1 | | Cán cân thanh toán quốc tế tỉ giá hối đoái và vấn đề kinh tế đối ngoại/ Nguyễn Đình Tài . - H.: Giáo dục, 1994 . - 141 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01298, Pd/vv 01299, Pm/vv 00298 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Cải cách hệ thống tài chính Nhật bản những năm cuối thập kỷ 90 và bài học cho Việt Nam/ Trịnh Thanh Huyền . - H.: Tài chính, 2000 . - 124 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02387 Chỉ số phân loại DDC: 332.52 |
3 | | Chính sách tài chính xí nghiệp/ Saint - E. Christan . - H.: Trung tâm xuất bản Hà Nội, 1990 . - 70 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00664 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Đồng đô la - Lịch sử hệ thống tiền tệ quốc tế sau 1945/ Denizet Jean . - H.: Licosuxuba, 1989 . - 176 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00683 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
5 | | EURO vị thế quốc tế những ảnh hưởng tới hệ thống tiền tệ thế giới và kinh tế Việt Nam/ Võ Minh Điền . - H.: Tài chính, 2000 . - 137 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02386 Chỉ số phân loại DDC: 330.4 |
6 | | Hệ thống ngân hàng Mỹ/ Đào Anh Tuấn, Lê Xuân Nghĩa . - H.: Viện nghiên cứu khoa học thị trường và giá cả, 1989 . - 159 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00699 Chỉ số phân loại DDC: 332.173 |
7 | | Kinh doanh tiền tệ/ Harold Barger . - H.: Licosuxuba, 1989 . - 141 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00702 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
8 | | Sổ tay thanh toán quốc tế trong ngoại thương/ Đinh Xuân Trình . - H.: Đại học ngoại thương, 1992 . - 296 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00849 Chỉ số phân loại DDC: 382 |