Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biển và cảng biển thế giới / Phan Bạch Châu; Chb: Phạm Văn Giáp . - H. : Xây dựng, 2002 . - 294 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02498-Pd/vt 02500, PD/VT 04320, PD/VT 04321, PD/VT 05545, PD/VT 05546, Pm/vt 04513-Pm/vt 04535, PM/VT 06441, PM/VT 06442, PM/VT 07938-PM/VT 07940
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 2 Công trình bến cảng / Hồ Ngọc Luyện chủ biên (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 1986 . - 178tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CTBCT 0001-CTBCT 0091, PD/VT 03683
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 3 Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1998 . - 380tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: CTBC 0001-CTBC 0078, Pd/vt 01401, Pd/vt 01402
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 4 Công trình bến cảng biển (CTĐT) . - H. : KNxb., 1992 . - 159tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CTBCB 00001-CTBCB 00090
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Distances between ports . - Kđ: Knxb, 1971 . - 218 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00354-Pd/Lt 00356, Pm/Lt 01187-Pm/Lt 01193
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 6 Đánh giá hệ thống lạnh khi khai thác ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Phú; Nghd.: TS Lê Chí Hiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 94tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00195
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Đánh giá việc áp dụng cọc khoan nhồi trong xây dựng công trình bến bệ cọc cao / Đỗ Hồng Thái; Nghd.:TS Phạm Văn Giáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 121tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00329
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 8 Đặc trưng kỹ thuật một số tàu biển Việt Nam và đặc điểm khai thác 1 số cảng biển thế giới/ Dương Thị Quý . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 32 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01047, TBVN 0008, TBVN 0011, TBVN 0014, TBVN 0020
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 9 Lloyds ports of the world 1992 . - Lon don: Llp, 1992 . - 861 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01675
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.1
  • 10 Nghiên cứu lựa chọn kết cấu hợp lý công trình biển trọng lực bê tông / Phạm Văn Hào; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00516
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • 11 Nghiên cứu một số giải pháp ổn định luồng tàu cho một số loại cửa sông trong điều kiện Việt nam / Phạm Quý Long; Nghd.: Lương Phương Hậu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00507
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • 12 Nghiên cứu phương án qui hoạch hệ thống kho bãi xí nghiệp xếp dỡ Lê Thánh Tông cảng Hải Phòng / Đỗ Thị Kim Dung; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 84 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00457
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Nghiên cứu, bố trí VTS cho hệ thống cảng Tp.Hồ Chí Minh trong tương lai / Phạm Anh Tú; Nghd.: TS. Trần Đắc Sửu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 58tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00327
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 14 Port development. A handbook for planners in developing countries . - Second edition revised and expanded. - New york: United nation, 1985 . - 254 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01265-Pd/Lt 01267, Pm/Lt 03215, Pm/Lt 03216
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Ứng dụng lý thuyết độ tin cậy trong tính tóan kết cấu công trình bến cảng biển / Vũ Văn Dậu; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 54tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00333
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 1
    Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :