Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2001 . - 150tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HHBT 00001-HHBT 00736, Pd/Vt 03423, PD/VT 03758
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 2 Engineering drawing with worked examples. Vol. 1 / M.A. Parker . - 3rd ed. - Cheltenham : Stanley Thornes, 1991 . - 230p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00048
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000048%20-%20Engineering%20drawing%20with%20worked%20examples.Vol1.pdf
  • 3 Engineering drawing with worked examples. Vol. 2 / M.A. Parker . - 3rd ed. - Cheltenham : Stanley Thornes, 1992 . - 272p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00047
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLv%2000047%20-%20Engineering%20drawing%20with%20worked%20examples.Vol2.pdf
  • 4 Hình học hoạ hình. T. 1 / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn . - Tái bản lần 7. - H. : Giáo dục, 1999 . - 188tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HHLT 00001-HHLT 00325, HHLT 00327-HHLT 00717, HHLT 00719-HHLT 01277, Pd/Vt 03424-Pd/Vt 03426
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 5 Hình học hoạ hình. T. 2 (CTĐT) / Nguyễn Đình Thiện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn . - In lần 3 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1996 . - 239tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HHLT2 00001-HHLT2 00066, HHLT2 00068-HHLT2 00136
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 6 Hình học họa hình : Sách dùng cho các trường Đại học và cao đẳng / Vũ Hoàng Thái . - H. : Giáo dục, 2005 . - 226tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00155, Pd/vt 00156, Pd/vt 02736-Pd/vt 02738, Pm/vt 00840, Pm/vt 04970-Pm/vt 04975, SDH/vt 00856
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 7 Một số bài tập hình học hoạ hình chọn lọc / Đoàn Hiền . - H. : Giáo dục, 1998 . - 139tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00542, Pm/Vt 00307-Pm/Vt 00312, Pm/vt 05391
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :