Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 35 năm kinh tế Việt Nam 1945 - 1980 / Viện kinh tế học; Đào Văn Tập chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1980 . - 282 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01879
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 2 Economics : 2001/2002 / Don Cole . - 30th ed. - America : McGraw-Hill companies, 2001 . - 223p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00341
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000341%20-%20Economics_30ed_Don-Cole_2001.pdf
  • 3 Giáo trình lịch sử kinh tế / Nguyễn Trí Dĩnh, Phạm Thị Quý ch.b . - H. : Thống kê, 2005 . - 426tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GTKT 0001-GTKT 0041, Pd/vt 02706-Pd/vt 02708, Pm/vt 04912-Pm/vt 04917, SDH/vt 00844
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.09
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-kinh-te_Nguyen-Tri-Dinh_2006.pdf
  • 4 Giáo trình lịch sử kinh tế / Phạm Thị Quý, Nguyễn Trí Dĩnh Ch.b . - H. : Thống kê, 2003 . - 426tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02320, Pd/vt 02321, Pm/vt 04435-Pm/vt 04437
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.09
  • 5 Kinh tế học về tổ chức phát triển nền kinh tế quốc dân Việt Nam : Tập bài giảng / Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh; Ngô Ngân chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1996 . - 342tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01377, Pd/vv 01378
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.597
  • 6 Lịch sử kinh tế quốc dân / Trường Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội; Nguyễn Trí Dĩnh chủ biên . - H. : Giáo dục, 2001 . - 336tr. : 19cm
  • Thông tin xếp giá: LSKTQD 0001-LSKTQD 0096, Pd/vv 02455, Pd/vv 02456, Pm/vv 01928-Pm/vv 01930
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.09
  • 7 Thế giới phẳng: Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 = The world is flat a brief history of the twenty-first century / THOMAS L. FRIEDMAN; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành... dịch và hiệu đính . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2006 . - 818 ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00121, Pd/vv 00122, SDH/Vv 00343
  • Chỉ số phân loại DDC: 909
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :