Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 1 and 2: Fundamentals, piloting and dead reckoning / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 338p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P1 0042
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 2 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 3: Celestial navigation / Nathaniel Bowditch . - KNxb. : Defense mapping agency hydrographic center, 1977 . - 296p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P3 0038
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 3 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 4 and 5: Fundamentals, piloting and dead reckoning / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 338p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P4 0047
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 4 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 6 and 7: Oceanography, weather / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 171p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P6 0006
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 5 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 8: Electronics and navigation / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 188p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 6 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 2 / Nathaniel Bowditch . - Kxđ. : Knxb., 1975 . - 716p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 7 Business and law for the ship master (CTĐT) / E.N. Hopkins . - London : Glasgow, 1979 . - 928p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01106-Pd/Lv 01108, Pm/Lv 01265-Pm/Lv 01271
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PDLV%2001106-08%20-%20Business%20&%20law%20for%20the%20ship%20master.pdf
  • 8 Điều động tàu thuỷ. T. 2 Điều động tàu thủy / Đoàn Quang Thái . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 160tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DIEUD2 00001-DIEUD2 00041, Pd/vv 01884, Pd/vv 01885, PD/VV 03408, PD/VV 03409, Pm/vv 01226-Pm/vv 01228
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 9 Điều động tàu. T. 1 / Vũ Mộng Ngọc, Đoàn Quang Thái . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1992 . - 177tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00962, Pd/vv 00963, Pm/vv 00114-Pm/vv 00116
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 10 English for marine engine students and ship's engineers = Tiếng Anh cho sinh viên và sĩ quan máy tàu thuỷ / Nguyễn Tường Luân . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1991 . - 247tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 03238-Pm/vv 03241, Pm/vv 03244, Pm/vv 03250-Pm/vv 03255
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 11 English for marine engine students and ship's officers = Tiếng Anh cho sinh viên và sĩ quan máy tàu thuỷ / Nguyễn Tường Luân . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1991 . - 247tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: EMES 0001-EMES 0007, Pd/vv 03030-Pd/vv 03032, Pm/vv 03041-Pm/vv 03053, Pm/vv 03237, Pm/vv 03242, Pm/vv 03243, PM/VV 03913, PM/VV 03914
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 12 English for nautical students and ships officers = Tiếng Anh cho sinh viên Hàng Hải và sĩ quan tàu biển. T. 1 / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1992 . - 273tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01046, Pd/vv 01047, Pm/vv 00209, TASVH1 0001-TASVH1 0019
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 13 English for nautical students and ships officers = Tiếng Anh cho sinh viên Hàng Hải và sĩ quan tàu biển. T. 2 / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1992 . - 308tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01048, Pd/vv 01049, Pm/vv 00210, TASVH2 0001-TASVH2 0035
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 14 English for seamen = Tiếng Anh cho thủy thủ / Nguyễn Thế Hào . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1992 . - 180tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 03054-Pm/vv 03073, Pm/vv 03232-Pm/vv 03236, Pm/vv 03249, PM/VV 03918-PM/VV 03921
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 15 Maritime law for ship's officers / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1992 . - 382p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00380-Pd/Lt 00382, Pm/Lt 01253-Pm/Lt 01259
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 16 Practical navigation for second mates / A. Frost . - Glasgow : Brown, Sons & Ferguson Ltd, 2001 . - 278p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01068-Pd/Lv 01070, Pm/Lv 01360-Pm/Lv 01366
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PDLV%2001068-70%20-%20Practical-navigation-for-second-mates.pdf
  • 1
    Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :