Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 3 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chief engineer first engineer =Máy trưởng - Máy nhất . - H.: Giao thông vận tải, 1989 . - 286 tr.: 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00944, Pd/Lt 00945, Pm/Vt 02436-Pm/Vt 02453, PM/VT 05861
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 2 Nghiệp vụ máy trưởng / Trần Hữu Nghị, Trần Văn Chấp . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 696tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: NVMT 00001-NVMT 00028, Pd/vv 00866, Pd/Vv 03159
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2000866%20-%20Nghiep-vu-may-truong.pdf
  • 3 Sổ tay sĩ quan máy tàu. T. 1 / Trần Hữu Nghị . - H. : Đại học Hàng hải, 1991 . - 532tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00865, STSQM 00001-STSQM 00103
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-si-quan-may-tau-T.1_Tran-Huu-Nghi_1991.pdf
  • 1
    Tìm thấy 3 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :