2004 . - 258tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 710
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-hoach-xay-dung-phat-trien-do-thi-2004.pdf
  • 9 Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị / Nguyễn Thế Bá chủ biên; Lê Trọng Bình biên soạn . - H. : Xây dựng, 1999 . - 258tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01763, Pd/vt 01764, Pm/vt 03324-Pm/vt 03326
  • Chỉ số phân loại DDC: 710
  • 10 Tổ chức và quản lý môi trường cảnh quan đô thị / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ; Trần Hùng biên soạn . - H. : Xây dựng, 1997 . - 204tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01776, Pm/vt 03244, Pm/vt 03245
  • Chỉ số phân loại DDC: 710
  • 11 Xây dựng hạ tầng cơ sở nông thôn trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam/ Tô Duy Hợp, Trần Ngọc Ngoan, Nguyễn Trần Trọng; Đỗ Hoài Nam chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 460 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02614, Pd/vv 02615
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 1
    Tìm thấy 11 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :