Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 719 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc/ Phạm Văn Minh chủ biên . - H.: Thống kê, 1999 . - 183 tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: KTVMCL 0001-KTVMCL 0067, Pd/vv 02533, Pd/vv 02534, PD/VV 04365
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 2 150 câu hỏi và trả lời về bảo hiểm xã hội . - Hà Nội: Thống Kê, 2003 . - 623 tr; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02933, Pd/vv 02934
  • Chỉ số phân loại DDC: 344.02
  • 3 2003 Conservation directory: The guide to worldwide environmental organization / National wildlife federation . - 48th ed. - Washington : Island Press, 2003 . - 766 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00893
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.95
  • 4 265 câu hỏi và trả lời về tổ chức và cán bộ . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 532 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01890, Pd/vv 01891, Pm/vv 01333
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 5 300 sáng kiến cải tiến kỹ thuật trong gia công cơ khí / Nguyễn Manh Khang; Phạm Quang Lê biên soạn . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 288tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00854, Pm/vv 00855
  • Chỉ số phân loại DDC: 670.3
  • 6 81 mẫu hợp đồng và văn bản quản lý/ Nguyễn Huy Anh . - H.: Thống kê, 1997 . - 377 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01189, Pd/vt 01190, Pm/vt 03022-Pm/vt 03029
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 7 A course of able seaman and lifeboatman certification/ Vietnam Maritime University . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 181 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00377-Pd/Lt 00379, Pm/Lt 01246-Pm/Lt 01252
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 8 A dictionary of sea terms/ A. Ansted . - Great brition: Glasgow . - 328 tr.; cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01103-Pd/Lv 01105, Pm/Lv 01395-Pm/Lv 01401
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.803
  • 9 A guide to the web / Robert Harris . - Dushkin : McGraw-Hill, 1999 . - 148p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02876
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6
  • 10 A handbook on the new law of the sea. Vol. 1 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 832p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00985
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 11 A handbook on the new law of the sea. Vol. 2 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 859p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00986
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 12 A short handbook of heat treatment / I. Kamenichny . - M. : Mir, 1969 . - 275 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00558, Pm/Lv 00559
  • Chỉ số phân loại DDC: 671
  • 13 Admiralty manual of navigation. Vol. 1 / Ministry of defence . - London : Knhxb, 1987 . - 713p. : 2 phụ bản ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00621-Pd/Lt 00623, Pm/Lt 01694-Pm/Lt 01710
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 14 Advances in mathematics. Tập 19 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 148 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00146-Pm/Lv 00148
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 15 Advances in mathematics. Tập 21 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 115 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00149-Pm/Lv 00151
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 16 Advances in mathematics. Tập 22 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 130 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00152
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 17 Aleks user's guide/ Ph.D Harold Baker . - Boston: McGraw-Hill, 2000 . - 20 tr; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02306-Pd/Lt 02310
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 18 American practical navigator : An epitome of navigation. Vol. 2 / Nathaniel Bowditch . - Kxđ. : Knxb., 1975 . - 716p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 19 Amusing experiments / M. Gardner . - M. : Prosveshcheniye, 1976 . - 79 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00482-Pm/Lv 00492
  • Chỉ số phân loại DDC: 507.2
  • 20 Annex VI of MARPOL 73/78 : Regulations for the prevention of air pollution from ships and NOx techinical code / IMO . - London : IMO, 1998 . - 150p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01167, Pd/Lt 01168, Pm/Lt 02963, Pm/Lt 02964
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 21 Annual book of ASTM standards 2001. Section 1: Iron and steel products ships and marine technology. Vol 1.07 / Robert F. Allen, Nicole C. Baldim, Elizabeth L. Guttman . - West Conshohocken : ASTM, 2001 . - 1598p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00379
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Annual-book-of-ASTM-standards-2001_Volume-01.07_Robert-F.Allen_2001.pdf
  • 22 Automatic radar plotting aids manual / K.D. Jones . - Lon don : Heinemann, 1981 . - 131p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01162-Pd/Lv 01164, Pm/Lv 01230-Pm/Lv 01236
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 23 Barge model resistance data sheets : D-8 . - New York : Society of naval architects, 1996 . - 60p. ; 30cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01040
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Basic facts about the united nations/ United Nations . - Kđ: Knxb, 1987 . - 175 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00447, Pd/Lt 00448
  • Chỉ số phân loại DDC: 324
  • 25 Bài giảng môn học âu tàu /Hà Xuân Chuẩn biên soạn; Đào Văn Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 147tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: AUTAU 0020, AUTAU 0027, AUTAU 0043
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-au-tau_Ha-Xuan-Chuan_1999.pdf
  • 26 Bài giảng tài chính doanh nghiệp/ Trường đào tạo dồi dưỡng cán bộ, công chức ngành giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 192 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02330, Pd/vv 02331, Pm/vv 01230
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 27 Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 184 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01650, Pd/vt 01651
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 28 Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 2, Hệ siêu tĩnh / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 232 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01652, Pd/vt 01653
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 29 Bài tập cơ chất lỏng / Phạm Thế Phiệt . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 158tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14231
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 30 Bài tập cơ chất lỏng thuỷ lực / Phạm Thế Phiệt . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 158tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: CCLTL 00001-CCLTL 00037, Pd/vv 00970, Pd/vv 00971, PD/VV 03364, PD/VV 03571-PD/VV 03584, Pm/vv 00157-Pm/vv 00159
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
    Tìm thấy 719 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :