Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A Declaration of interdependence: why America should join the world / Will Hutton . - New York : W.W Norton, 2003 . - 319 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00450, SDH/Lt 00451
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • 2 Bí quyết thương mại: Hỏi đáp xuất nhập khẩu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ =Trade secrets: The export answer book for small and mediuem sized exporters . - H.: Thế giới, 2001 . - 253 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01919, Pd/vt 01920
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 3 Câu chuyện nhà quản lý cà rốt và nghệ thuật khen thưởng = The 24-carrot manager / ADRIAN GOSTICK, CHESTER ELTON; Ngd: Vương Bảo Long . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2006 . - 118tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00127, Pd/vv 00128, SDH/Vv 00340
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Corporate Information strategy and management: The challenges of managing in an infofmation age / Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, F. Warren . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 307 tr.; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00886
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • 5 Energy risk: valuing and management energy derivatives / Dragana Pilipovic . - New York : McGraw Hill, 1997 . - 247 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00539, SDH/Lt 00540
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Handbook of systems engineering and management / Andrew P. Sage, William B. Rouse . - Toronto : John Wiley, 1999 . - 1236p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01000
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001000%20-%20Handbook-of-systems-engineering-and-management_Andrew-P.Sage_1999.pdf
  • 7 Lập chương trình xử lý thông tin phục vụ cho việc quản lý xếp dỡ của cảng Hải Phòng / Phạm Đình Hưởng;Nghd:PGS Nguyễn Lam Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1997 . - 71 tr., 29
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00026
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 8 Nghiên cứu áp dụng bộ luật quản lý an toàn quốc tế (ISM code) tại công ty vận tải biển Việt Nam (VOSCO) / Nguyễn Thị Liên ; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải; 1999 . - 68tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00040
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 9 Nghiên cứu các giải pháp duy trì áp dụng bộ luật quản lý an toàn quốc tế (ISM COOE) tại VINASHIP / Đặng Minh Tuấn;Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2003 . - 90 tr.; 29 cm+ 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00117
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 10 Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo, huấn luyện và quản lý huấn luyện thuyền viên tại trung tâm huấn luyện thuyền viên I trường Đại học Hàng Hải / Đỗ Thị Vân Tuý ; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Trường Đại học hàng hải, 2003 . - 80tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00109
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.6
  • 11 Nghiên cứu lập trình quản lý bãi container / Bùi Thanh Tùng . - HP: Tr ĐHHH; 1997 . - 67 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00025
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Nghiên Cứu mô hình toán để tối ưu hóa quản lý và khai thác cảng biển / Vũ Thị Nhị;Nghd.:PTS.Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 75 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00054
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Nghiên cứu mô hình toán học để áp dụng trong quản lý và khai thác đội tàu vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Danh Phương;Nghd.:PTS.Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2000 . - 85 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00055
  • 14 Nghiên cứu một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý sửa chữa tàu thuỷ của công ty dịch vụ kỹ thuật công nghiệp tàu thuỷ-Shiptec / Vũ Đức Tú;Nghd.:TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải; 2001 . - 67 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00063
  • 15 Nghiên cứu một số giải pháp chủ yếu để duy trì và phát triển hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2000 tại nhà máy đóng tàu Bạch Đằng / Bùi Thị Diễm Hương; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 86 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00490
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Nghiên cứu việc nâng cao hiệu quả khai thác tàu container của Việt Nam / Dương Thị Quý;Nghd.:Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 1997 . - 90 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00002
  • Chỉ số phân loại DDC: 331.2
  • 17 Nghiên cứu xây dựng qui chế quản lý tài chính chi tiêu nội bộ của cảng vụ Hải Phòng theo nghị định 10/2002/NĐ-CP của chính phủ / Nguyễn Trí Tín; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 70 tr. ; 30 cm + 01 Tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00460
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 18 Nhà quản lý tài ba: Các nhà quản lý tài ba đã biết, nói và thực hiện những gì / NIC PEELING; Việt Hằng, Thuỳ Dương dịch; Lê Tường Vân hiệu đính . - H. : Tri thức, 2006 . - 222tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00131, Pd/vv 00132, SDH/Vv 00338
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 19 Những biện pháp nâng cao hiệu quả kinh tế của công tác quản lý và điều hành tại công ty Tân Cảng / Lê Văn Đạo;Nghd.: TS Phan Nhiệm . - TP. Hồ Chí Minh: Trường Đại học hàng hải, 1997 . - 100 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00004
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15
  • 20 Những quy tắc trong quản lý: những chỉ dẫn cụ thể để thành công trong quản lý / RICHARD TEMPLAR; Nguyễn Công Điền dịch; Lê Thanh Huy hiệu đính . - Tp.HCM : Tri thức, 2006 . - 327 tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00123, Pd/vv 00124, SDH/Vv 00342
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 21 Policies on imports from economies in transition: Two case studies / Peter D. Ehrenhaft . - Washington DC : The Wold Bank, 1997 . - 65 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00875
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 22 Quản lý bằng giá trị = Managing by values / KEN BLANCHARD, MICHAEL O'CONNOR; Ngd: Vũ Minh Tú . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2006 . - 147tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00125, Pd/vv 00126, SDH/Vv 00341
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 23 Sharing rising incomes : Disparities in China . - Washington : The World Bank, 1997 . - 79p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00512, SDH/Lt 00513
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000512-13%20-%20Sharing-rising-incomes_Disparities-in-China_W.B_1991.pdf
  • 24 Strategic management : Concepts and cases / Arthur A. Thompson, A.J. Strickland . - 13th ed. - Boston : McGraw Hill, 2011 . - 1100p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Strategic-management_Concepts-and-cases_13ed_Fred-R.David_2011.pdf
  • 25 Strategic management : Concepts and cases / Arthur A. Thompson, A.J. Strickland . - 12th ed. - Boston : McGraw Hill, 2001 . - 1100p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00538
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 26 The customer centered enterprise / Harvey Thompson . - New York : McGraw-Hill, 2000 . - 247p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00324, SDH/Lt 00482
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000324%20-%20The%20customer%20centered%20enterprise.pdf
  • 27 Total quality management / Joshn Oakland . - London : Jordan Hill, 1993 . - 463p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01677
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 28 Understanding business / William G. Nickels, Jame M. McHugh, Susan M. McHugh . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 340p. ; 28cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00884
  • Chỉ số phân loại DDC: 650
  • 1
    Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :