Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 74 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An toàn lao động hàng hải (CTĐT) / Lê Thanh Sơn, Nguyễn Viết Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 146tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02688, PM/VT 10371, PM/VT 10372
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Bài tập kinh tế vận tải biển / Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 50tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: KTVB 00001-KTVB 00028, Pd/vv 01209-Pd/vv 01211, Pm/vv 00239, Pm/vv 00240
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 3 BC code : Code of safe practice for solid bulk cargoes (CTĐT) / IMO . - 11th ed. - London : IMO, 2001 . - 215p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00265
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000265%20-%20BC-Code_Code-of-safe-practice-for-solid-bulk-cargoes_IMO_2001.pdf
  • 4 Behavior and handling of ships / H.H. Hooyer (CTĐT) . - Maryland : Cornell Maritime Press, 1983 . - 131p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: BHOS 0006, Pm/Lt 02149, Pm/Lt 02150
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 5 Bridge watchkeeping / D.J.T. Greenhalgh . - London : The Nautical Institute, 1994 . - 180p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00172, SDH/Lt 00173, SDH/Lt 00677-SDH/Lt 00685
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000172-73%20-%20Bridge-watchkeeping_C.J.Parker_1994.pdf
  • 6 Bulk carrier practice / J. Isberter Fni Mrin . - London : Nautical Insitute, 1993 . - 399p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00086
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000086%20-%20Bulk%20Carrier%20Practice.pdf
  • 7 Bulk carriers / J. Bes . - 2nd ed. - Netherlands : N.W. Druckkerij onkenhout hilversun, 1972 . - 145p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00120
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000120%20-%20Bulk-carriers_2ed_J.Bes_1972.pdf
  • 8 Cargo work / I.D. Conway . - Great brition : Grasgow, 1994 . - 490p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01094-Pd/Lv 01096, Pm/Lv 01402-Pm/Lv 01408
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 9 Cargo work / L.G. Taylor . - 12th ed. - Glasgow : Son-Ferguson, 1992 . - 520p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00031
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLv%2000031%20-%20Cargo%20work.pdf
  • 10 Các biện pháp nâng cao an toàn trong chuyển tải sản phẩm dầu mỏ tại Việt Nam / Phạm Minh Tuấn; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 64 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00225
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 11 Chartering and shipping terms / J. Bes (CTĐT) . - New York : KNxb., 1977 . - 526p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01091-Pd/Lv 01093, Pm/Lv 01420-Pm/Lv 01426
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 12 Code of safe practice for cargo stowage and securing / IMO (CTĐT) . - 2nd ed. - London : IMO, 2003 . - 115p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00040
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000040%20-%20Code-of-safe-practice-for-cargo-stowage-and-securing_2ed_IMO_2003.pdf
  • 13 Code of safe practice for cargo stowage and securing / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1992 . - 70p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00301-Pd/Lt 00303, Pm/Lt 01074-Pm/Lt 01080
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 14 Dangerous, hazardous and harmful cargoes / IMO . - London : IMO, 2002 . - 196p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00263
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 15 Điều động tàu thuỷ. T. 1 Điều động tàu thủy / Đoàn Quang Thái; Vũ Mộng Ngọc biên tập . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 1992 . - 180tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: DIEUD1 00001-DIEUD1 00042, Pd/vv 00881
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 16 English for students of sea transport economic ships pursers ship operators = Tiếng Anh cho sinh viên kinh tế vận tải biển - Quản trị tàu - Người khai thác / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 230tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01056, Pd/vv 01057, Pm/vv 00211-Pm/vv 00213, TAKTB 0001-TAKTB 0028
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 17 Fright transport and the environment . - Amsterdam : Elsevier, 1991 . - 355p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00423
  • Chỉ số phân loại DDC: 837
  • 18 Giáo trình xếp dỡ hàng hoá / Trường trung học Hàng Hải 1 . - H. : Giao thông, 1999 . - 166tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02332, Pd/vv 02333, Pm/vv 01229
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 19 Giáo trình xếp dỡ và vận chuyển hàng hoá . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1993 . - 186tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 17891
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.2
  • 20 Glossary of cargo-handling terms . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 77tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01071, Pd/Lv 01072, Pm/Lv 01356-Pm/Lv 01359
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 21 Guidelines for the preparation of the cargo securing manual / IMO . - London : IMO, 1997 . - 16p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00186
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000186%20-%20Guidelines-for-the-preparation-of-the-cargo-securing-manual_IMO_1997.pdf
  • 22 Guidlines on surveys/ IMO . - London : IMO, 1987 . - 32 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00688
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 23 Hội nghị quốc tế về mạn khô tàu biển 1966 =International conferrence on load lines of ships, 1966/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - H.: Giao thông vận tải, 1992 . - 240 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01635, Pd/vv 01636, Pm/vv 00839
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Hướng dẫn nghiệp vụ hàng hải. T. 1 / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 536tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: HDNVH1 00001-HDNVH1 00026, HDNVH1 00029, HDNVH1 00032, HDNVH1 00033, HDNVH1 00035, HDNVH1 00037-HDNVH1 00040, HDNVH1 00042-HDNVH1 00046, Pd/vv 00870, PD/VV 05678-PD/VV 05681, Pm/vv 03203, PM/VV 04687-PM/VV 04689
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2004687-89%20-%20Huong-dan-nghiep-vu-hang-hai-T1.pdf
  • 25 Hướng dẫn nghiệp vụ Hàng hải. T. 2 / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 512tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00869, Pm/vv 03204
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006109-11%20-%20So%20tay%20cong%20nghe%20che%20tao%20may%20-T2.pdf
  • 26 Hướng dẫn soạn thảo sổ tay chằng buộc hàng/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1997 . - 26 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00868, Pd/vt 00869, Pm/vt 02389, Pm/vt 02390
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 27 IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 2002 . - 438p. ; 32cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00693
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000693%20-%20IMDG-code_Vol.1_IMO_2002.pdf
  • 28 IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 2002 . - 457p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00397
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://opac.vimaru.edu.vn/edata/EBook/IMDG%20Code-10p.pdf
  • 29 Kỹ thuật chất xếp hàng hoá. P. 1 / Lê Đình Ngà biên tập . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1993 . - 97tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 30 Kỹ thuật chất xếp hàng hoá. P. 1 / Lê Đình Ngà biên tập . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 97tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-chat-xep-hang-hoa_P.1_2001.pdf
  • 1 2 3
    Tìm thấy 74 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :