Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 107 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A dictionary of sea terms/ A. Ansted . - Great brition: Glasgow . - 328 tr.; cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01103-Pd/Lv 01105, Pm/Lv 01395-Pm/Lv 01401
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.803
  • 2 A handbook on the new law of the sea. Vol. 1 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 832p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00985
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 3 A handbook on the new law of the sea. Vol. 2 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 859p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00986
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 4 Cẩm nang lập trình Foxpro cho các bài toán quản lý và khoa học kỹ thuật/ Bùi Thế Tâm . - H.: Thống kê, 1995 . - 528 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01412, Pd/vv 01413, Pd/vv 01748-Pd/vv 01750, Pm/vv 00387-Pm/vv 00396
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 5 Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM - PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. T. 2 / Michael Ticher; Nguyễn Mạnh Hùng dịch . - H. : Giáo dục, 1996 . - 670tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01079, Pd/vt 01080, Pm/vt 02749-Pm/vt 02751
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.265
  • 6 Cẩm nang sử dụng máy vi tính / Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia . - H. : Giao thông vận tải, 1996 . - 828tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01408, Pd/vv 01409, PM/VT 05858, Pm/vv 00376-Pm/vv 00386, SDH/Vv 00293
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 7 Cẩm nang thiết bị đóng cắt/ Boehle Bernhard . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 865 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01837, Pd/vv 01838, Pm/vv 01110-Pm/vv 01117
  • Chỉ số phân loại DDC: 671
  • 8 Cẩm ngang lập trình hệ thống cho máy tính IBM - PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. T. 1 / Michael Tischer; Nguyễn Mạnh Hùng dịch . - H. : Giáo dục, 1996 . - 766tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 02746-Pm/vt 02748
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.265
  • 9 Collins cobuild - Dictionary of phrasal verbs . - London: KNxb, 1990 . - 491 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lt 00075-Pm/Lt 00077
  • Chỉ số phân loại DDC: 410.03
  • 10 Công nghệ chế tạo máy. T. 1(CTĐT) / Đặng Vũ Giao, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976 . - 247tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00229
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 11 Công nghệ chế tạo máy. T. 2(CTĐT) / Đặng Vũ Giao, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00159, Pd/vt 01032, Pm/vt 00477-Pm/vt 00488, Pm/Vt 01360-Pm/Vt 01373, Pm/vt 05141
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 12 Danh từ chính trị quốc tế / Hoàng Phong Hà, Phạm Xuyên . - H. : Sự thật, 1989 . - 190tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00703, Pd/vv 00704
  • Chỉ số phân loại DDC: 320
  • 13 Danh từ vật lý Nga - Anh - Việt . - H.: Khoa học, 1964 . - 590 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00552
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.3
  • 14 Dictionary of architecture and construction / Cyril M. Harris . - 3rd. ed. - New York : McGraw-Hill, 2000 . - 1035p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00096
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.03
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000096%20-%20Dictionary%20of%20architecture%20and%20construction.pdf
  • 15 Dictionary of marine technology / Cyril Hughes . - 1st ed. - London : LLP, 1997 . - 316p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00057
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000057%20-%20Dictionary%20of%20marine%20technology.pdf
  • 16 Dictionary of moderm economics/ David W. Pearece . - Enland: Macmillar, 1992 . - 474 tr.; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01987
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.03
  • 17 Dictionary of phrasal verbs/ Collins Cobuild . - London: The university of birmingham, 1989 . - 491 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01034, Pd/vv 01035
  • Chỉ số phân loại DDC: 420.03
  • 18 Dictionnaire Francais - Vietnamien =Từ điển Pháp - Việt 75.000 từ / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam; Lê Khả Kế chủ biên . - H. : Tổ chức hợp tác văn hoá và kỹ thuật, 1988 . - 1274tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00160
  • Chỉ số phân loại DDC: 443
  • 19 Elsevier's nautical dictionary. Vol. 1 / P.E. Segditsas . - London : KNxb, 1965 . - 977p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00585
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.803
  • 20 English - VietNamese mathematics Dictionary . - H. : Science and technique, 1972 . - 363 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00493
  • Chỉ số phân loại DDC: 513
  • 21 General practice companion handbook / John Murtagh . - New York : McGraw-Hill, 1996 . - 367p. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00052
  • Chỉ số phân loại DDC: 610.03
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000052%20-%20General-practice-companion-handbook_John-E.Murtagh_1996.pdf
  • 22 Glossary of cargo-handling terms . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 77tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01071, Pd/Lv 01072, Pm/Lv 01356-Pm/Lv 01359
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 23 Guide to port entry : A - L / Pielow Colin . - London : Shipping quides honse, 1987 . - 661p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00992, Pd/Lt 01635
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 24 Oxford advanced learner's dictionary of current english/ A.P. Cowie . - Lodon: Oxford University Press, 19?? . - 1036 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 00713
  • Chỉ số phân loại DDC: 403
  • 25 Oxford advanced learner's dictionnary . - Lodon: Oxford, 1992 . - 1597 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00991
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 26 Proverbes et dictons Russes / B. Tougan Baranovskaia . - Moscou : Progres, 1947 . - 101 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00939
  • Chỉ số phân loại DDC: 440
  • 27 Russian - English nuclear dictionary / D.I. Voskoboinik . - M. : KNxb, 1960 . - 334 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00521
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.73
  • 28 Short cut : The dictionary of useful abbreviations / Steven Kleinedler . - Illinois : NTC, 1997 . - 310p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00266
  • Chỉ số phân loại DDC: 400
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000266%20-%20Short%20cuts.pdf
  • 29 Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Nguyễn Ngọc Anh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1979 . - 406tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00948, Pd/vt 00949, Pm/vt 01358
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 30 Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1, Q. 1 / Nguyễn Ngọc Anh, Phan Đình Thuyên, Nguyễn Ngọc Thư . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1979 . - 323tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00946, Pd/vt 00947, Pm/vt 01357, STCTM1 0001-STCTM1 0014
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 107 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :