Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 241 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh = English grammar in use / Raymond Murphy . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 2000 . - 350tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: pm/vv 03012-pm/vv 03018, pm/vv 03021, SDH/Vv 00294
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 2 A book of short stories by English authors . - Tbilisi : Tbilisi University, 1976 . - 478 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00874-Pm/Lv 00878
  • Chỉ số phân loại DDC: 808.83
  • 3 A bridge to spoken english / L.A. Almazova . - M. : Higher school, 1980 . - 223 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00737-Pm/Lv 00740
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 A course of english for seafarers . - New York : Hall International, 1987 . - 288 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: ACES 0001-ACES 0042
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 5 A grammar of the english language / B.A. Ilishe . - Leningrad : Prosveshehie, 1967 . - 318 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00838-Pm/Lv 00840
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 A guide Tbilisi/ Georgy Khutsishvili . - Moscow : Progress, 1981 . - 110 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00896
  • Chỉ số phân loại DDC: 910.47
  • 7 A guide to translation from english into russian / M.D. Gutner . - M. : Higher school, 1982 . - 157 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00805-Pm/Lv 00809
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 8 A short Russian reference grammar / I.M. Pulkina . - M. : Progress, KNxb . - 350 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00836, Pm/Lv 00837
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.7
  • 9 A way to better english / I.M. Strzhapkovskaya . - M. : Higher school, 1989 . - 213 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00817, Pm/Lv 00818
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 10 Advanced beginner's english reader . - 2nd. - American : MC Graw Hill, 2001 . - 76 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01118
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 11 After the lessons . - M. : Higher school, 1975 . - 246 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00756, Pm/Lv 00757
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 12 Aid in reading technical English / Z.L. Zhuravleva-Nevskaja . - M. : Higher school, 1971 . - 92p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00754
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 1 and 2: Fundamentals, piloting and dead reckoning / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 338p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P1 0042
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 14 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 3: Celestial navigation / Nathaniel Bowditch . - KNxb. : Defense mapping agency hydrographic center, 1977 . - 296p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P3 0038
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 15 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 4 and 5: Fundamentals, piloting and dead reckoning / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 338p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P4 0047
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 16 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 6 and 7: Oceanography, weather / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 171p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: APN1P6 0006
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 17 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 1, P. 8: Electronics and navigation / Nathaniel Bowditch . - Defense mapping agency hydrographic center : Published, 1977 . - 188p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 18 An English grammar practice book / I.P. Krylova . - M. : Higher school, 1978 . - 238p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00835
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 19 Analytical reading / V.B. Sosnovskaya . - M. : Higher school, 1974 . - 179 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00744
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 20 And quiet flow the don. Vol. 1 / Mikhail Sholokhov . - Moscow : Progress, 1974 . - 308 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00917
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 21 And quiet flow the don. Vol. 2 / Mikhail Sholokhov . - Moscow : Progress, 1974 . - 398 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00918
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 22 Art and social life / G. Plekhnov . - M. : Progress, 1974 . - 79p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00811, Pm/Lv 00812
  • Chỉ số phân loại DDC: 306.4
  • 23 Best plays . - Jamestown: Pulisher, 1998 . - 310 tr; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02280
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 24 Business english skills - Meetings and discussions/ Nina O. Driscol, Mark Ellis . - Kđ: Knxb, 19?? . - 94 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00593-Pd/Lt 00595, Pm/Lt 01567-Pm/Lt 01573
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 25 Bussiness English at work / Susan Jaderstrom, Joanne Miller . - New York : McGraw Hill, 1999 . - 570 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00543
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 26 Các ngôn ngữ Đông Nam Á trong giao lưu và phát triển / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên . - H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 203tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01500, Pd/vv 01501, Pm/vv 00636
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 27 Căn bản tiếng Anh trong tin học = English for computer science / Tạ Văn Hùng . - H. : Giáo dục, 1995 . - 526tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02288, Pd/vv 02289, Pm/vv 01753-Pm/vv 01760
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.81
  • 28 Chi Pheo / Nam Cao . - H. : Languas etrangeres, 1983 . - 214 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00931
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.92234
  • 29 Conjugaison du verbe Russe / L.I. Pirogova . - Moscou : Progres, 1964 . - 310 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00943-Pm/Lv 00946
  • Chỉ số phân loại DDC: 440
  • 30 Contemporary English / Christy M. Newman . - USA : MC Graw Hill, 2003 . - 122 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01092
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9
    Tìm thấy 241 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :