Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 72 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 American foreign policy the dynamics of choice in the 21st century / Bruce W. Jentlesen . - USA : Norton & Company, 2000 . - 405p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00437, SDH/Lt 00453
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • 2 APEC với Trung Quốc và các thành viên chủ yếu khác/ Lục Kiến Nhân chủ biên; Chu Công Phùng biên tập; Nguyễn Văn Lục dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 412 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02000, Pm/vv 01393
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.51
  • 3 Bước vào thế kỷ 21. báo cáo về tình hình phát triển thế giới 1999/2000/ Bùi Trần Chú dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 369 tr.; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01319, Pm/vt 03349
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 4 Các công ty xuyên quốc gia (TNCS) trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI/ Trần Quang Lâm . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 222 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01541, Pd/vv 01542, Pm/vv 00655-Pm/vv 00657
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 5 Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Lê Văn Tư . - H. : Thống kê, 1997 . - 255tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01945, Pd/vv 01946, Pm/vv 01245-Pm/vv 01252
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • 6 Các tổ chức kinh tế thế giới / Viện kinh tế thế giới . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1989 . - 203 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00692, Pd/vv 00693
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 7 Cán cân thanh toán quốc tế tỉ giá hối đoái và vấn đề kinh tế đối ngoại/ Nguyễn Đình Tài . - H.: Giáo dục, 1994 . - 141 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01298, Pd/vv 01299, Pm/vv 00298
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 8 Cải cách hệ thống tài chính Nhật bản những năm cuối thập kỷ 90 và bài học cho Việt Nam/ Trịnh Thanh Huyền . - H.: Tài chính, 2000 . - 124 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02387
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.52
  • 9 Cẩm nang thanh toán quốc tế =The ABC guide to trade finance/ Ngân hàng Hồng Kông; Phân Đào Vũ biên tập; Vũ Chi Mai dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 774 tr. : Song ngữ ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01476, Pd/vv 01477, Pm/vv 00585-Pm/vv 00587
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 10 Chìa khoá của tiến bộ kinh tế/ D.G. Kousoulas; Phạm Cường dịch . - H.: Uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước, Viện quản lý khoa học, 1989 . - 139 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00684, Pd/vv 00685
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 11 Chính sách kinh tế của Mỹ đối với khu vực châu á - Thái Bình Dương kể từ sau chiến tranh lạnh =Japan ASEAN relationship policy and ODA/ Viện kinh tế thế giới; Đinh Quý Độ chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2000 . - 264 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02313, Pd/vv 02314
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • 12 Chính sách tài chính xí nghiệp/ Saint - E. Christan . - H.: Trung tâm xuất bản Hà Nội, 1990 . - 70 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00664
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 13 Công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Những bài học thành công của Đông Nam Á / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; PTS. Nguyễn Thị Luyến chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 108 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00782, Pd/vt 00783, Pm/vt 02216-Pm/vt 02218
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 14 Đông Á - Phục hồi và phát triển/ Ngân hàng thế giới; Đinh Anh Phương biên tập; Hoàng Thanh Dương dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 196 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01565, Pd/vt 01566
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.59
  • 15 Đồng đô la - Lịch sử hệ thống tiền tệ quốc tế sau 1945/ Denizet Jean . - H.: Licosuxuba, 1989 . - 176 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00683
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.4
  • 16 Economics / William D. Nordhaus . - New York : McGraw- Hill, INC, 1995 . - 790p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01350-Pd/Lt 01352, Pm/Lt 03414, Pm/Lt 03415
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 17 EURO vị thế quốc tế những ảnh hưởng tới hệ thống tiền tệ thế giới và kinh tế Việt Nam/ Võ Minh Điền . - H.: Tài chính, 2000 . - 137 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02386
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.4
  • 18 Giáo trình kinh doanh quốc tế. T. 1 / Nguyễn Thị Hường . - H. : Thống kê, 2001 . - 308tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02735, Pd/Vv 02736
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 19 Giáo trình kinh tế học quốc tế (CTĐT) / Trường đại học kinh tế quốc dân . - H. : Đại học kinh tế quốc tế, 1996 . - 173tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01537, Pd/vv 01538, Pm/vv 00679-Pm/vv 00686, Pm/vv 03790, Pm/vv 03791
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • 20 Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế / Hà Thị Ngọc Oanh . - HCM. : Thống kê, 2002 . - 424tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02338, Pd/vt 02339
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 21 Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (CTĐT) / Vũ Hữu Tửu . - Tái bản lần chín có bổ sung. - H. : Giáo dục, 2006 . - 555tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: KNNVNT 0058-KNNVNT 0128, Pd/vv 00161, Pd/vv 00162, Pm/vv 03699-Pm/vv 03701
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 22 Hai thập kỷ phát triển của Châu Á và triển vọng những năm 80. Tập 1/ Hisatoshi Morisaki; Văn Trọng chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 437 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00755
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.5
  • 23 Hai thập kỷ phát triển của Châu Á và triển vọng những năm 80. Tập 1 / Takaniko Haseyhama biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 438 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00723
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.5
  • 24 Hệ thống ngân hàng Mỹ/ Đào Anh Tuấn, Lê Xuân Nghĩa . - H.: Viện nghiên cứu khoa học thị trường và giá cả, 1989 . - 159 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00699
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.173
  • 25 Hỏi đáp doanh thương quốc tế =Did you know? Fa seinating facts and fallacies about business/ Charles Boyd; Minh Đức dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000 . - 303 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02319, Pd/vv 02320
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 26 Hội nhập với AFTA. Cơ hội và thách thức/ Đại học kinh tế quốc dân; Tô Xuân Dân chủ biên . - H.: Thống kê, 1997 . - 162 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01527, Pd/vv 01528, Pm/vv 00700
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • 27 Hợp đồng thương mại quốc tế = International trade contracts / Nguyễn Trọng Đàn . - H. : Thống kê, 2003 . - 503tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02334, Pd/vt 02335, Pm/vt 04423-Pm/vt 04425
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 28 Hướng dẫn sử dụng INCOTERMS 1990 / Jan Ramberg; Nguyễn Thị Mơ dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1994 . - 187tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00270
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 29 Hướng dẫn thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu tại Việt Nam/ Đoàn Thị Hồng Vân . - H.: Thống kê, 1994 . - 420 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00271, Pm/vt 02426-Pm/vt 02435
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 30 Hướng phát triển thị trường xuất nhập khẩu Việt nam tới năm 2010/ Lê Minh Tâm . - H.: Thống kê, 1997 . - 342 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01521, Pd/vv 01522, Pm/vv 00696
  • Chỉ số phân loại DDC: 380.597
  • 1 2 3
    Tìm thấy 72 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :