Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 71 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 81 mẫu hợp đồng và văn bản quản lý/ Nguyễn Huy Anh . - H.: Thống kê, 1997 . - 377 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01189, Pd/vt 01190, Pm/vt 03022-Pm/vt 03029
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 2 A systems based approach to policymaking/ K.B. De Greene . - London: Kluwer academic, 1993 . - 355 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00756
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 3 Business banking= Nghiệp vụ ngân hàng/ William; Phạm Đình Phương biên tập; Lê Văn Thái dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Hồ Chí MInh, 1992 . - 153 tr.: Anh văn song ngữ chuyên ngành; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00799
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • 4 Các giải pháp hiện đại hoá cảng container và ứng dụng vào cảng Bến Nghé thuộc cụm cảng thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Trọng Cừu; Nghd.: TS. Phan Nhiệm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 95 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00038
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 5 Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính ngân sách đối với kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp/ Nguyễn Quang Huy . - H: Thống kê, 2002 . - 630 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02023, Pd/vt 02024
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 6 Chế độ mới về quản lý tài chính trong đầu tư, xây dựng, đấu thầu/ Bộ tài chính . - H: Tài chính, 2001 . - 766 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02022
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15
  • 7 Đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh và xây dựng chiến lược phát triển của cảng biển Hải Phòng trong tình hình kinh tế hiện nay / Phạm Thị Bạch Hường;Nghd.: PGS PTS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1997 . - 74 tr., 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00027
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Đồng bạc tài chính đồng bạc cụ Hồ 1945-1954 / Nguyễn Bá, Trần Quốc Dụ . - H.: Tài chính, 2000 . - 154 tr
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02403
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.4
  • 9 Export practice 1. Tập 1 . - Australia: Technical pull, 1975 . - 271 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00983
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 10 Export practice and management/ Alan E. Branch . - Lodon: Chapman and Hall, 1994 . - 456 tr.: 3ed; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00433
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 11 Export practive 2. Tập 2 . - Australia: Technical, 1978 . - 489 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00984
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 12 Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của nhà máy đóng tàu Sông Cấm. / Trương Thị Lệ Hoàn;Nghd.: TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2004 . - 92 tr.; 29 cm 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00142
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 13 Global business today / Charles W.L. Hill . - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 530 tr. ; 23 cm + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00514
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.7
  • 14 Hệ thống ngân hàng các nước công nghiệp phát triển/ Erwin Rohde, Jean Lois Amelon; Lê Văn Tư, Lê Văn Thức dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Ngân hàng công thương, 1992 . - 275 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00801, Pm/vv 00046, Pm/vv 00047
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • 15 Hỏi đáp về kỹ thuật thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu/ Vũ Thanh Thu . - H.: Thống kê, 1997 . - 420 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01963, Pd/vv 01964, Pm/vv 01224, Pm/vv 01225
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 16 Hợp đồng kinh tế và chế định về tài phán trong kinh doanh tại Việt nam/ Phạm Văn Phần, Bùi Thị Huyên . - H.: Thống kê, 2000 . - 576 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01577
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.597
  • 17 Hướng dẫn sử dụng Incoterms 2000/ Dương Hữu Hạnh . - H.: Giáo dục, 2000 . - 299 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01589, Pd/vt 01590, Pm/vt 03687
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 18 Kế toán - kiểm toán trong trường học / Ngô Thế Chi chủ biên . - H: Thống kê , 2002 . - 484 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02029, Pd/vt 02030
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 19 Kinh tế chất thải đô thị ở Việt Nam . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 157 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01933, Pd/vv 01934
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 20 Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế, hợp đồng thương mại/ Nguyễn Huy Anh . - H.: Thống kê, 1998 . - 395 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01181, Pd/vt 01182, Pm/vt 03058-Pm/vt 03060
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 21 Mẫu thư tín và chứng từ thương mại/ L. Gartside; Nguyễn Minh Tuấn dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Thông tin, 1991 . - 711 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01561, Pd/vv 01562, Pm/vv 00740-Pm/vv 00757
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 22 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của VINASHIP / Trương Thị Như Hà;Nghd.GS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2002 . - 80 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00078
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 23 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp vận tải container bằng đường bộ ngoài quốc doanh tại Hải Phòng / Nguyễn Đình Chung;Nghd.:TS.Đặng Văn Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 71 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00053
  • 24 Một số giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty Vận tải biển Nam Triệu / Lương Mạnh Hà; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 91 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00534
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 25 Nâng cao hiệu quả khai thác trong thiết bị tại cảng Bến Nghé. / Lê Viết Nam; Nghd.: TS Lý Bách Chấn . - TP.HCM, 2002 . - 59 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00083
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Nâng cao hiệu quả khai thác và quản lý container của chi nhánh Inlaco SaiGon tại Hải Phòng / Bùi Xuân Trường;Nghd.:TS.Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2001 . - 76 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00065
  • Chỉ số phân loại DDC: 331
  • 27 Nghiên cứu một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Germartrans (Việt Nam) trong nền kinh tế thị trường hiện nay / Nguyễn Minh Lợi;Nghd.:PGS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2000 . - 56 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00052
  • 28 Nghiên cứu áp dụng mô hình toán để tối ưu hóa khai thác đội tàu vận tải container của Việt Nam / Trần Thị Thanh Thủy; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 86 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00529
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty tàu cảng Sài Gòn / Trịnh Hồng Khởi; Nghd.: TS. Phan Nhiệm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 78 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00532
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 30 Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty XNK vật tư thiết bị giao thông vận tải 1 (VIETRACIMEX-1) / Võ Nhật Thăng; Nghd.PGS.PTS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1998 . - 76 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00033
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 1 2 3
    Tìm thấy 71 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :