|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 |  | Bài tập và bài giải hạch toán vận tải/ Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1999 . - 175 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02080, Pd/vv 02081 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 |  | Business banking= Nghiệp vụ ngân hàng/ William; Phạm Đình Phương biên tập; Lê Văn Thái dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Hồ Chí MInh, 1992 . - 153 tr.: Anh văn song ngữ chuyên ngành; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00799 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
3 |  | Giáo trình kinh tế và quản lý môi trường . - Hà Nội: Thống kê, 2003 . - 464 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: GKTMT 0001-GKTMT 0110, GKTMT 0112-GKTMT 0167, GKTMT 0169-GKTMT 0195, GKTMT 0197-GKTMT 0200, Pd/vv 02897-Pd/vv 02899, Pm/vv 02700, Pm/vv 02701 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
|
|
1
|
|
|
|