Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 3 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Glossary of cargo-handling terms . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 77tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01071, Pd/Lv 01072, Pm/Lv 01356-Pm/Lv 01359
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 LLoyd's survey handbook . - London, 1952 . - 237 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01118-Pd/Lv 01120, Pm/Lv 01286-Pm/Lv 01292
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 3 Thuật ngữ về xếp dỡ và vận chuyển hàng hoá/ Lê Đình Ngà dịch . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1993 . - 336 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TNXVH 00023
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1
    Tìm thấy 3 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :