Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advances in mathematics. Tập 19 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 148 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00146-Pm/Lv 00148
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 2 Advances in mathematics. Tập 21 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 115 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00149-Pm/Lv 00151
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 3 Advances in mathematics. Tập 22 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 130 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00152
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 4 Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Toán học . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 248tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01654
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 5 Journal of approximation theory. Vol. 16 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 96 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00121-Pm/Lv 00125
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 6 Journal of approximation theory. Vol. 17 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 296 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00126, Pm/Lv 00127
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 7 Journal of approximation theory. Vol. 18 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 89 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00128-Pm/Lv 00130
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 8 Journal of the London mathematical society. Tập 12 . - London : KNxb, 1975 . - 128 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00135
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 9 Journal of the London mathematical society. Tập 13 . - London : KNxb, 1975 . - 192 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00136, Pm/Lv 00137
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 10 Journal of the mathematic. Tập 98 . - Hanover : KNxb, 1976 . - 284 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00160
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 11 Journal of the mathematical socienty of Japan. Tập 28 . - Tokyo : KNxb, 1976 . - 221 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00159
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 12 Journal of the mechanics and physics of solids. Tập 24 . - Great Britain : KNxb, 1976 . - 71 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00155
  • Chỉ số phân loại DDC: 531.05
  • 13 Mathematical systems theory. Tập 10 . - NewYork : KNxb, 1976 . - 96 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00163
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 14 Những bông phượng đỏ. Tập 1 / Uỷ ban nhân dân thành phố Hải Phòng . - Hải Phòng: Hải Phòng, 1998 . - 226 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01677-Pd/vv 01686
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 15 Nửa thế kỷ nghiên cứu và giảng dạy triết học ở Việt Nam / Vũ Tính, Doãn Chính, Trần Văn Giàu; Nguyễn Trọng Chuẩn chủ biên . - H: KNXB , 2001 . - 734 tr.; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02067-Pd/vt 02069, Pm/vt 04396, Pm/vt 04397
  • Chỉ số phân loại DDC: 100
  • 16 Proceeding of the american mathematical society. Tập 61 . - Island : KNxb, 1976 . - 185 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00162
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 17 Proceedings of the London mathematical society. Tập 32 . - London : KNxb, 1976 . - 190 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00165, Pm/Lv 00166
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 18 Proceedings of the London mathematical society. Tập 33 . - London : KNxb, 1976 . - 190 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00167, Pm/Lv 00168
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 19 Thời gian và ý thức/ Nguyễn Thường . - Hải Phòng: Hải Phòng, 1997 . - 146 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01676
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 20 Tuyển tập bài tập cơ lý thuyết : Đề bài và lời giải. T. 1 / I.V. Mêserxki, H. Noibe ; Đào Huy Bích... [ et al. ] dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1975 . - 405tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01023-Pm/Vt 01026
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 21 Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương / I.E. Irôpđôp, I.V. Xaveliep, O.I. Damsa; Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980 . - 342tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03156-Pd/Vv 03158, Pm/Vv 03361-Pm/Vv 03373
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 1
    Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :